Kết quả Albirex Niigata vs FC Tokyo, 12h00 ngày 11/11
Kết quả Albirex Niigata vs FC Tokyo
Nhận định Albirex Niigata vs FC Tokyo, vòng 32 VĐQG Nhật Bản 12h00 ngày 11/11
Đối đầu Albirex Niigata vs FC Tokyo
Phong độ Albirex Niigata gần đây
Phong độ FC Tokyo gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/11/202312:00
-
Albirex Niigata 20FC Tokyo 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.86O 2.5
0.94U 2.5
0.741
2.25X
3.252
2.90Hiệp 1+0
0.77-0
1.12O 1
1.16U 1
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Albirex Niigata vs FC Tokyo
-
Sân vận động: Tohoku Denryoku Big Swan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2023 » vòng 32
-
Albirex Niigata vs FC Tokyo: Diễn biến chính
-
23'Yuji Hoshi0-0
-
32'Michael James Fitzgerald0-0
-
44'0-0Kuryu Matsuki
-
50'0-0Koizumi Kei
-
57'Thomas Deng
Michael James Fitzgerald0-0 -
68'Shunsuke Mito
Eitaro Matsuda0-0 -
68'Yota Komi
Shusuke Ota0-0 -
71'0-0Kota Tawaratsumida
Adailton dos Santos da Silva -
71'0-0Kousuke Shirai
Kashif Bangnagande -
79'Motoki Nagakura
Kaito Taniguchi0-0 -
79'Hiroki Akiyama
Yuji Hoshi0-0 -
81'0-0Kumata Naoki
Diego Queiroz de Oliveira -
81'0-0Keigo Higashi
Riki Harakawa -
89'0-0Tsubasa Terayama
Koizumi Kei
-
Albirex Niigata vs FC Tokyo: Đội hình chính và dự bị
-
Albirex Niigata4-2-3-11Ryosuke Kojima2Naoto Arai35Kazuhiko Chiba5Michael James Fitzgerald25Soya Fujiwara19Yuji Hoshi8Takahiro Kou11Shusuke Ota7Kaito Taniguchi22Eitaro Matsuda9Koji Suzuki11Ryoma Watanabe9Diego Queiroz de Oliveira15Adailton dos Santos da Silva37Koizumi Kei7Kuryu Matsuki40Riki Harakawa5Yuto Nagatomo4Yasuki Kimoto3Masato Morishige49Kashif Bangnagande41Taishi Brandon Nozawa
- Đội hình dự bị
-
3Thomas Deng14Shunsuke Mito16Yota Komi6Hiroki Akiyama27Motoki Nagakura21Koto Abe15Taiki WatanabeKousuke Shirai 99Kota Tawaratsumida 33Keigo Higashi 10Kumata Naoki 29Tsubasa Terayama 26Tsuyoshi Kodama 1Seiji Kimura 47
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rikizo MatsuhashiPeter Cklamovski
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Albirex Niigata vs FC Tokyo: Số liệu thống kê
-
Albirex NiigataFC Tokyo
-
7Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút0
-
-
13Sút Phạt9
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
578Số đường chuyền395
-
-
8Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị2
-
-
11Đánh đầu thành công7
-
-
2Cứu thua5
-
-
11Rê bóng thành công10
-
-
5Thay người5
-
-
3Đánh chặn4
-
-
11Cản phá thành công10
-
-
17Thử thách10
-
-
94Pha tấn công102
-
-
41Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 57 | 35 | 22 | 68 | T T T B T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 36 | 18 | 11 | 7 | 66 | 39 | 27 | 65 | T T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 31 | 21 | 63 | H B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 45 | 34 | 11 | 60 | H B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 35 | 16 | 10 | 9 | 55 | 40 | 15 | 58 | H B T H T H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 46 | 1 | 55 | T H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 43 | 43 | 0 | 52 | H T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 51 | T T H T B B |
9 | Yokohama Marinos | 36 | 14 | 7 | 15 | 58 | 58 | 0 | 49 | B B H H T T |
10 | Nagoya Grampus | 36 | 14 | 5 | 17 | 42 | 44 | -2 | 47 | T T B B B H |
11 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | 31 | 35 | -4 | 47 | H H T H T B |
12 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 48 | 43 | 5 | 46 | B B B T H T |
13 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 57 | 51 | 6 | 45 | B T T H B H |
14 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 52 | -1 | 45 | B T T T T H |
15 | Kyoto Sanga | 35 | 12 | 9 | 14 | 43 | 54 | -11 | 45 | H B B T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | 44 | 58 | -14 | 41 | B B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | 38 | 49 | -11 | 40 | H T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 36 | 9 | 8 | 19 | 45 | 64 | -19 | 35 | B B T B B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | 41 | 61 | -20 | 34 | H T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | 42 | 68 | -26 | 29 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản