Kết quả Albirex Niigata vs Cerezo Osaka, 12h00 ngày 03/12
Kết quả Albirex Niigata vs Cerezo Osaka
Nhận định Albirex Niigata vs Cerezo Osaka, vòng 34 VĐQG Nhật Bản 12h00 ngày 3/12/2023
Đối đầu Albirex Niigata vs Cerezo Osaka
Phong độ Albirex Niigata gần đây
Phong độ Cerezo Osaka gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/12/202312:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.11+0.25
0.80O 2.5
0.96U 2.5
0.921
2.40X
3.252
2.90Hiệp 1+0
0.78-0
1.03O 1
0.90U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Albirex Niigata vs Cerezo Osaka
-
Sân vận động: Tohoku Denryoku Big Swan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2023 » vòng 34
-
Albirex Niigata vs Cerezo Osaka: Diễn biến chính
-
24'Yuji Hoshi0-0
-
61'0-0Hiroshi Kiyotake
Masaya Shibayama -
61'0-0Hirotaka Tameda
Reiya Sakata -
68'Shusuke Ota
Eitaro Matsuda0-0 -
68'Motoki Nagakura
Kaito Taniguchi0-0 -
77'0-0Ryosuke Yamanaka
Kakeru Funaki -
77'Yota Komi
Yoshiaki Takagi0-0 -
77'0-0Satoki Uejo
Leonardo de Sousa Pereira -
87'Motoki Nagakura (Assist:Shusuke Ota)1-0
-
Albirex Niigata vs Cerezo Osaka: Đội hình chính và dự bị
-
Albirex Niigata4-2-3-11Ryosuke Kojima2Naoto Arai15Taiki Watanabe3Thomas Deng25Soya Fujiwara8Takahiro Kou19Yuji Hoshi14Shunsuke Mito33Yoshiaki Takagi22Eitaro Matsuda7Kaito Taniguchi9Leonardo de Sousa Pereira30Reiya Sakata48Masaya Shibayama27Capixaba25Hiroaki Okuno8Shinji Kagawa16Seiya Maikuma3Ryosuke Shindo24Koji Toriumi29Kakeru Funaki21Kim Jin Hyeon
- Đội hình dự bị
-
27Motoki Nagakura11Shusuke Ota16Yota Komi21Koto Abe32Takumi Hasegawa18Fumiya Hayakawa6Hiroki AkiyamaHiroshi Kiyotake 13Hirotaka Tameda 19Ryosuke Yamanaka 6Satoki Uejo 7Yang Han Bin 1Ryuya Nishio 33Tokuma Suzuki 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rikizo MatsuhashiAkio Kogiku
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Albirex Niigata vs Cerezo Osaka: Số liệu thống kê
-
Albirex NiigataCerezo Osaka
-
8Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
17Tổng cú sút4
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
5Cản sút1
-
-
7Sút Phạt5
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
670Số đường chuyền620
-
-
5Phạm lỗi5
-
-
0Việt vị2
-
-
4Đánh đầu thành công5
-
-
1Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công16
-
-
3Thay người4
-
-
8Đánh chặn7
-
-
1Woodwork0
-
-
13Cản phá thành công16
-
-
18Thử thách13
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
115Pha tấn công101
-
-
73Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Machida Zelvia | 21 | 13 | 4 | 4 | 34 | 17 | 17 | 43 | T B T H H T |
2 | Kashima Antlers | 21 | 11 | 5 | 5 | 34 | 25 | 9 | 38 | T T H H H B |
3 | Gamba Osaka | 21 | 11 | 5 | 5 | 22 | 17 | 5 | 38 | T T T T H B |
4 | Vissel Kobe | 21 | 11 | 4 | 6 | 30 | 16 | 14 | 37 | B H T B H T |
5 | Cerezo Osaka | 21 | 9 | 8 | 4 | 29 | 22 | 7 | 35 | H H T H T T |
6 | Avispa Fukuoka | 21 | 9 | 8 | 4 | 22 | 18 | 4 | 35 | T T T H T T |
7 | Hiroshima Sanfrecce | 21 | 8 | 10 | 3 | 37 | 21 | 16 | 34 | T T B T H H |
8 | FC Tokyo | 21 | 9 | 6 | 6 | 30 | 27 | 3 | 33 | B T H T T B |
9 | Urawa Red Diamonds | 21 | 9 | 5 | 7 | 34 | 27 | 7 | 32 | B H B H T T |
10 | Tokyo Verdy | 21 | 7 | 9 | 5 | 30 | 34 | -4 | 30 | T T B T B T |
11 | Nagoya Grampus | 21 | 8 | 3 | 10 | 22 | 24 | -2 | 27 | H B H B B B |
12 | Yokohama Marinos | 21 | 7 | 5 | 9 | 31 | 31 | 0 | 26 | B T T B B B |
13 | Kashiwa Reysol | 21 | 6 | 8 | 7 | 24 | 29 | -5 | 26 | B B B B H T |
14 | Albirex Niigata | 21 | 6 | 7 | 8 | 27 | 30 | -3 | 25 | B T H H H T |
15 | Kawasaki Frontale | 21 | 5 | 8 | 8 | 29 | 30 | -1 | 23 | H T B H H H |
16 | Jubilo Iwata | 21 | 6 | 5 | 10 | 27 | 31 | -4 | 23 | T B H H T B |
17 | Sagan Tosu | 21 | 6 | 2 | 13 | 26 | 35 | -9 | 20 | B B T B B T |
18 | Kyoto Sanga | 21 | 4 | 6 | 11 | 18 | 36 | -18 | 18 | H H T B H T |
19 | Shonan Bellmare | 21 | 3 | 7 | 11 | 25 | 36 | -11 | 16 | B B H B H B |
20 | Consadole Sapporo | 21 | 2 | 5 | 14 | 16 | 41 | -25 | 11 | B B B B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản