Kết quả Avispa Fukuoka vs Tokyo Verdy, 17h00 ngày 20/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 24

  • Avispa Fukuoka vs Tokyo Verdy: Diễn biến chính

  • 38'
    0-1
    goal Hiroto Yamami (Assist:Tomoya Miki)
  • 46'
    Shahab Zahedi  
    Masato Shigemi  
    0-1
  • 57'
    0-1
    Yuto Tsunashima
  • 61'
    Yuto Hiratsuka  
    Mae Hiroyuki  
    0-1
  • 61'
    0-1
     Yuan Matsuhashi
     Yuto Tsunashima
  • 72'
    Reiju Tsuruno  
    Ryoga Sato  
    0-1
  • 77'
    0-1
     Gouki YAMADA
     Yudai Kimura
  • 77'
    0-1
     Koki Morita
     Hiroto Yamami
  • 85'
    0-1
     Tetsuyuki Inami
     Kosuke Saito
  • 85'
    Yuji Kitajima  
    Masashi Kamekawa  
    0-1
  • 85'
    0-1
     Kaito Chida
     Hijiri Onaga
  • 90'
    0-1
     Tiago Alves
     Itsuki Someno
  • Avispa Fukuoka vs Tokyo Verdy: Đội hình chính và dự bị

  • Avispa Fukuoka3-4-2-1
    31
    Masaaki Murakami
    5
    Daiki Miya
    37
    Masaya Tashiro
    19
    Masashi Kamekawa
    18
    Yuto Iwasaki
    88
    Daiki Matsuoka
    6
    Mae Hiroyuki
    16
    Itsuki Oda
    30
    Masato Shigemi
    8
    Kazuya Konno
    27
    Ryoga Sato
    20
    Yudai Kimura
    9
    Itsuki Someno
    11
    Hiroto Yamami
    6
    Kazuya Miyahara
    8
    Kosuke Saito
    10
    Tomoya Miki
    22
    Hijiri Onaga
    23
    Yuto Tsunashima
    4
    Naoki Hayashi
    3
    Hiroto Taniguchi
    1
    Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria
    Tokyo Verdy3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Shahab Zahedi
    35Yuto Hiratsuka
    28Reiju Tsuruno
    25Yuji Kitajima
    41Daiki Sakata
    4Seiya Inoue
    7Takeshi Kanamori
    Yuan Matsuhashi 33
    Koki Morita 7
    Gouki YAMADA 27
    Kaito Chida 15
    Tetsuyuki Inami 17
    Tiago Alves 14
    Yuya Nagasawa 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Shigetoshi Hasebe
    Hiroshi Jofuku
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Avispa Fukuoka vs Tokyo Verdy: Số liệu thống kê

  • Avispa Fukuoka
    Tokyo Verdy
  • 0
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    22
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 457
    Số đường chuyền
    405
  •  
     
  • 21
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 4
    Thay người
    6
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    7
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 113
    Pha tấn công
    96
  •  
     
  • 27
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation