Kết quả Consadole Sapporo vs Yokohama FC, 11h00 ngày 28/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2023 » vòng 31

  • Consadole Sapporo vs Yokohama FC: Diễn biến chính

  • 18'
    Yoshiaki Komai goal 
    1-0
  • 31'
    Yuya Asano (Assist:Lucas Fernandes) goal 
    2-0
  • 46'
    2-0
     Koki Sakamoto
     Keijiro Ogawa
  • 63'
    2-0
     Sho Ito
     Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
  • 63'
    2-0
     Tomoki Kondo
     Kotaro Hayashi
  • 66'
    Seiya Baba
    2-0
  • 69'
    Takuma Arano
    2-0
  • 71'
    Toya Nakamura  
    Akito Fukumori  
    2-0
  • 71'
    Hiroki MIYAZAWA  
    Ryota Aoki  
    2-0
  • 75'
    2-0
     Hirotaka Mita
     Yuri Lima Lara
  • 79'
    Kim Gun Hee  
    Daiki Suga  
    2-0
  • 79'
    Milan Tucic  
    Takuma Arano  
    2-0
  • 86'
    2-0
     Kento Hashimoto
     Towa Yamane
  • 87'
    Shota Nishino  
    Lucas Fernandes  
    2-0
  • 90'
    2-1
    goal Boniface Uduka (Assist:Shion Inoue)
  • Consadole Sapporo vs Yokohama FC: Đội hình chính và dự bị

  • Consadole Sapporo3-4-2-1
    51
    Shun Takagi
    5
    Akito Fukumori
    50
    Daihachi Okamura
    2
    Shunta Tanaka
    4
    Daiki Suga
    3
    Seiya Baba
    27
    Takuma Arano
    7
    Lucas Fernandes
    11
    Ryota Aoki
    18
    Yuya Asano
    14
    Yoshiaki Komai
    9
    Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
    10
    Caprini
    50
    Keijiro Ogawa
    30
    Towa Yamane
    4
    Yuri Lima Lara
    20
    Shion Inoue
    26
    Kotaro Hayashi
    22
    Katsuya Iwatake
    2
    Boniface Uduka
    27
    Kyohei Yoshino
    1
    Kengo Nagai
    Yokohama FC3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 6Toya Nakamura
    10Hiroki MIYAZAWA
    13Kim Gun Hee
    32Milan Tucic
    47Shota Nishino
    1Takanori Sugeno
    23Shingo Omori
    Koki Sakamoto 31
    Tomoki Kondo 33
    Sho Ito 15
    Hirotaka Mita 25
    Kento Hashimoto 42
    Svend Brodersen 49
    Mateus Souza Moraes 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michael Petrovic
    Shuhei Yomoda
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Consadole Sapporo vs Yokohama FC: Số liệu thống kê

  • Consadole Sapporo
    Yokohama FC
  • 1
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 13
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  •  
     
  • 577
    Số đường chuyền
    363
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    11
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    4
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    4
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    106
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    60
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 36 20 8 8 57 35 22 68 T T T B T H
2 Hiroshima Sanfrecce 36 18 11 7 66 39 27 65 T T T B B B
3 Machida Zelvia 36 18 9 9 52 31 21 63 H B B H B T
4 Gamba Osaka 36 16 12 8 45 34 11 60 H B T H T T
5 Kashima Antlers 35 16 10 9 55 40 15 58 H B T H T H
6 Tokyo Verdy 36 14 13 9 47 46 1 55 T H B T T H
7 Cerezo Osaka 36 13 13 10 43 43 0 52 H T T B H T
8 FC Tokyo 36 14 9 13 49 49 0 51 T T H T B B
9 Yokohama Marinos 36 14 7 15 58 58 0 49 B B H H T T
10 Nagoya Grampus 36 14 5 17 42 44 -2 47 T T B B B H
11 Avispa Fukuoka 36 11 14 11 31 35 -4 47 H H T H T B
12 Urawa Red Diamonds 35 12 10 13 48 43 5 46 B B B T H T
13 Kawasaki Frontale 35 11 12 12 57 51 6 45 B T T H B H
14 Shonan Bellmare 36 12 9 15 51 52 -1 45 B T T T T H
15 Kyoto Sanga 35 12 9 14 43 54 -11 45 H B B T T H
16 Albirex Niigata 36 10 11 15 44 58 -14 41 B B B H B H
17 Kashiwa Reysol 36 9 13 14 38 49 -11 40 H T H B B H
18 Jubilo Iwata 36 9 8 19 45 64 -19 35 B B T B B B
19 Consadole Sapporo 36 8 10 18 41 61 -20 34 H T B T H H
20 Sagan Tosu 36 8 5 23 42 68 -26 29 B H H B T B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation