Kết quả Avispa Fukuoka vs Tokyo Verdy, 17h00 ngày 20/07
Kết quả Avispa Fukuoka vs Tokyo Verdy
Nhận định Avispa Fukuoka vs Tokyo Verdy, 17h00 ngày 20/7
Đối đầu Avispa Fukuoka vs Tokyo Verdy
Phong độ Avispa Fukuoka gần đây
Phong độ Tokyo Verdy gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 20/07/202417:00
-
Tokyo Verdy 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.94+0.25
0.96O 2
0.96U 2
0.901
2.05X
3.102
3.40Hiệp 1+0
0.63-0
1.25O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Avispa Fukuoka vs Tokyo Verdy
-
Sân vận động: Best Denki Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 24
-
Avispa Fukuoka vs Tokyo Verdy: Diễn biến chính
-
38'0-1Hiroto Yamami (Assist:Tomoya Miki)
-
46'Shahab Zahedi
Masato Shigemi0-1 -
57'0-1Yuto Tsunashima
-
61'Yuto Hiratsuka
Mae Hiroyuki0-1 -
61'0-1Yuan Matsuhashi
Yuto Tsunashima -
72'Reiju Tsuruno
Ryoga Sato0-1 -
77'0-1Gouki YAMADA
Yudai Kimura -
77'0-1Koki Morita
Hiroto Yamami -
85'0-1Tetsuyuki Inami
Kosuke Saito -
85'Yuji Kitajima
Masashi Kamekawa0-1 -
85'0-1Kaito Chida
Hijiri Onaga -
90'0-1Tiago Alves
Itsuki Someno
-
Avispa Fukuoka vs Tokyo Verdy: Đội hình chính và dự bị
-
Avispa Fukuoka3-4-2-131Masaaki Murakami5Daiki Miya37Masaya Tashiro19Masashi Kamekawa18Yuto Iwasaki88Daiki Matsuoka6Mae Hiroyuki16Itsuki Oda30Masato Shigemi8Kazuya Konno27Ryoga Sato20Yudai Kimura9Itsuki Someno11Hiroto Yamami6Kazuya Miyahara8Kosuke Saito10Tomoya Miki22Hijiri Onaga23Yuto Tsunashima4Naoki Hayashi3Hiroto Taniguchi1Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria
- Đội hình dự bị
-
9Shahab Zahedi35Yuto Hiratsuka28Reiju Tsuruno25Yuji Kitajima41Daiki Sakata4Seiya Inoue7Takeshi KanamoriYuan Matsuhashi 33Koki Morita 7Gouki YAMADA 27Kaito Chida 15Tetsuyuki Inami 17Tiago Alves 14Yuya Nagasawa 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Shigetoshi HasebeHiroshi Jofuku
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Avispa Fukuoka vs Tokyo Verdy: Số liệu thống kê
-
Avispa FukuokaTokyo Verdy
-
0Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút16
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài12
-
-
2Cản sút5
-
-
18Sút Phạt22
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
457Số đường chuyền405
-
-
21Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị2
-
-
1Cứu thua2
-
-
10Rê bóng thành công7
-
-
4Thay người6
-
-
3Đánh chặn8
-
-
10Cản phá thành công7
-
-
4Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
113Pha tấn công96
-
-
27Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hiroshima Sanfrecce | 32 | 17 | 11 | 4 | 63 | 32 | 31 | 62 | T T T H T T |
2 | Vissel Kobe | 32 | 18 | 7 | 7 | 51 | 30 | 21 | 61 | H T T T T T |
3 | Machida Zelvia | 32 | 17 | 8 | 7 | 46 | 24 | 22 | 59 | T H H T H B |
4 | Kashima Antlers | 31 | 14 | 8 | 9 | 48 | 39 | 9 | 50 | B H B H H B |
5 | Gamba Osaka | 31 | 13 | 11 | 7 | 35 | 26 | 9 | 50 | H H H B H H |
6 | Tokyo Verdy | 32 | 12 | 12 | 8 | 42 | 42 | 0 | 48 | H T T T T H |
7 | FC Tokyo | 32 | 13 | 8 | 11 | 46 | 43 | 3 | 47 | H B B T T T |
8 | Nagoya Grampus | 32 | 14 | 4 | 14 | 40 | 38 | 2 | 46 | B T B T T T |
9 | Cerezo Osaka | 31 | 10 | 12 | 9 | 38 | 40 | -2 | 42 | B B B B T H |
10 | Yokohama Marinos | 31 | 12 | 5 | 14 | 52 | 53 | -1 | 41 | B T T B B B |
11 | Kawasaki Frontale | 31 | 10 | 10 | 11 | 50 | 45 | 5 | 40 | T B B T B T |
12 | Avispa Fukuoka | 32 | 9 | 13 | 10 | 28 | 33 | -5 | 40 | B H B B H H |
13 | Urawa Red Diamonds | 30 | 10 | 9 | 11 | 43 | 40 | 3 | 39 | H H H T B B |
14 | Albirex Niigata | 32 | 10 | 9 | 13 | 43 | 51 | -8 | 39 | T H T B B B |
15 | Kyoto Sanga | 31 | 10 | 8 | 13 | 37 | 50 | -13 | 38 | B T T T H B |
16 | Shonan Bellmare | 32 | 9 | 8 | 15 | 44 | 50 | -6 | 35 | B B T B B T |
17 | Kashiwa Reysol | 31 | 8 | 11 | 12 | 34 | 44 | -10 | 35 | T B B B H H |
18 | Jubilo Iwata | 31 | 8 | 8 | 15 | 36 | 51 | -15 | 32 | T B B T H B |
19 | Consadole Sapporo | 32 | 7 | 8 | 17 | 36 | 57 | -21 | 29 | T T T B H T |
20 | Sagan Tosu | 32 | 7 | 4 | 21 | 38 | 62 | -24 | 25 | B B B B B H |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản