Kết quả Avispa Fukuoka vs Kyoto Sanga, 17h00 ngày 07/07
Kết quả Avispa Fukuoka vs Kyoto Sanga
Soi kèo phạt góc Avispa Fukuoka vs Kyoto Sanga FC, 17h ngày 07/07
Đối đầu Avispa Fukuoka vs Kyoto Sanga
Phong độ Avispa Fukuoka gần đây
Phong độ Kyoto Sanga gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 07/07/202417:00
-
Avispa Fukuoka 21Kyoto Sanga 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
1.00O 2
0.85U 2
1.031
2.05X
3.102
3.40Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.68O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Avispa Fukuoka vs Kyoto Sanga
-
Sân vận động: Best Denki Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 22
-
Avispa Fukuoka vs Kyoto Sanga: Diễn biến chính
-
27'Shahab Zahedi
Wellington Luis de Sousa0-0 -
35'0-0Kyo Sato
Shinnosuke Fukuda -
47'0-1Taichi Hara
-
62'Takeshi Kanamori
Kazuya Konno0-1 -
62'Ryoga Sato
Masato Shigemi0-1 -
66'0-1Sora Hiraga
Marco Tulio Oliveira Lemos -
71'Shahab Zahedi0-1
-
76'0-1Gu SungYun
-
77'Masashi Kamekawa
Douglas Ricardo Grolli0-1 -
77'Yuto Hiratsuka
Daiki Matsuoka0-1 -
87'0-1Takumi Miyayoshi
Kazunari Ichimi -
87'0-1Keita Matsuda
Misao Yuto -
87'0-1Toichi Suzuki
Taiki Hirato -
87'Masaya Tashiro0-1
-
90'0-2Yuta Miyamoto (Assist:Sora Hiraga)
-
90'Masaya Tashiro (Assist:Itsuki Oda)1-2
-
Avispa Fukuoka vs Kyoto Sanga: Đội hình chính và dự bị
-
Avispa Fukuoka3-4-2-131Masaaki Murakami5Daiki Miya37Masaya Tashiro33Douglas Ricardo Grolli18Yuto Iwasaki6Mae Hiroyuki88Daiki Matsuoka16Itsuki Oda30Masato Shigemi8Kazuya Konno17Wellington Luis de Sousa9Marco Tulio Oliveira Lemos14Taichi Hara22Kazunari Ichimi7Sota Kawasaki10Shimpei Fukuoka39Taiki Hirato2Shinnosuke Fukuda24Yuta Miyamoto50Yoshinori Suzuki6Misao Yuto94Gu SungYun
- Đội hình dự bị
-
9Shahab Zahedi7Takeshi Kanamori27Ryoga Sato19Masashi Kamekawa35Yuto Hiratsuka41Daiki Sakata4Seiya InoueKyo Sato 44Sora Hiraga 31Keita Matsuda 4Toichi Suzuki 28Takumi Miyayoshi 13Gakuji Ota 26Ryuma Nakano 48
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Shigetoshi HasebeCho Kwi Jea
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Avispa Fukuoka vs Kyoto Sanga: Số liệu thống kê
-
Avispa FukuokaKyoto Sanga
-
5Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
12Sút ra ngoài9
-
-
10Sút Phạt15
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
385Số đường chuyền335
-
-
10Phạm lỗi8
-
-
4Việt vị1
-
-
3Cứu thua3
-
-
22Rê bóng thành công14
-
-
5Thay người5
-
-
4Đánh chặn6
-
-
0Woodwork1
-
-
22Cản phá thành công14
-
-
6Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
103Pha tấn công121
-
-
54Tấn công nguy hiểm49
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hiroshima Sanfrecce | 32 | 17 | 11 | 4 | 63 | 32 | 31 | 62 | T T T H T T |
2 | Vissel Kobe | 32 | 18 | 7 | 7 | 51 | 30 | 21 | 61 | H T T T T T |
3 | Machida Zelvia | 32 | 17 | 8 | 7 | 46 | 24 | 22 | 59 | T H H T H B |
4 | Kashima Antlers | 31 | 14 | 8 | 9 | 48 | 39 | 9 | 50 | B H B H H B |
5 | Gamba Osaka | 31 | 13 | 11 | 7 | 35 | 26 | 9 | 50 | H H H B H H |
6 | Tokyo Verdy | 32 | 12 | 12 | 8 | 42 | 42 | 0 | 48 | H T T T T H |
7 | FC Tokyo | 32 | 13 | 8 | 11 | 46 | 43 | 3 | 47 | H B B T T T |
8 | Nagoya Grampus | 32 | 14 | 4 | 14 | 40 | 38 | 2 | 46 | B T B T T T |
9 | Cerezo Osaka | 31 | 10 | 12 | 9 | 38 | 40 | -2 | 42 | B B B B T H |
10 | Yokohama Marinos | 31 | 12 | 5 | 14 | 52 | 53 | -1 | 41 | B T T B B B |
11 | Kawasaki Frontale | 31 | 10 | 10 | 11 | 50 | 45 | 5 | 40 | T B B T B T |
12 | Avispa Fukuoka | 32 | 9 | 13 | 10 | 28 | 33 | -5 | 40 | B H B B H H |
13 | Urawa Red Diamonds | 30 | 10 | 9 | 11 | 43 | 40 | 3 | 39 | H H H T B B |
14 | Albirex Niigata | 32 | 10 | 9 | 13 | 43 | 51 | -8 | 39 | T H T B B B |
15 | Kyoto Sanga | 31 | 10 | 8 | 13 | 37 | 50 | -13 | 38 | B T T T H B |
16 | Shonan Bellmare | 32 | 9 | 8 | 15 | 44 | 50 | -6 | 35 | B B T B B T |
17 | Kashiwa Reysol | 31 | 8 | 11 | 12 | 34 | 44 | -10 | 35 | T B B B H H |
18 | Jubilo Iwata | 31 | 8 | 8 | 15 | 36 | 51 | -15 | 32 | T B B T H B |
19 | Consadole Sapporo | 32 | 7 | 8 | 17 | 36 | 57 | -21 | 29 | T T T B H T |
20 | Sagan Tosu | 32 | 7 | 4 | 21 | 38 | 62 | -24 | 25 | B B B B B H |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản