Kết quả Gamba Osaka vs Avispa Fukuoka, 13h00 ngày 11/11
Kết quả Gamba Osaka vs Avispa Fukuoka
Nhận định Gamba Osaka vs Avispa Fukuoka, vòng 32 VĐQG Nhật Bản 13h00 ngày 11/11
Đối đầu Gamba Osaka vs Avispa Fukuoka
Phong độ Gamba Osaka gần đây
Phong độ Avispa Fukuoka gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/11/202313:00
-
Avispa Fukuoka 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.82-0
1.08O 2.25
0.77U 2.25
0.901
2.38X
3.202
2.75Hiệp 1+0
0.84-0
1.04O 0.75
0.74U 0.75
1.16 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gamba Osaka vs Avispa Fukuoka
-
Sân vận động: Panasonic Stadium Suita
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nhật Bản 2023 » vòng 32
-
Gamba Osaka vs Avispa Fukuoka: Diễn biến chính
-
13'Kwon Kyung Won (Assist:Shu Kurata)1-0
-
46'1-1Yuya Yamagishi (Assist:Kazuya Konno)
-
46'1-1Wellington Luis de Sousa
Takeshi Kanamori -
61'1-1Tatsuki Nara
-
76'1-1Masashi Kamekawa
Masato Yuzawa -
77'Takashi Usami
Hideki Ishige1-1 -
80'1-1Yuya Yamagishi
-
81'1-1Lukian Araujo de Almeida
Kazuya Konno -
89'1-2Lukian Araujo de Almeida
-
89'Hiroto Yamami
Ryotaro Meshino1-2 -
90'Shoji Toyama
Shota Fukuoka1-2
-
Gamba Osaka vs Avispa Fukuoka: Đội hình chính và dự bị
-
Gamba Osaka3-4-2-11Higashiguchi Masaki20Kwon Kyung Won5Genta Miura2Shota Fukuoka24Keisuke Kurokawa10Shu Kurata29Hiroyuki Yamamoto3Riku Handa8Ryotaro Meshino48Hideki Ishige9Musashi Suzuki11Yuya Yamagishi8Kazuya Konno7Takeshi Kanamori2Masato Yuzawa99Yosuke Ideguchi6Mae Hiroyuki29Yota Maejima37Masaya Tashiro3Tatsuki Nara5Daiki Miya1Takumi Nagaishi
- Đội hình dự bị
-
7Takashi Usami37Hiroto Yamami40Shoji Toyama25Kei Ishikawa13Ryu Takao33Shinya Nakano26Ko YanagisawaWellington Luis de Sousa 18Masashi Kamekawa 22Lukian Araujo de Almeida 9Masaaki Murakami 31Kennedy Ebbs Mikuni 20Shun Nakamura 17Reiju Tsuruno 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dani PoyatosShigetoshi Hasebe
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Gamba Osaka vs Avispa Fukuoka: Số liệu thống kê
-
Gamba OsakaAvispa Fukuoka
-
3Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
5Cản sút2
-
-
17Sút Phạt14
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
526Số đường chuyền532
-
-
14Phạm lỗi16
-
-
0Việt vị1
-
-
25Đánh đầu thành công30
-
-
4Cứu thua3
-
-
9Rê bóng thành công14
-
-
3Thay người3
-
-
9Đánh chặn5
-
-
9Cản phá thành công14
-
-
12Thử thách12
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
124Pha tấn công135
-
-
28Tấn công nguy hiểm56
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 57 | 35 | 22 | 68 | T T T B T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 36 | 18 | 11 | 7 | 66 | 39 | 27 | 65 | T T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 31 | 21 | 63 | H B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 45 | 34 | 11 | 60 | H B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 35 | 16 | 10 | 9 | 55 | 40 | 15 | 58 | H B T H T H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 46 | 1 | 55 | T H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 43 | 43 | 0 | 52 | H T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 51 | T T H T B B |
9 | Yokohama Marinos | 36 | 14 | 7 | 15 | 58 | 58 | 0 | 49 | B B H H T T |
10 | Nagoya Grampus | 36 | 14 | 5 | 17 | 42 | 44 | -2 | 47 | T T B B B H |
11 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | 31 | 35 | -4 | 47 | H H T H T B |
12 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 48 | 43 | 5 | 46 | B B B T H T |
13 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 57 | 51 | 6 | 45 | B T T H B H |
14 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 52 | -1 | 45 | B T T T T H |
15 | Kyoto Sanga | 35 | 12 | 9 | 14 | 43 | 54 | -11 | 45 | H B B T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | 44 | 58 | -14 | 41 | B B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | 38 | 49 | -11 | 40 | H T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 36 | 9 | 8 | 19 | 45 | 64 | -19 | 35 | B B T B B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | 41 | 61 | -20 | 34 | H T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | 42 | 68 | -26 | 29 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản