Kết quả Avispa Fukuoka vs Hiroshima Sanfrecce, 12h00 ngày 03/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Nhật Bản 2023 » vòng 34

  • Avispa Fukuoka vs Hiroshima Sanfrecce: Diễn biến chính

  • 28'
    0-0
    Shuto Nakano
  • 46'
    0-0
     Ezequiel Santos Da Silva
     Taishi Matsumoto
  • 57'
    Daiki Miya
    0-0
  • 65'
    Douglas Ricardo Grolli  
    Masaya Tashiro  
    0-0
  • 65'
    Lukian Araujo de Almeida  
    Kazuya Konno  
    0-0
  • 65'
    Wellington Luis de Sousa  
    Takeshi Kanamori  
    0-0
  • 70'
    0-0
     Pieros Sotiriou
     Shuto Nakano
  • 78'
    0-0
     Takaaki Shichi
     Shunki Higashi
  • 80'
    Itsuki Oda  
    Masato Yuzawa  
    0-0
  • 87'
    0-0
     Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
     Makoto Mitsuta
  • 89'
    Shun Nakamura  
    Mae Hiroyuki  
    0-0
  • 90'
    0-1
    goal Hayato Araki (Assist:Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun)
  • Avispa Fukuoka vs Hiroshima Sanfrecce: Đội hình chính và dự bị

  • Avispa Fukuoka3-4-2-1
    1
    Takumi Nagaishi
    5
    Daiki Miya
    3
    Tatsuki Nara
    37
    Masaya Tashiro
    29
    Yota Maejima
    6
    Mae Hiroyuki
    99
    Yosuke Ideguchi
    2
    Masato Yuzawa
    7
    Takeshi Kanamori
    8
    Kazuya Konno
    11
    Yuya Yamagishi
    9
    Douglas Vieira da Silva
    11
    Makoto Mitsuta
    51
    Mutsuki Kato
    15
    Shuto Nakano
    17
    Taishi Matsumoto
    8
    Takumu Kawamura
    24
    Shunki Higashi
    33
    Tsukasa Shiotani
    4
    Hayato Araki
    19
    Sho Sasaki
    38
    Keisuke Osako
    Hiroshima Sanfrecce3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 33Douglas Ricardo Grolli
    9Lukian Araujo de Almeida
    18Wellington Luis de Sousa
    16Itsuki Oda
    17Shun Nakamura
    31Masaaki Murakami
    28Reiju Tsuruno
    Ezequiel Santos Da Silva 14
    Pieros Sotiriou 20
    Takaaki Shichi 16
    Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun 10
    Goro Kawanami 22
    Taichi Yamasaki 3
    Toshihiro Aoyama 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Shigetoshi Hasebe
    Michael Skibbe
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Avispa Fukuoka vs Hiroshima Sanfrecce: Số liệu thống kê

  • Avispa Fukuoka
    Hiroshima Sanfrecce
  • 1
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 3
    Tổng cú sút
    23
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    9
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 366
    Số đường chuyền
    439
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 27
    Đánh đầu thành công
    34
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 107
    Pha tấn công
    153
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    57
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Machida Zelvia 21 13 4 4 34 17 17 43 T B T H H T
2 Kashima Antlers 21 11 5 5 34 25 9 38 T T H H H B
3 Gamba Osaka 21 11 5 5 22 17 5 38 T T T T H B
4 Vissel Kobe 21 11 4 6 30 16 14 37 B H T B H T
5 Cerezo Osaka 21 9 8 4 29 22 7 35 H H T H T T
6 Avispa Fukuoka 21 9 8 4 22 18 4 35 T T T H T T
7 Hiroshima Sanfrecce 21 8 10 3 37 21 16 34 T T B T H H
8 FC Tokyo 21 9 6 6 30 27 3 33 B T H T T B
9 Urawa Red Diamonds 21 9 5 7 34 27 7 32 B H B H T T
10 Tokyo Verdy 21 7 9 5 30 34 -4 30 T T B T B T
11 Nagoya Grampus 21 8 3 10 22 24 -2 27 H B H B B B
12 Yokohama Marinos 21 7 5 9 31 31 0 26 B T T B B B
13 Kashiwa Reysol 21 6 8 7 24 29 -5 26 B B B B H T
14 Albirex Niigata 21 6 7 8 27 30 -3 25 B T H H H T
15 Kawasaki Frontale 21 5 8 8 29 30 -1 23 H T B H H H
16 Jubilo Iwata 21 6 5 10 27 31 -4 23 T B H H T B
17 Sagan Tosu 21 6 2 13 26 35 -9 20 B B T B B T
18 Kyoto Sanga 21 4 6 11 18 36 -18 18 H H T B H T
19 Shonan Bellmare 21 3 7 11 25 36 -11 16 B B H B H B
20 Consadole Sapporo 21 2 5 14 16 41 -25 11 B B B B B B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation