Kết quả Avispa Fukuoka vs Vissel Kobe, 17h00 ngày 01/09
Kết quả Avispa Fukuoka vs Vissel Kobe
Nhận định, Soi kèo Avispa Fukuoka vs Vissel Kobe, 17h00 ngày 1/9
Đối đầu Avispa Fukuoka vs Vissel Kobe
Phong độ Avispa Fukuoka gần đây
Phong độ Vissel Kobe gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/09/202417:00
-
Avispa Fukuoka 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.95-0.5
0.95O 2
0.80U 2
0.871
4.00X
3.102
1.83Hiệp 1+0.25
0.80-0.25
1.08O 0.75
0.85U 0.75
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Avispa Fukuoka vs Vissel Kobe
-
Sân vận động: Best Denki Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 29
-
Avispa Fukuoka vs Vissel Kobe: Diễn biến chính
-
45'0-1Yuya Osako (Assist:Yoshinori Muto)
-
62'Takeshi Kanamori
Yuto Iwasaki0-1 -
62'Wellington Luis de Sousa
Shahab Zahedi0-1 -
66'0-1Daiju Sasaki
Taisei Miyashiro -
66'0-1Nanasei Iino
Haruya Ide -
82'Masato Shigemi
Itsuki Oda0-1 -
82'0-2Yuya Osako
-
84'0-2Yuki Honda
Ryo Hatsuse -
88'Yuji Kitajima
Yota Maejima0-2 -
89'Yuji Kitajima0-2
-
90'0-2Ryuma Kikuchi
Rikuto Hirose -
90'0-2Yuya Kuwasaki
Takahiro Ogihara
-
Avispa Fukuoka vs Vissel Kobe: Đội hình chính và dự bị
-
Avispa Fukuoka3-4-2-131Masaaki Murakami19Masashi Kamekawa37Masaya Tashiro4Seiya Inoue29Yota Maejima6Mae Hiroyuki88Daiki Matsuoka16Itsuki Oda18Yuto Iwasaki8Kazuya Konno9Shahab Zahedi11Yoshinori Muto10Yuya Osako9Taisei Miyashiro7Yosuke Ideguchi6Takahiro Ogihara18Haruya Ide23Rikuto Hirose4Tetsushi Yamakawa3Matheus Thuler19Ryo Hatsuse1Daiya Maekawa
- Đội hình dự bị
-
7Takeshi Kanamori17Wellington Luis de Sousa30Masato Shigemi25Yuji Kitajima1Takumi Nagaishi44Kimiya Moriyama28Reiju TsurunoDaiju Sasaki 22Nanasei Iino 2Yuki Honda 15Ryuma Kikuchi 81Yuya Kuwasaki 25Shota Arai 21Kakeru Yamauchi 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Shigetoshi HasebeTakayuki Yoshida
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Avispa Fukuoka vs Vissel Kobe: Số liệu thống kê
-
Avispa FukuokaVissel Kobe
-
3Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
13Tổng cú sút16
-
-
3Sút trúng cầu môn8
-
-
10Sút ra ngoài8
-
-
2Cản sút4
-
-
11Sút Phạt0
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
295Số đường chuyền401
-
-
78%Chuyền chính xác80%
-
-
16Phạm lỗi10
-
-
6Cứu thua4
-
-
7Rê bóng thành công13
-
-
4Thay người5
-
-
3Đánh chặn3
-
-
24Ném biên20
-
-
1Woodwork0
-
-
11Cản phá thành công18
-
-
6Thử thách5
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
24Long pass37
-
-
87Pha tấn công99
-
-
38Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản