Kết quả Avispa Fukuoka vs Albirex Niigata, 17h30 ngày 17/08
Kết quả Avispa Fukuoka vs Albirex Niigata
Nhận định Avispa Fukuoka vs Albirex Niigata, 17h30 ngày 17/8
Đối đầu Avispa Fukuoka vs Albirex Niigata
Phong độ Avispa Fukuoka gần đây
Phong độ Albirex Niigata gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/08/202417:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.81-0
1.09O 2
0.80U 2
1.081
2.38X
3.102
2.80Hiệp 1+0
0.82-0
1.08O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Avispa Fukuoka vs Albirex Niigata
-
Sân vận động: Best Denki Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 27
-
Avispa Fukuoka vs Albirex Niigata: Diễn biến chính
-
46'Yota Maejima
Seiya Inoue0-0 -
49'0-1Kaito Taniguchi (Assist:Michael James Fitzgerald)
-
55'Shahab Zahedi
Ryoga Sato0-1 -
64'Masato Shigemi
Yuto Iwasaki0-1 -
80'Masashi Kamekawa
Itsuki Oda0-1 -
80'Reiju Tsuruno
Daiki Matsuoka0-1 -
82'0-1Motoki Hasegawa
Kaito Taniguchi -
82'0-1Eitaro Matsuda
Danilo Gomes Magalhaes -
90'0-1Ryo Endo
Kento Hashimoto -
90'0-1Yuji Ono
Koji Suzuki
-
Avispa Fukuoka vs Albirex Niigata: Đội hình chính và dự bị
-
Avispa Fukuoka3-4-2-131Masaaki Murakami5Daiki Miya37Masaya Tashiro4Seiya Inoue18Yuto Iwasaki6Mae Hiroyuki88Daiki Matsuoka16Itsuki Oda27Ryoga Sato8Kazuya Konno17Wellington Luis de Sousa9Koji Suzuki17Danilo Gomes Magalhaes27Motoki Nagakura7Kaito Taniguchi8Eiji Miyamoto6Hiroki Akiyama25Soya Fujiwara5Michael James Fitzgerald3Thomas Deng42Kento Hashimoto1Ryosuke Kojima
- Đội hình dự bị
-
29Yota Maejima9Shahab Zahedi30Masato Shigemi19Masashi Kamekawa28Reiju Tsuruno1Takumi Nagaishi7Takeshi KanamoriEitaro Matsuda 22Motoki Hasegawa 14Ryo Endo 26Yuji Ono 99Koto Abe 21Yuto Horigome 31Yuzuru Shimada 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Shigetoshi HasebeRikizo Matsuhashi
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Avispa Fukuoka vs Albirex Niigata: Số liệu thống kê
-
Avispa FukuokaAlbirex Niigata
-
2Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
8Tổng cú sút18
-
-
1Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài12
-
-
1Cản sút7
-
-
13Sút Phạt19
-
-
28%Kiểm soát bóng72%
-
-
16%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)84%
-
-
256Số đường chuyền628
-
-
74%Chuyền chính xác91%
-
-
16Phạm lỗi11
-
-
5Cứu thua1
-
-
6Rê bóng thành công9
-
-
5Thay người4
-
-
0Đánh chặn10
-
-
16Ném biên11
-
-
0Woodwork1
-
-
11Cản phá thành công11
-
-
15Thử thách9
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
33Long pass34
-
-
80Pha tấn công108
-
-
36Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hiroshima Sanfrecce | 32 | 17 | 11 | 4 | 63 | 32 | 31 | 62 | T T T H T T |
2 | Vissel Kobe | 32 | 18 | 7 | 7 | 51 | 30 | 21 | 61 | H T T T T T |
3 | Machida Zelvia | 32 | 17 | 8 | 7 | 46 | 24 | 22 | 59 | T H H T H B |
4 | Kashima Antlers | 31 | 14 | 8 | 9 | 48 | 39 | 9 | 50 | B H B H H B |
5 | Gamba Osaka | 31 | 13 | 11 | 7 | 35 | 26 | 9 | 50 | H H H B H H |
6 | Tokyo Verdy | 32 | 12 | 12 | 8 | 42 | 42 | 0 | 48 | H T T T T H |
7 | FC Tokyo | 32 | 13 | 8 | 11 | 46 | 43 | 3 | 47 | H B B T T T |
8 | Nagoya Grampus | 32 | 14 | 4 | 14 | 40 | 38 | 2 | 46 | B T B T T T |
9 | Cerezo Osaka | 31 | 10 | 12 | 9 | 38 | 40 | -2 | 42 | B B B B T H |
10 | Yokohama Marinos | 31 | 12 | 5 | 14 | 52 | 53 | -1 | 41 | B T T B B B |
11 | Kawasaki Frontale | 31 | 10 | 10 | 11 | 50 | 45 | 5 | 40 | T B B T B T |
12 | Avispa Fukuoka | 32 | 9 | 13 | 10 | 28 | 33 | -5 | 40 | B H B B H H |
13 | Urawa Red Diamonds | 30 | 10 | 9 | 11 | 43 | 40 | 3 | 39 | H H H T B B |
14 | Albirex Niigata | 32 | 10 | 9 | 13 | 43 | 51 | -8 | 39 | T H T B B B |
15 | Kyoto Sanga | 31 | 10 | 8 | 13 | 37 | 50 | -13 | 38 | B T T T H B |
16 | Shonan Bellmare | 32 | 9 | 8 | 15 | 44 | 50 | -6 | 35 | B B T B B T |
17 | Kashiwa Reysol | 31 | 8 | 11 | 12 | 34 | 44 | -10 | 35 | T B B B H H |
18 | Jubilo Iwata | 31 | 8 | 8 | 15 | 36 | 51 | -15 | 32 | T B B T H B |
19 | Consadole Sapporo | 32 | 7 | 8 | 17 | 36 | 57 | -21 | 29 | T T T B H T |
20 | Sagan Tosu | 32 | 7 | 4 | 21 | 38 | 62 | -24 | 25 | B B B B B H |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản