Kết quả Consadole Sapporo vs Yokohama FC, 11h00 ngày 28/10
Kết quả Consadole Sapporo vs Yokohama FC
Nhận định Consadole Sapporo vs Yokohama FC, vòng 31 giải VĐQG Nhật Bản 11h00 ngày 28/10
Đối đầu Consadole Sapporo vs Yokohama FC
Phong độ Consadole Sapporo gần đây
Phong độ Yokohama FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/10/202311:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.87+1
1.01O 3.25
0.88U 3.25
0.981
1.55X
4.852
5.00Hiệp 1-0.5
1.12+0.5
0.77O 1.25
0.90U 1.25
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Consadole Sapporo vs Yokohama FC
-
Sân vận động: Sapporo Dome
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Nhật Bản 2023 » vòng 31
-
Consadole Sapporo vs Yokohama FC: Diễn biến chính
-
18'Yoshiaki Komai1-0
-
31'Yuya Asano (Assist:Lucas Fernandes)2-0
-
46'2-0Koki Sakamoto
Keijiro Ogawa -
63'2-0Sho Ito
Marcelo Ryan Silvestre dos Santos -
63'2-0Tomoki Kondo
Kotaro Hayashi -
66'Seiya Baba2-0
-
69'Takuma Arano2-0
-
71'Toya Nakamura
Akito Fukumori2-0 -
71'Hiroki MIYAZAWA
Ryota Aoki2-0 -
75'2-0Hirotaka Mita
Yuri Lima Lara -
79'Kim Gun Hee
Daiki Suga2-0 -
79'Milan Tucic
Takuma Arano2-0 -
86'2-0Kento Hashimoto
Towa Yamane -
87'Shota Nishino
Lucas Fernandes2-0 -
90'2-1Boniface Uduka (Assist:Shion Inoue)
-
Consadole Sapporo vs Yokohama FC: Đội hình chính và dự bị
-
Consadole Sapporo3-4-2-151Shun Takagi5Akito Fukumori50Daihachi Okamura2Shunta Tanaka4Daiki Suga3Seiya Baba27Takuma Arano7Lucas Fernandes11Ryota Aoki18Yuya Asano14Yoshiaki Komai9Marcelo Ryan Silvestre dos Santos10Caprini50Keijiro Ogawa30Towa Yamane4Yuri Lima Lara20Shion Inoue26Kotaro Hayashi22Katsuya Iwatake2Boniface Uduka27Kyohei Yoshino1Kengo Nagai
- Đội hình dự bị
-
6Toya Nakamura10Hiroki MIYAZAWA13Kim Gun Hee32Milan Tucic47Shota Nishino1Takanori Sugeno23Shingo OmoriKoki Sakamoto 31Tomoki Kondo 33Sho Ito 15Hirotaka Mita 25Kento Hashimoto 42Svend Brodersen 49Mateus Souza Moraes 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michael PetrovicShuhei Yomoda
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Consadole Sapporo vs Yokohama FC: Số liệu thống kê
-
Consadole SapporoYokohama FC
-
1Phạt góc5
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
21Tổng cú sút15
-
-
13Sút trúng cầu môn7
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
5Cản sút4
-
-
14Sút Phạt13
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
577Số đường chuyền363
-
-
11Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị1
-
-
24Đánh đầu thành công15
-
-
6Cứu thua11
-
-
15Rê bóng thành công4
-
-
5Thay người5
-
-
4Đánh chặn12
-
-
1Woodwork0
-
-
15Cản phá thành công4
-
-
9Thử thách14
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
91Pha tấn công106
-
-
47Tấn công nguy hiểm60
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 57 | 35 | 22 | 68 | T T T B T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 36 | 18 | 11 | 7 | 66 | 39 | 27 | 65 | T T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 31 | 21 | 63 | H B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 45 | 34 | 11 | 60 | H B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 35 | 16 | 10 | 9 | 55 | 40 | 15 | 58 | H B T H T H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 46 | 1 | 55 | T H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 43 | 43 | 0 | 52 | H T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 51 | T T H T B B |
9 | Yokohama Marinos | 36 | 14 | 7 | 15 | 58 | 58 | 0 | 49 | B B H H T T |
10 | Nagoya Grampus | 36 | 14 | 5 | 17 | 42 | 44 | -2 | 47 | T T B B B H |
11 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | 31 | 35 | -4 | 47 | H H T H T B |
12 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 48 | 43 | 5 | 46 | B B B T H T |
13 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 57 | 51 | 6 | 45 | B T T H B H |
14 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 52 | -1 | 45 | B T T T T H |
15 | Kyoto Sanga | 35 | 12 | 9 | 14 | 43 | 54 | -11 | 45 | H B B T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | 44 | 58 | -14 | 41 | B B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | 38 | 49 | -11 | 40 | H T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 36 | 9 | 8 | 19 | 45 | 64 | -19 | 35 | B B T B B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | 41 | 61 | -20 | 34 | H T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | 42 | 68 | -26 | 29 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản