Kết quả Cerezo Osaka vs FC Tokyo, 13h00 ngày 24/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 1

  • Cerezo Osaka vs FC Tokyo: Diễn biến chính

  • 20'
    0-0
    Ryotaro Araki
  • 26'
    Capixaba goal 
    1-0
  • 33'
    1-1
    goal Ryotaro Araki (Assist:Kuryu Matsuki)
  • 44'
    1-1
    Yuto Nagatomo
  • 51'
    Shunta Tanaka (Assist:Lucas Fernandes) goal 
    2-1
  • 65'
    2-1
     Soma Anzai
     Teruhito Nakagawa
  • 66'
    2-1
     Jandir Breno Souza Silva
     Kota Tawaratsumida
  • 72'
    2-1
    Jandir Breno Souza Silva
  • 75'
    2-2
    goal Ryotaro Araki (Assist:Jandir Breno Souza Silva)
  • 78'
    Vitor Frezarin Bueno  
    Shinji Kagawa  
    2-2
  • 78'
    Masaya Shibayama  
    Hiroaki Okuno  
    2-2
  • 82'
    2-2
     Kousuke Shirai
     Kashif Bangnagande
  • 82'
    2-2
     Koizumi Kei
     Riki Harakawa
  • 85'
    2-2
    Henrique Trevisan
  • 90'
    Satoki Uejo  
    Shunta Tanaka  
    2-2
  • 90'
    Hirotaka Tameda  
    Capixaba  
    2-2
  • 90'
    2-2
     Keigo Higashi
     Diego Queiroz de Oliveira
  • Cerezo Osaka vs FC Tokyo: Đội hình chính và dự bị

  • Cerezo Osaka4-3-3
    21
    Kim Jin Hyeon
    6
    Kyohei Noborizato
    14
    Kakeru Funaki
    24
    Koji Toriumi
    2
    Seiya Maikuma
    8
    Shinji Kagawa
    10
    Shunta Tanaka
    25
    Hiroaki Okuno
    27
    Capixaba
    9
    Leonardo de Sousa Pereira
    77
    Lucas Fernandes
    39
    Teruhito Nakagawa
    9
    Diego Queiroz de Oliveira
    33
    Kota Tawaratsumida
    7
    Kuryu Matsuki
    71
    Ryotaro Araki
    40
    Riki Harakawa
    5
    Yuto Nagatomo
    32
    Kanta Doi
    44
    Henrique Trevisan
    49
    Kashif Bangnagande
    13
    Go Hatano
    FC Tokyo4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 48Masaya Shibayama
    55Vitor Frezarin Bueno
    19Hirotaka Tameda
    7Satoki Uejo
    31Keisuke Shimizu
    33Ryuya Nishio
    16Hayato Okuda
    Soma Anzai 38
    Jandir Breno Souza Silva 70
    Kousuke Shirai 99
    Koizumi Kei 37
    Keigo Higashi 10
    Taishi Brandon Nozawa 41
    Masato Morishige 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Akio Kogiku
    Peter Cklamovski
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Cerezo Osaka vs FC Tokyo: Số liệu thống kê

  • Cerezo Osaka
    FC Tokyo
  • 7
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 32
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 438
    Số đường chuyền
    300
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    27
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 28
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 13
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 27
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 102
    Pha tấn công
    94
  •  
     
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hiroshima Sanfrecce 32 17 11 4 63 32 31 62 T T T H T T
2 Vissel Kobe 32 18 7 7 51 30 21 61 H T T T T T
3 Machida Zelvia 32 17 8 7 46 24 22 59 T H H T H B
4 Kashima Antlers 31 14 8 9 48 39 9 50 B H B H H B
5 Gamba Osaka 31 13 11 7 35 26 9 50 H H H B H H
6 Tokyo Verdy 32 12 12 8 42 42 0 48 H T T T T H
7 FC Tokyo 32 13 8 11 46 43 3 47 H B B T T T
8 Nagoya Grampus 32 14 4 14 40 38 2 46 B T B T T T
9 Cerezo Osaka 31 10 12 9 38 40 -2 42 B B B B T H
10 Yokohama Marinos 31 12 5 14 52 53 -1 41 B T T B B B
11 Kawasaki Frontale 31 10 10 11 50 45 5 40 T B B T B T
12 Avispa Fukuoka 32 9 13 10 28 33 -5 40 B H B B H H
13 Urawa Red Diamonds 30 10 9 11 43 40 3 39 H H H T B B
14 Albirex Niigata 32 10 9 13 43 51 -8 39 T H T B B B
15 Kyoto Sanga 31 10 8 13 37 50 -13 38 B T T T H B
16 Shonan Bellmare 32 9 8 15 44 50 -6 35 B B T B B T
17 Kashiwa Reysol 31 8 11 12 34 44 -10 35 T B B B H H
18 Jubilo Iwata 31 8 8 15 36 51 -15 32 T B B T H B
19 Consadole Sapporo 32 7 8 17 36 57 -21 29 T T T B H T
20 Sagan Tosu 32 7 4 21 38 62 -24 25 B B B B B H

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation