Kết quả Albirex Niigata vs Machida Zelvia, 17h00 ngày 25/08
Kết quả Albirex Niigata vs Machida Zelvia
Nhận định Albirex Niigata vs Machida Zelvia, 17h00 ngày 25/8
Đối đầu Albirex Niigata vs Machida Zelvia
Phong độ Albirex Niigata gần đây
Phong độ Machida Zelvia gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/08/202417:00
-
Albirex Niigata 10Machida Zelvia 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.90-0.25
0.95O 2.25
0.79U 2.25
0.881
3.15X
3.252
2.17Hiệp 1+0
1.25-0
0.66O 1
1.13U 1
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Albirex Niigata vs Machida Zelvia
-
Sân vận động: Tohoku Denryoku Big Swan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 28
-
Albirex Niigata vs Machida Zelvia: Diễn biến chính
-
7'0-0Keiya Sento
-
46'0-0Byron Vasquez
Erik Nascimento de Lima -
46'0-0Hokuto Shimoda
Keiya Sento -
56'Eiji Miyamoto0-0
-
65'0-0Shunta Araki
Kazuki Fujimoto -
68'Yuji Ono
Motoki Nagakura0-0 -
68'Yota Komi
Danilo Gomes Magalhaes0-0 -
75'0-0Mitchell Duke
Oh Se-Hun -
76'Hayato Inamura
Yuto Horigome0-0 -
76'Kaito Taniguchi
Motoki Hasegawa0-0 -
85'0-0Na Sang Ho
Shota Fujio
-
Albirex Niigata vs Machida Zelvia: Đội hình chính và dự bị
-
Albirex Niigata4-2-3-11Ryosuke Kojima31Yuto Horigome3Thomas Deng5Michael James Fitzgerald25Soya Fujiwara20Yuzuru Shimada8Eiji Miyamoto14Motoki Hasegawa27Motoki Nagakura17Danilo Gomes Magalhaes9Koji Suzuki9Shota Fujio90Oh Se-Hun11Erik Nascimento de Lima23Ryohei Shirasaki8Keiya Sento22Kazuki Fujimoto33Henry Heroki Mochizuki3Gen Shoji19Yuta Nakayama25Daiki Sugioka1Kosei Tani
- Đội hình dự bị
-
16Yota Komi99Yuji Ono7Kaito Taniguchi45Hayato Inamura21Koto Abe30Jin Okumura32Takumi HasegawaHokuto Shimoda 18Byron Vasquez 39Shunta Araki 47Mitchell Duke 15Na Sang Ho 10Koki Fukui 42Kotaro Hayashi 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rikizo MatsuhashiGo Kuroda
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Albirex Niigata vs Machida Zelvia: Số liệu thống kê
-
Albirex NiigataMachida Zelvia
-
2Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
17Sút Phạt10
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
548Số đường chuyền273
-
-
87%Chuyền chính xác69%
-
-
8Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị1
-
-
2Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công8
-
-
4Thay người5
-
-
3Đánh chặn2
-
-
19Ném biên22
-
-
16Cản phá thành công13
-
-
7Thử thách7
-
-
23Long pass24
-
-
89Pha tấn công92
-
-
37Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản