Kết quả Avispa Fukuoka vs Sagan Tosu, 13h30 ngày 16/06
Kết quả Avispa Fukuoka vs Sagan Tosu
Nhận định Avispa Fukuoka vs Sagan Tosu, 13h30 ngày 16/6
Đối đầu Avispa Fukuoka vs Sagan Tosu
Phong độ Avispa Fukuoka gần đây
Phong độ Sagan Tosu gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/06/202413:30
-
Avispa Fukuoka 22Sagan Tosu 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.90O 2.25
0.85U 2.25
1.031
1.91X
3.252
3.50Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.76O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Avispa Fukuoka vs Sagan Tosu
-
Sân vận động: Best Denki Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 18
-
Avispa Fukuoka vs Sagan Tosu: Diễn biến chính
-
8'Kazuya Konno0-0
-
45'Ryoga Sato1-0
-
46'1-0Yuki Horigome
Yusuke Maruhashi -
46'1-0Yoichi Naganuma
Taichi Kikuchi -
65'Wellington Luis de Sousa (Assist:Itsuki Oda)2-0
-
68'Yuji Kitajima
Kazuya Konno2-0 -
68'Takeshi Kanamori
Ryoga Sato2-0 -
73'Daiki Miya2-0
-
74'Shahab Zahedi
Wellington Luis de Sousa2-0 -
76'2-0Katsunori Ueebisu
Cayman Togashi -
76'2-0Shota Hino
Kohei Tezuka -
80'2-0Yuki Horigome
-
84'2-0Vinicius Araujo
Ayumu Yokoyama -
84'Masashi Kamekawa
Yuto Iwasaki2-0 -
84'Seiya Inoue
Daiki Miya2-0
-
Avispa Fukuoka vs Sagan Tosu: Đội hình chính và dự bị
-
Avispa Fukuoka3-4-2-131Masaaki Murakami5Daiki Miya37Masaya Tashiro33Douglas Ricardo Grolli18Yuto Iwasaki6Mae Hiroyuki88Daiki Matsuoka16Itsuki Oda27Ryoga Sato8Kazuya Konno17Wellington Luis de Sousa99Marcelo Ryan Silvestre dos Santos22Cayman Togashi23Taichi Kikuchi13Ayumu Yokoyama5So Kawahara7Kohei Tezuka42Wataru Harada3Seiji Kimura20Kim Tae Hyeon28Yusuke Maruhashi71Park Ir-Kyu
- Đội hình dự bị
-
7Takeshi Kanamori25Yuji Kitajima9Shahab Zahedi4Seiya Inoue19Masashi Kamekawa41Daiki Sakata30Masato ShigemiYuki Horigome 21Yoichi Naganuma 88Katsunori Ueebisu 16Shota Hino 18Vinicius Araujo 11Arnau Riera Rodriguez 1Akito Fukuta 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Akio Kogiku
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Avispa Fukuoka vs Sagan Tosu: Số liệu thống kê
-
Avispa FukuokaSagan Tosu
-
4Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
13Sút ra ngoài5
-
-
4Cản sút1
-
-
8Sút Phạt15
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
313Số đường chuyền555
-
-
15Phạm lỗi8
-
-
1Cứu thua3
-
-
12Rê bóng thành công12
-
-
5Thay người5
-
-
4Đánh chặn5
-
-
1Woodwork0
-
-
12Cản phá thành công12
-
-
9Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
114Pha tấn công110
-
-
46Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản