Kết quả Avispa Fukuoka vs Hiroshima Sanfrecce, 12h00 ngày 13/04
Kết quả Avispa Fukuoka vs Hiroshima Sanfrecce
Đối đầu Avispa Fukuoka vs Hiroshima Sanfrecce
Phong độ Avispa Fukuoka gần đây
Phong độ Hiroshima Sanfrecce gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 13/04/202412:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.00-0.5
0.90O 2.25
0.87U 2.25
0.801
4.40X
3.102
1.75Hiệp 1+0.25
0.80-0.25
1.11O 0.75
0.76U 0.75
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Avispa Fukuoka vs Hiroshima Sanfrecce
-
Sân vận động: Best Denki Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 8
-
Avispa Fukuoka vs Hiroshima Sanfrecce: Diễn biến chính
-
22'Shahab Zahedi (Assist:Masato Yuzawa)1-0
-
25'1-1
Sho Sasaki (Assist:Makoto Mitsuta)
-
30'Yuto Iwasaki1-1
-
55'Masaya Tashiro1-1
-
58'1-1Sho Sasaki
-
60'Kazuya Konno
Masato Shigemi1-1 -
61'Shahab Zahedi1-1
-
64'Douglas Ricardo Grolli1-1
-
67'1-1Takumu Kawamura
-
72'1-1Takaaki Shichi
Shunki Higashi -
73'1-1Naoto Arai
Sota Koshimichi -
74'Yota Maejima1-1
-
77'Wellington Luis de Sousa
Shahab Zahedi1-1 -
81'1-1Motoki Ohara
Taishi Matsumoto -
84'Wellington Luis de Sousa1-1
-
90'Yuji Kitajima
Yuto Iwasaki1-1
-
Avispa Fukuoka vs Hiroshima Sanfrecce: Đội hình chính và dự bị
-
Avispa Fukuoka3-4-2-131Masaaki Murakami4Seiya Inoue37Masaya Tashiro33Douglas Ricardo Grolli29Yota Maejima6Mae Hiroyuki88Daiki Matsuoka2Masato Yuzawa30Masato Shigemi18Yuto Iwasaki9Shahab Zahedi77Yuki Ohashi51Mutsuki Kato11Makoto Mitsuta32Sota Koshimichi14Taishi Matsumoto8Takumu Kawamura24Shunki Higashi33Tsukasa Shiotani15Shuto Nakano19Sho Sasaki1Keisuke Osako
- Đội hình dự bị
-
8Kazuya Konno17Wellington Luis de Sousa25Yuji Kitajima1Takumi Nagaishi44Kimiya Moriyama19Masashi Kamekawa7Takeshi KanamoriTakaaki Shichi 16Naoto Arai 13Motoki Ohara 40Goro Kawanami 22Yotaro Nakajima 35Gakuto Notsuda 7Aren Inoue 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Shigetoshi HasebeMichael Skibbe
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Avispa Fukuoka vs Hiroshima Sanfrecce: Số liệu thống kê
-
Avispa FukuokaHiroshima Sanfrecce
-
4Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
6Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài8
-
-
11Sút Phạt24
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
290Số đường chuyền470
-
-
22Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị0
-
-
30Đánh đầu thành công14
-
-
3Cứu thua2
-
-
9Rê bóng thành công15
-
-
3Thay người3
-
-
5Đánh chặn2
-
-
1Woodwork0
-
-
8Cản phá thành công15
-
-
8Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
82Pha tấn công125
-
-
22Tấn công nguy hiểm50
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Machida Zelvia | 22 | 14 | 4 | 4 | 35 | 17 | 18 | 46 | B T H H T T |
2 | Kashima Antlers | 22 | 12 | 5 | 5 | 36 | 25 | 11 | 41 | T H H H B T |
3 | Gamba Osaka | 22 | 12 | 5 | 5 | 26 | 17 | 9 | 41 | T T T H B T |
4 | Vissel Kobe | 22 | 12 | 4 | 6 | 33 | 17 | 16 | 40 | H T B H T T |
5 | Cerezo Osaka | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 23 | 7 | 36 | H T H T T H |
6 | Avispa Fukuoka | 22 | 9 | 8 | 5 | 23 | 20 | 3 | 35 | T T H T T B |
7 | Hiroshima Sanfrecce | 22 | 8 | 10 | 4 | 38 | 24 | 14 | 34 | T B T H H B |
8 | FC Tokyo | 22 | 9 | 6 | 7 | 32 | 30 | 2 | 33 | T H T T B B |
9 | Urawa Red Diamonds | 22 | 9 | 5 | 8 | 36 | 30 | 6 | 32 | H B H T T B |
10 | Tokyo Verdy | 22 | 7 | 10 | 5 | 31 | 35 | -4 | 31 | T B T B T H |
11 | Kashiwa Reysol | 22 | 7 | 8 | 7 | 27 | 31 | -4 | 29 | B B B H T T |
12 | Nagoya Grampus | 22 | 8 | 3 | 11 | 22 | 25 | -3 | 27 | B H B B B B |
13 | Yokohama Marinos | 22 | 7 | 5 | 10 | 31 | 35 | -4 | 26 | T T B B B B |
14 | Albirex Niigata | 22 | 6 | 7 | 9 | 30 | 34 | -4 | 25 | T H H H T B |
15 | Kawasaki Frontale | 22 | 5 | 9 | 8 | 31 | 32 | -1 | 24 | T B H H H H |
16 | Jubilo Iwata | 22 | 6 | 6 | 10 | 29 | 33 | -4 | 24 | B H H T B H |
17 | Sagan Tosu | 22 | 7 | 2 | 13 | 30 | 38 | -8 | 23 | B T B B T T |
18 | Kyoto Sanga | 22 | 5 | 6 | 11 | 20 | 37 | -17 | 21 | H T B H T T |
19 | Shonan Bellmare | 22 | 4 | 7 | 11 | 28 | 38 | -10 | 19 | B H B H B T |
20 | Consadole Sapporo | 22 | 2 | 5 | 15 | 16 | 43 | -27 | 11 | B B B B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản