Kết quả Consadole Sapporo vs Vissel Kobe, 12h00 ngày 13/07
Kết quả Consadole Sapporo vs Vissel Kobe
Nhận định Consadole Sapporo vs Vissel Kobe, 12h00 ngày 13/7
Đối đầu Consadole Sapporo vs Vissel Kobe
Phong độ Consadole Sapporo gần đây
Phong độ Vissel Kobe gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 13/07/202412:00
-
Vissel Kobe 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.06-1
0.82O 2.75
0.96U 2.75
0.901
6.40X
4.452
1.49Hiệp 1+0.5
0.83-0.5
1.07O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Consadole Sapporo vs Vissel Kobe
-
Sân vận động: Sapporo Dome
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 23
-
Consadole Sapporo vs Vissel Kobe: Diễn biến chính
-
39'Ryota Aoki1-0
-
46'1-0Daiju Sasaki
Kakeru Yamauchi -
48'1-1Yuya Osako (Assist:Daiju Sasaki)
-
64'Tatsuya Hasegawa
Shingo Omori1-1 -
64'Hiromu Takama
Yuya Asano1-1 -
69'1-1Jean Patric
Rikuto Hirose -
75'Musashi Suzuki1-1
-
78'Yamato Okada
Leo Osaki1-1 -
79'1-1Ryuma Kikuchi
Yuki Honda -
85'1-1Yosuke Ideguchi
Takahiro Ogihara -
85'1-1Nanasei Iino
Ryo Hatsuse -
85'Katsuyuki Tanaka
Daiki Suga1-1 -
90'1-1Jean Patric
-
Consadole Sapporo vs Vissel Kobe: Đội hình chính và dự bị
-
Consadole Sapporo3-4-1-21Takanori Sugeno6Toya Nakamura50Daihachi Okamura2Ryu Takao4Daiki Suga88Seiya Baba25Leo Osaki18Yuya Asano11Ryota Aoki7Musashi Suzuki23Shingo Omori11Yoshinori Muto10Yuya Osako23Rikuto Hirose96Hotaru Yamaguchi6Takahiro Ogihara30Kakeru Yamauchi19Ryo Hatsuse4Tetsushi Yamakawa3Matheus Thuler15Yuki Honda1Daiya Maekawa
- Đội hình dự bị
-
30Hiromu Takama16Tatsuya Hasegawa28Yamato Okada37Katsuyuki Tanaka34Kojiro Nakano35Kosuke Hara40Shido IzumaDaiju Sasaki 22Jean Patric 26Ryuma Kikuchi 81Nanasei Iino 2Yosuke Ideguchi 7Powell Obinna Obi 50Takuya Iwanami 55
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michael PetrovicTakayuki Yoshida
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Consadole Sapporo vs Vissel Kobe: Số liệu thống kê
-
Consadole SapporoVissel Kobe
-
3Phạt góc8
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
12Sút ra ngoài8
-
-
10Sút Phạt17
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
391Số đường chuyền346
-
-
14Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị0
-
-
4Cứu thua5
-
-
10Rê bóng thành công12
-
-
12Đánh chặn4
-
-
10Cản phá thành công12
-
-
14Thử thách9
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
107Pha tấn công118
-
-
44Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản