Kết quả Albirex Niigata vs FC Tokyo, 12h00 ngày 11/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2023 » vòng 32

  • Albirex Niigata vs FC Tokyo: Diễn biến chính

  • 23'
    Yuji Hoshi
    0-0
  • 32'
    Michael James Fitzgerald
    0-0
  • 44'
    0-0
    Kuryu Matsuki
  • 50'
    0-0
    Koizumi Kei
  • 57'
    Thomas Deng  
    Michael James Fitzgerald  
    0-0
  • 68'
    Shunsuke Mito  
    Eitaro Matsuda  
    0-0
  • 68'
    Yota Komi  
    Shusuke Ota  
    0-0
  • 71'
    0-0
     Kota Tawaratsumida
     Adailton dos Santos da Silva
  • 71'
    0-0
     Kousuke Shirai
     Kashif Bangnagande
  • 79'
    Motoki Nagakura  
    Kaito Taniguchi  
    0-0
  • 79'
    Hiroki Akiyama  
    Yuji Hoshi  
    0-0
  • 81'
    0-0
     Kumata Naoki
     Diego Queiroz de Oliveira
  • 81'
    0-0
     Keigo Higashi
     Riki Harakawa
  • 89'
    0-0
     Tsubasa Terayama
     Koizumi Kei
  • Albirex Niigata vs FC Tokyo: Đội hình chính và dự bị

  • Albirex Niigata4-2-3-1
    1
    Ryosuke Kojima
    2
    Naoto Arai
    35
    Kazuhiko Chiba
    5
    Michael James Fitzgerald
    25
    Soya Fujiwara
    19
    Yuji Hoshi
    8
    Takahiro Kou
    11
    Shusuke Ota
    7
    Kaito Taniguchi
    22
    Eitaro Matsuda
    9
    Koji Suzuki
    11
    Ryoma Watanabe
    9
    Diego Queiroz de Oliveira
    15
    Adailton dos Santos da Silva
    37
    Koizumi Kei
    7
    Kuryu Matsuki
    40
    Riki Harakawa
    5
    Yuto Nagatomo
    4
    Yasuki Kimoto
    3
    Masato Morishige
    49
    Kashif Bangnagande
    41
    Taishi Brandon Nozawa
    FC Tokyo4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 3Thomas Deng
    14Shunsuke Mito
    16Yota Komi
    6Hiroki Akiyama
    27Motoki Nagakura
    21Koto Abe
    15Taiki Watanabe
    Kousuke Shirai 99
    Kota Tawaratsumida 33
    Keigo Higashi 10
    Kumata Naoki 29
    Tsubasa Terayama 26
    Tsuyoshi Kodama 1
    Seiji Kimura 47
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rikizo Matsuhashi
    Peter Cklamovski
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Albirex Niigata vs FC Tokyo: Số liệu thống kê

  • Albirex Niigata
    FC Tokyo
  • 7
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 578
    Số đường chuyền
    395
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    7
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 17
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 94
    Pha tấn công
    102
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 36 20 8 8 57 35 22 68 T T T B T H
2 Hiroshima Sanfrecce 36 18 11 7 66 39 27 65 T T T B B B
3 Machida Zelvia 36 18 9 9 52 31 21 63 H B B H B T
4 Gamba Osaka 36 16 12 8 45 34 11 60 H B T H T T
5 Kashima Antlers 35 16 10 9 55 40 15 58 H B T H T H
6 Tokyo Verdy 36 14 13 9 47 46 1 55 T H B T T H
7 Cerezo Osaka 36 13 13 10 43 43 0 52 H T T B H T
8 FC Tokyo 36 14 9 13 49 49 0 51 T T H T B B
9 Yokohama Marinos 36 14 7 15 58 58 0 49 B B H H T T
10 Nagoya Grampus 36 14 5 17 42 44 -2 47 T T B B B H
11 Avispa Fukuoka 36 11 14 11 31 35 -4 47 H H T H T B
12 Urawa Red Diamonds 35 12 10 13 48 43 5 46 B B B T H T
13 Kawasaki Frontale 35 11 12 12 57 51 6 45 B T T H B H
14 Shonan Bellmare 36 12 9 15 51 52 -1 45 B T T T T H
15 Kyoto Sanga 35 12 9 14 43 54 -11 45 H B B T T H
16 Albirex Niigata 36 10 11 15 44 58 -14 41 B B B H B H
17 Kashiwa Reysol 36 9 13 14 38 49 -11 40 H T H B B H
18 Jubilo Iwata 36 9 8 19 45 64 -19 35 B B T B B B
19 Consadole Sapporo 36 8 10 18 41 61 -20 34 H T B T H H
20 Sagan Tosu 36 8 5 23 42 68 -26 29 B H H B T B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation