Kết quả Gamba Osaka vs Jubilo Iwata, 13h00 ngày 16/03
Kết quả Gamba Osaka vs Jubilo Iwata
Nhận định Gamba Osaka vs Jubilo Iwata, 13h00 ngày 16/3
Đối đầu Gamba Osaka vs Jubilo Iwata
Phong độ Gamba Osaka gần đây
Phong độ Jubilo Iwata gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/03/202413:00
-
Gamba Osaka 22Jubilo Iwata 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.95O 2.25
0.87U 2.25
0.801
2.14X
3.152
3.25Hiệp 1-0.25
1.33+0.25
0.65O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gamba Osaka vs Jubilo Iwata
-
Sân vận động: Panasonic Stadium Suita
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 4
-
Gamba Osaka vs Jubilo Iwata: Diễn biến chính
-
4'Takashi Usami (Assist:Takeru Kishimoto)1-0
-
37'Kota Yamada1-0
-
46'1-0Matheus Vieira Campos Peixoto
Yamada Hiroki -
46'1-0Yosuke Furukawa
Rei Hirakawa -
52'Welton Felipe Paragua de Melo1-0
-
57'Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir (Assist:Takashi Usami)2-0
-
60'2-1Germain Ryo (Assist:Ko Matsubara)
-
62'2-1Kotaro Fujikawa
Matsumoto Masaya -
66'Shu Kurata
Takeru Kishimoto2-1 -
66'Tokuma Suzuki
Neta Lavi2-1 -
72'Isa Sakamoto
Takashi Usami2-1 -
72'2-1Kotaro Fujikawa
-
75'2-1Leonardo da Silva Gomes
Shun Nakamura -
79'2-1Shunsuke Nishikubo
Hiroto Uemura -
83'Hideki Ishige
Kota Yamada2-1
-
Gamba Osaka vs Jubilo Iwata: Đội hình chính và dự bị
-
Gamba Osaka4-2-3-122Jun Ichimori4Keisuke Kurokawa2Shota Fukuoka20Shinnosuke Nakatani3Riku Handa6Neta Lavi23Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir97Welton Felipe Paragua de Melo9Kota Yamada15Takeru Kishimoto7Takashi Usami11Germain Ryo14Matsumoto Masaya10Yamada Hiroki37Rei Hirakawa25Shun Nakamura7Rikiya Uehara50Hiroto Uemura6Makito Ito36Ricardo Graca4Ko Matsubara1Eiji Kawashima
- Đội hình dự bị
-
16Tokuma Suzuki10Shu Kurata13Isa Sakamoto48Hideki Ishige1Higashiguchi Masaki33Shinya Nakano40Shoji ToyamaYosuke Furukawa 31Matheus Vieira Campos Peixoto 99Kotaro Fujikawa 13Leonardo da Silva Gomes 16Shunsuke Nishikubo 26Ryuki Miura 21Kaito Suzuki 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dani PoyatosAkinobu Yokouchi
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Gamba Osaka vs Jubilo Iwata: Số liệu thống kê
-
Gamba OsakaJubilo Iwata
-
1Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút20
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút11
-
-
9Sút Phạt8
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
484Số đường chuyền531
-
-
10Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị3
-
-
20Đánh đầu thành công25
-
-
2Cứu thua4
-
-
21Rê bóng thành công17
-
-
4Thay người5
-
-
8Đánh chặn5
-
-
1Woodwork0
-
-
21Cản phá thành công17
-
-
10Thử thách19
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
125Pha tấn công103
-
-
52Tấn công nguy hiểm65
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 57 | 35 | 22 | 68 | T T T B T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 36 | 18 | 11 | 7 | 66 | 39 | 27 | 65 | T T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 31 | 21 | 63 | H B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 45 | 34 | 11 | 60 | H B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 35 | 16 | 10 | 9 | 55 | 40 | 15 | 58 | H B T H T H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 46 | 1 | 55 | T H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 43 | 43 | 0 | 52 | H T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 51 | T T H T B B |
9 | Yokohama Marinos | 36 | 14 | 7 | 15 | 58 | 58 | 0 | 49 | B B H H T T |
10 | Nagoya Grampus | 36 | 14 | 5 | 17 | 42 | 44 | -2 | 47 | T T B B B H |
11 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | 31 | 35 | -4 | 47 | H H T H T B |
12 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 48 | 43 | 5 | 46 | B B B T H T |
13 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 57 | 51 | 6 | 45 | B T T H B H |
14 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 52 | -1 | 45 | B T T T T H |
15 | Kyoto Sanga | 35 | 12 | 9 | 14 | 43 | 54 | -11 | 45 | H B B T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | 44 | 58 | -14 | 41 | B B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | 38 | 49 | -11 | 40 | H T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 36 | 9 | 8 | 19 | 45 | 64 | -19 | 35 | B B T B B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | 41 | 61 | -20 | 34 | H T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | 42 | 68 | -26 | 29 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản