Kết quả FC Tokyo vs Tokyo Verdy, 17h00 ngày 17/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 27

  • FC Tokyo vs Tokyo Verdy: Diễn biến chính

  • 63'
    0-0
    Hijiri Onaga
  • 66'
    0-0
     Hiroto Yamami
     Fuki Yamada
  • 66'
    0-0
     Tomoya Miki
     Koki Morita
  • 69'
    0-0
    Itsuki Someno
  • 70'
    Soma Anzai  
    Teruhito Nakagawa  
    0-0
  • 70'
    Kota Tawaratsumida  
    Keita Endo  
    0-0
  • 77'
    Riki Harakawa  
    Takahiro Kou  
    0-0
  • 77'
    Tsuyoshi Ogashiwa  
    Ryotaro Araki  
    0-0
  • 83'
    Teppei Oka  
    Masato Morishige  
    0-0
  • 86'
    Hotaka Nakamura  
    Yuto Nagatomo  
    0-0
  • 86'
    0-0
     Yuan Matsuhashi
     Yuta Matsumura
  • 89'
    0-0
     Gouki YAMADA
     Yudai Kimura
  • FC Tokyo vs Tokyo Verdy: Đội hình chính và dự bị

  • FC Tokyo4-3-3
    41
    Taishi Brandon Nozawa
    5
    Yuto Nagatomo
    3
    Masato Morishige
    32
    Kanta Doi
    99
    Kousuke Shirai
    37
    Koizumi Kei
    71
    Ryotaro Araki
    8
    Takahiro Kou
    22
    Keita Endo
    9
    Diego Queiroz de Oliveira
    39
    Teruhito Nakagawa
    20
    Yudai Kimura
    18
    Fuki Yamada
    9
    Itsuki Someno
    47
    Yuta Matsumura
    8
    Kosuke Saito
    7
    Koki Morita
    22
    Hijiri Onaga
    6
    Kazuya Miyahara
    4
    Naoki Hayashi
    3
    Hiroto Taniguchi
    1
    Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria
    Tokyo Verdy3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 38Soma Anzai
    33Kota Tawaratsumida
    40Riki Harakawa
    11Tsuyoshi Ogashiwa
    30Teppei Oka
    2Hotaka Nakamura
    13Go Hatano
    Tomoya Miki 10
    Hiroto Yamami 11
    Yuan Matsuhashi 33
    Gouki YAMADA 27
    Yuya Nagasawa 21
    Daiki Fukazawa 2
    Yuto Tsunashima 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Peter Cklamovski
    Hiroshi Jofuku
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • FC Tokyo vs Tokyo Verdy: Số liệu thống kê

  • FC Tokyo
    Tokyo Verdy
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    19
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 449
    Số đường chuyền
    278
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    5
  •  
     
  • 6
    Thay người
    4
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 11
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    5
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 18
    Long pass
    25
  •  
     
  • 76
    Pha tấn công
    65
  •  
     
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    67
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hiroshima Sanfrecce 31 16 11 4 61 32 29 59 T T T T H T
2 Machida Zelvia 31 17 8 6 46 22 24 59 B T H H T H
3 Vissel Kobe 31 17 7 7 50 30 20 58 T H T T T T
4 Kashima Antlers 30 14 8 8 46 36 10 50 T B H B H H
5 Gamba Osaka 30 13 10 7 34 25 9 49 H H H H B H
6 Tokyo Verdy 31 12 11 8 41 41 0 47 B H T T T T
7 FC Tokyo 31 12 8 11 43 42 1 44 B H B B T T
8 Nagoya Grampus 31 13 4 14 38 38 0 43 T B T B T T
9 Yokohama Marinos 30 12 5 13 51 50 1 41 T B T T B B
10 Cerezo Osaka 30 10 11 9 38 40 -2 41 H B B B B T
11 Kawasaki Frontale 31 10 10 11 50 45 5 40 T B B T B T
12 Urawa Red Diamonds 29 10 9 10 43 39 4 39 B H H H T B
13 Avispa Fukuoka 31 9 12 10 28 33 -5 39 H B H B B H
14 Albirex Niigata 32 10 9 13 43 51 -8 39 T H T B B B
15 Kyoto Sanga 30 10 8 12 37 48 -11 38 T B T T T H
16 Kashiwa Reysol 30 8 10 12 34 44 -10 34 H T B B B H
17 Shonan Bellmare 31 8 8 15 41 48 -7 32 T B B T B B
18 Jubilo Iwata 30 8 8 14 36 49 -13 32 H T B B T H
19 Consadole Sapporo 31 6 8 17 34 57 -23 26 H T T T B H
20 Sagan Tosu 31 7 3 21 38 62 -24 24 H B B B B B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation