Kết quả Gamba Osaka vs FC Tokyo, 17h00 ngày 07/08
Kết quả Gamba Osaka vs FC Tokyo
Soi kèo phạt góc Gamba Osaka vs FC Tokyo, 17h ngày 07/08
Đối đầu Gamba Osaka vs FC Tokyo
Phong độ Gamba Osaka gần đây
Phong độ FC Tokyo gần đây
-
Thứ tư, Ngày 07/08/202417:00
-
Gamba Osaka 20FC Tokyo 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.07+0.5
0.83O 2.5
1.05U 2.5
0.831
1.91X
3.502
3.40Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.70O 1
1.13U 1
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gamba Osaka vs FC Tokyo
-
Sân vận động: Panasonic Stadium Suita
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 25
-
Gamba Osaka vs FC Tokyo: Diễn biến chính
-
5'0-0Hotaka Nakamura
-
20'0-0Yuto Nagatomo
-
53'0-0Teruhito Nakagawa
-
55'Riku Matsuda0-0
-
58'Ryoya Yamashita0-0
-
64'0-0Ryotaro Araki
Riki Harakawa -
64'0-0Kota Tawaratsumida
Keita Endo -
70'Juan Matheus Alano Nascimento
Isa Sakamoto0-0 -
80'0-0Kousuke Shirai
Soma Anzai -
80'Neta Lavi
Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir0-0 -
80'Takeru Kishimoto
Riku Matsuda0-0 -
80'Ryotaro Meshino
Ryoya Yamashita0-0 -
80'0-0Tsuyoshi Ogashiwa
Teruhito Nakagawa
-
Gamba Osaka vs FC Tokyo: Đội hình chính và dự bị
-
Gamba Osaka4-2-3-122Jun Ichimori4Keisuke Kurokawa2Shota Fukuoka20Shinnosuke Nakatani46Riku Matsuda16Tokuma Suzuki23Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir97Welton Felipe Paragua de Melo13Isa Sakamoto17Ryoya Yamashita11Issam Jebali38Soma Anzai39Teruhito Nakagawa22Keita Endo8Takahiro Kou40Riki Harakawa37Koizumi Kei2Hotaka Nakamura32Kanta Doi30Teppei Oka5Yuto Nagatomo41Taishi Brandon Nozawa
- Đội hình dự bị
-
47Juan Matheus Alano Nascimento15Takeru Kishimoto8Ryotaro Meshino6Neta Lavi25Kei Ishikawa24Yusei Egawa9Kota YamadaKota Tawaratsumida 33Ryotaro Araki 71Kousuke Shirai 99Tsuyoshi Ogashiwa 11Go Hatano 13Masato Morishige 3Keigo Higashi 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dani PoyatosPeter Cklamovski
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Gamba Osaka vs FC Tokyo: Số liệu thống kê
-
Gamba OsakaFC Tokyo
-
4Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
23Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
17Sút ra ngoài8
-
-
7Cản sút4
-
-
0Sút Phạt13
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
-
566Số đường chuyền269
-
-
88%Chuyền chính xác72%
-
-
10Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị3
-
-
1Cứu thua8
-
-
4Rê bóng thành công5
-
-
4Thay người4
-
-
5Đánh chặn5
-
-
29Ném biên18
-
-
2Woodwork0
-
-
9Cản phá thành công10
-
-
6Thử thách6
-
-
29Long pass7
-
-
113Pha tấn công64
-
-
95Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản