Kết quả Albirex Niigata vs Avispa Fukuoka, 14h00 ngày 25/05
Kết quả Albirex Niigata vs Avispa Fukuoka
Nhận định Albirex Niigata vs Avispa Fukuoka, 14h00 ngày 25/5
Đối đầu Albirex Niigata vs Avispa Fukuoka
Phong độ Albirex Niigata gần đây
Phong độ Avispa Fukuoka gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/05/202414:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.82-0
1.08O 2
1.03U 2
0.851
2.25X
3.102
3.00Hiệp 1+0
0.74-0
1.19O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Albirex Niigata vs Avispa Fukuoka
-
Sân vận động: Tohoku Denryoku Big Swan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 16
-
Albirex Niigata vs Avispa Fukuoka: Diễn biến chính
-
34'0-0Seiya Inoue
-
37'0-1
Mae Hiroyuki
-
69'Aozora Ishiyama
Jin Okumura0-1 -
69'Eitaro Matsuda
Yota Komi0-1 -
73'0-1Masato Shigemi
Reiju Tsuruno -
76'0-1Douglas Ricardo Grolli
-
84'Yuzuru Shimada
Kazuhiko Chiba0-1 -
85'0-2
Kazuya Konno (Assist:Douglas Ricardo Grolli)
-
87'0-2Yuji Kitajima
Kazuya Konno -
90'Fumiya Hayakawa1-2
-
Albirex Niigata vs Avispa Fukuoka: Đội hình chính và dự bị
-
Albirex Niigata4-4-21Ryosuke Kojima18Fumiya Hayakawa35Kazuhiko Chiba3Thomas Deng25Soya Fujiwara7Kaito Taniguchi30Jin Okumura6Hiroki Akiyama16Yota Komi9Koji Suzuki27Motoki Nagakura28Reiju Tsuruno8Kazuya Konno27Ryoga Sato16Itsuki Oda88Daiki Matsuoka6Mae Hiroyuki18Yuto Iwasaki33Douglas Ricardo Grolli37Masaya Tashiro4Seiya Inoue31Masaaki Murakami
- Đội hình dự bị
-
22Eitaro Matsuda40Aozora Ishiyama20Yuzuru Shimada21Koto Abe24Riita Mori31Yuto Horigome26Ryo EndoMasato Shigemi 30Yuji Kitajima 25Daiki Sakata 41Masashi Kamekawa 19Takeshi Kanamori 7Tatsuya Tanaka 14Wellington Luis de Sousa 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rikizo MatsuhashiShigetoshi Hasebe
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Albirex Niigata vs Avispa Fukuoka: Số liệu thống kê
-
Albirex NiigataAvispa Fukuoka
-
6Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút9
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút1
-
-
14Sút Phạt6
-
-
75%Kiểm soát bóng25%
-
-
77%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)23%
-
-
778Số đường chuyền252
-
-
5Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị2
-
-
1Cứu thua1
-
-
10Rê bóng thành công17
-
-
3Thay người2
-
-
6Đánh chặn6
-
-
0Woodwork2
-
-
10Cản phá thành công17
-
-
4Thử thách15
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
108Pha tấn công87
-
-
50Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Machida Zelvia | 20 | 12 | 4 | 4 | 31 | 16 | 15 | 40 | T T B T H H |
2 | Kashima Antlers | 20 | 11 | 5 | 4 | 33 | 22 | 11 | 38 | T T T H H H |
3 | Gamba Osaka | 20 | 11 | 5 | 4 | 21 | 14 | 7 | 38 | T T T T T H |
4 | Vissel Kobe | 20 | 10 | 4 | 6 | 27 | 15 | 12 | 34 | B B H T B H |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 20 | 8 | 9 | 3 | 36 | 20 | 16 | 33 | H T T B T H |
6 | FC Tokyo | 20 | 9 | 6 | 5 | 30 | 26 | 4 | 33 | H B T H T T |
7 | Cerezo Osaka | 20 | 8 | 8 | 4 | 27 | 21 | 6 | 32 | T H H T H T |
8 | Avispa Fukuoka | 20 | 8 | 8 | 4 | 21 | 18 | 3 | 32 | B T T T H T |
9 | Urawa Red Diamonds | 20 | 8 | 5 | 7 | 31 | 27 | 4 | 29 | H B H B H T |
10 | Nagoya Grampus | 20 | 8 | 3 | 9 | 21 | 22 | -1 | 27 | T H B H B B |
11 | Tokyo Verdy | 20 | 6 | 9 | 5 | 28 | 33 | -5 | 27 | B T T B T B |
12 | Yokohama Marinos | 19 | 7 | 5 | 7 | 30 | 28 | 2 | 26 | T B B T T B |
13 | Jubilo Iwata | 20 | 6 | 5 | 9 | 27 | 28 | -1 | 23 | H T B H H T |
14 | Kashiwa Reysol | 20 | 5 | 8 | 7 | 20 | 28 | -8 | 23 | H B B B B H |
15 | Kawasaki Frontale | 20 | 5 | 7 | 8 | 28 | 29 | -1 | 22 | B H T B H H |
16 | Albirex Niigata | 20 | 5 | 7 | 8 | 26 | 30 | -4 | 22 | B B T H H H |
17 | Sagan Tosu | 19 | 5 | 2 | 12 | 24 | 31 | -7 | 17 | T B B B T B |
18 | Shonan Bellmare | 20 | 3 | 7 | 10 | 25 | 35 | -10 | 16 | T B B H B H |
19 | Kyoto Sanga | 20 | 3 | 6 | 11 | 17 | 36 | -19 | 15 | B H H T B H |
20 | Consadole Sapporo | 20 | 2 | 5 | 13 | 16 | 40 | -24 | 11 | B B B B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản