Kết quả Albirex Niigata vs Kyoto Sanga, 17h00 ngày 12/08
Kết quả Albirex Niigata vs Kyoto Sanga
Soi kèo phạt góc Albirex Niigata vs Kyoto Sanga FC, 17h ngày 12/08
Đối đầu Albirex Niigata vs Kyoto Sanga
Phong độ Albirex Niigata gần đây
Phong độ Kyoto Sanga gần đây
-
Thứ hai, Ngày 12/08/202417:00
-
Kyoto Sanga 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.06+0.5
0.84O 2.5
0.95U 2.5
0.931
2.00X
3.302
3.10Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.72O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Albirex Niigata vs Kyoto Sanga
-
Sân vận động: Tohoku Denryoku Big Swan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 26
-
Albirex Niigata vs Kyoto Sanga: Diễn biến chính
-
21'0-0Gu SungYun
-
25'Yuji Ono1-0
-
43'1-0Kyo Sato
Hisashi Appiah Tawiah -
46'1-0Toichi Suzuki
Misao Yuto -
46'1-0Gakuji Ota
Gu SungYun -
46'1-0Rafael Papagaio
Sora Hiraga -
67'Koji Suzuki
Motoki Hasegawa1-0 -
67'Kaito Taniguchi
Yuji Ono1-0 -
67'1-0Ryuma Nakano
Taiki Hirato -
67'Eitaro Matsuda
Danilo Gomes Magalhaes1-0 -
70'Kaito Taniguchi (Assist:Eitaro Matsuda)2-0
-
76'2-0Shimpei Fukuoka
Takuji Yonemoto -
76'Hayato Inamura
Yuto Horigome2-0
-
Albirex Niigata vs Kyoto Sanga: Đội hình chính và dự bị
-
Albirex Niigata4-4-21Ryosuke Kojima31Yuto Horigome3Thomas Deng5Michael James Fitzgerald25Soya Fujiwara14Motoki Hasegawa6Hiroki Akiyama8Eiji Miyamoto17Danilo Gomes Magalhaes27Motoki Nagakura99Yuji Ono9Marco Tulio Oliveira Lemos14Taichi Hara31Sora Hiraga37Takuji Yonemoto19Daiki Kaneko39Taiki Hirato24Yuta Miyamoto5Hisashi Appiah Tawiah50Yoshinori Suzuki6Misao Yuto94Gu SungYun
- Đội hình dự bị
-
22Eitaro Matsuda9Koji Suzuki7Kaito Taniguchi45Hayato Inamura21Koto Abe20Yuzuru Shimada32Takumi HasegawaKyo Sato 44Gakuji Ota 26Toichi Suzuki 28Rafael Papagaio 99Ryuma Nakano 48Shimpei Fukuoka 10Lucas da Cruz Oliveira 96
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rikizo MatsuhashiCho Kwi Jea
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Albirex Niigata vs Kyoto Sanga: Số liệu thống kê
-
Albirex NiigataKyoto Sanga
-
3Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút18
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài15
-
-
10Sút Phạt18
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
354Số đường chuyền402
-
-
76%Chuyền chính xác78%
-
-
14Phạm lỗi10
-
-
2Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công10
-
-
4Thay người6
-
-
5Đánh chặn5
-
-
22Ném biên16
-
-
1Woodwork0
-
-
18Cản phá thành công14
-
-
13Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
29Long pass24
-
-
67Pha tấn công114
-
-
33Tấn công nguy hiểm56
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản