Kết quả Avispa Fukuoka vs Yokohama Marinos, 17h00 ngày 26/06
Kết quả Avispa Fukuoka vs Yokohama Marinos
Nhận định Avispa Fukuoka vs Yokohama F Marinos, 17h00 ngày 26/6
Đối đầu Avispa Fukuoka vs Yokohama Marinos
Phong độ Avispa Fukuoka gần đây
Phong độ Yokohama Marinos gần đây
-
Thứ tư, Ngày 26/06/202417:00
-
Avispa Fukuoka 12Yokohama Marinos 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.99-0
0.89O 2.5
0.94U 2.5
0.921
2.70X
3.302
2.55Hiệp 1+0
0.99-0
0.91O 1
1.05U 1
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Avispa Fukuoka vs Yokohama Marinos
-
Sân vận động: Best Denki Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 20
-
Avispa Fukuoka vs Yokohama Marinos: Diễn biến chính
-
20'Shahab Zahedi (Assist:Kazuya Konno)1-0
-
29'Itsuki Oda1-0
-
34'1-0Takumi Kamijima
-
46'Masashi Kamekawa
Itsuki Oda1-0 -
58'1-0Yan Matheus Santos Souza
Kenta Inoue -
58'1-0Amano Jun
Nam Tae-Hee -
59'Wellington Luis de Sousa
Shahab Zahedi1-0 -
65'Masato Shigemi
Ryoga Sato1-0 -
65'Seiya Inoue
Daiki Miya1-0 -
70'Wellington Luis de Sousa (Assist:Masashi Kamekawa)2-0
-
71'2-0Kento Shiogai
Asahi Uenaka -
71'2-0Ryo Miyaichi
Jose Elber Pimentel da Silva -
74'2-0Ryo Miyaichi
-
83'2-1Amano Jun (Assist:Ryo Miyaichi)
-
85'2-1Taiki Watanabe
Ren Kato -
85'Yuji Kitajima
Kazuya Konno2-1
-
Avispa Fukuoka vs Yokohama Marinos: Đội hình chính và dự bị
-
Avispa Fukuoka3-4-2-131Masaaki Murakami5Daiki Miya37Masaya Tashiro33Douglas Ricardo Grolli18Yuto Iwasaki6Mae Hiroyuki88Daiki Matsuoka16Itsuki Oda27Ryoga Sato8Kazuya Konno9Shahab Zahedi17Kenta Inoue10Anderson Jose Lopes de Souza7Jose Elber Pimentel da Silva14Asahi Uenaka29Nam Tae-Hee28Riku Yamane38Yuhi Murakami15Takumi Kamijima5Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu16Ren Kato1William Popp
- Đội hình dự bị
-
4Seiya Inoue19Masashi Kamekawa7Takeshi Kanamori25Yuji Kitajima41Daiki Sakata30Masato Shigemi17Wellington Luis de SousaAmano Jun 20Kida Takuya 8Ryo Miyaichi 23Kento Shiogai 37Fuma Shirasaka 31Taiki Watanabe 39Yan Matheus Santos Souza 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
STEVE HOLLAND
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Avispa Fukuoka vs Yokohama Marinos: Số liệu thống kê
-
Avispa FukuokaYokohama Marinos
-
5Phạt góc10
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút15
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài11
-
-
9Sút Phạt11
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
12Phạm lỗi7
-
-
0Việt vị2
-
-
3Cứu thua3
-
-
5Thay người5
-
-
67Pha tấn công135
-
-
40Tấn công nguy hiểm83
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản