Kết quả Consadole Sapporo vs Kashima Antlers, 12h00 ngày 25/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 16

  • Consadole Sapporo vs Kashima Antlers: Diễn biến chính

  • 20'
    Kim Gun Hee
    0-0
  • 32'
    Seiya Baba
    0-0
  • 40'
    0-1
    goal Nago Shintaro
  • 55'
    0-2
    goal Nago Shintaro
  • 56'
    0-2
     Aleksandar Cavric
     Shu Morooka
  • 62'
    Tatsuya Hasegawa  
    Ryu Takao  
    0-2
  • 62'
    Rei Ieizumi  
    Kim Gun Hee  
    0-2
  • 62'
    Katsuyuki Tanaka  
    Toya Nakamura  
    0-2
  • 62'
    Kosuke Hara  
    Hiromu Takama  
    0-2
  • 70'
    0-2
     Gaku Shibasaki
     Hayato Nakama
  • 70'
    0-2
     Yuta Higuchi
     Nago Shintaro
  • 87'
    0-3
    goal Aleksandar Cavric (Assist:Yuta Higuchi)
  • 90'
    0-3
     Yuta Matsumura
     Yuma Suzuki
  • 90'
    0-3
     Hidehiro Sugai
     Kimito Nono
  • Consadole Sapporo vs Kashima Antlers: Đội hình chính và dự bị

  • Consadole Sapporo4-4-2
    1
    Takanori Sugeno
    6
    Toya Nakamura
    50
    Daihachi Okamura
    88
    Seiya Baba
    2
    Ryu Takao
    4
    Daiki Suga
    27
    Takuma Arano
    14
    Yoshiaki Komai
    30
    Hiromu Takama
    19
    Supachok Sarachat
    13
    Kim Gun Hee
    40
    Yuma Suzuki
    36
    Shu Morooka
    30
    Nago Shintaro
    33
    Hayato Nakama
    25
    Kaishu Sano
    13
    Kei Chinen
    32
    Kimito Nono
    55
    Ueda Naomichi
    5
    Ikuma Sekigawa
    2
    Kouki Anzai
    1
    Tomoki Hayakawa
    Kashima Antlers4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 15Rei Ieizumi
    35Kosuke Hara
    16Tatsuya Hasegawa
    37Katsuyuki Tanaka
    17Jun Kodama
    47Shota Nishino
    23Shingo Omori
    Aleksandar Cavric 7
    Gaku Shibasaki 10
    Yuta Higuchi 14
    Hidehiro Sugai 16
    Yuta Matsumura 27
    Taiki Yamada 31
    Yuki Kakita 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michael Petrovic
    Masaki Chugo
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Consadole Sapporo vs Kashima Antlers: Số liệu thống kê

  • Consadole Sapporo
    Kashima Antlers
  • 2
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 626
    Số đường chuyền
    463
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 120
    Pha tấn công
    110
  •  
     
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation