Kết quả Gamba Osaka vs Kawasaki Frontale, 13h00 ngày 19/05
Kết quả Gamba Osaka vs Kawasaki Frontale
Đối đầu Gamba Osaka vs Kawasaki Frontale
Phong độ Gamba Osaka gần đây
Phong độ Kawasaki Frontale gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/05/202413:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.02-0
0.88O 2.5
0.91U 2.5
0.951
2.80X
3.302
2.25Hiệp 1+0
1.00-0
0.90O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gamba Osaka vs Kawasaki Frontale
-
Sân vận động: Panasonic Stadium Suita
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 15
-
Gamba Osaka vs Kawasaki Frontale: Diễn biến chính
-
26'0-1Yusuke Segawa (Assist:Ienaga Akihiro)
-
29'Shinnosuke Nakatani1-1
-
38'1-1Sai Van Wermeskerken
Yusuke Segawa -
47'1-1Sai Van Wermeskerken
-
60'1-1Tatsuki Seko
Daiya Tono -
67'1-1Shin Yamada
Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho -
67'1-1Erison Danilo de Souza
Bafetibis Gomis -
70'Shota Fukuoka (Assist:Takashi Usami)2-1
-
77'2-1Kota Takai
Jesiel Cardoso Miranda -
77'2-1Jose Ricardo Araujo Fernandes
Takuma Ominami -
77'Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
Neta Lavi2-1 -
77'Shu Kurata
Welton Felipe Paragua de Melo2-1 -
81'Shu Kurata (Assist:Ryoya Yamashita)3-1
-
85'Shinya Nakano
Ryoya Yamashita3-1 -
85'Issam Jebali
Takashi Usami3-1 -
90'Shoji Toyama
Isa Sakamoto3-1
-
Gamba Osaka vs Kawasaki Frontale: Đội hình chính và dự bị
-
Gamba Osaka4-2-3-122Jun Ichimori4Keisuke Kurokawa2Shota Fukuoka20Shinnosuke Nakatani3Riku Handa16Tokuma Suzuki6Neta Lavi97Welton Felipe Paragua de Melo13Isa Sakamoto17Ryoya Yamashita7Takashi Usami41Ienaga Akihiro18Bafetibis Gomis23Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho14Yasuto Wakisaka8Kento Tachibanada17Daiya Tono30Yusuke Segawa4Jesiel Cardoso Miranda3Takuma Ominami5Asahi Sasaki99Naoto Kamifukumoto
- Đội hình dự bị
-
23Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir10Shu Kurata33Shinya Nakano11Issam Jebali40Shoji Toyama25Kei Ishikawa24Yusei EgawaSai Van Wermeskerken 31Tatsuki Seko 16Erison Danilo de Souza 9Shin Yamada 20Kota Takai 2Jose Ricardo Araujo Fernandes 6Yuki Hayasaka 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dani PoyatosToru Oniki
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Gamba Osaka vs Kawasaki Frontale: Số liệu thống kê
-
Gamba OsakaKawasaki Frontale
-
3Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút17
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài11
-
-
9Sút Phạt15
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
412Số đường chuyền613
-
-
15Phạm lỗi7
-
-
2Việt vị1
-
-
6Cứu thua2
-
-
9Rê bóng thành công13
-
-
5Thay người5
-
-
6Đánh chặn8
-
-
1Woodwork0
-
-
9Cản phá thành công13
-
-
10Thử thách12
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
89Pha tấn công107
-
-
37Tấn công nguy hiểm58
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hiroshima Sanfrecce | 32 | 17 | 11 | 4 | 63 | 32 | 31 | 62 | T T T H T T |
2 | Vissel Kobe | 32 | 18 | 7 | 7 | 51 | 30 | 21 | 61 | H T T T T T |
3 | Machida Zelvia | 32 | 17 | 8 | 7 | 46 | 24 | 22 | 59 | T H H T H B |
4 | Kashima Antlers | 31 | 14 | 8 | 9 | 48 | 39 | 9 | 50 | B H B H H B |
5 | Gamba Osaka | 31 | 13 | 11 | 7 | 35 | 26 | 9 | 50 | H H H B H H |
6 | Tokyo Verdy | 32 | 12 | 12 | 8 | 42 | 42 | 0 | 48 | H T T T T H |
7 | FC Tokyo | 32 | 13 | 8 | 11 | 46 | 43 | 3 | 47 | H B B T T T |
8 | Nagoya Grampus | 32 | 14 | 4 | 14 | 40 | 38 | 2 | 46 | B T B T T T |
9 | Cerezo Osaka | 31 | 10 | 12 | 9 | 38 | 40 | -2 | 42 | B B B B T H |
10 | Yokohama Marinos | 31 | 12 | 5 | 14 | 52 | 53 | -1 | 41 | B T T B B B |
11 | Kawasaki Frontale | 31 | 10 | 10 | 11 | 50 | 45 | 5 | 40 | T B B T B T |
12 | Avispa Fukuoka | 32 | 9 | 13 | 10 | 28 | 33 | -5 | 40 | B H B B H H |
13 | Urawa Red Diamonds | 30 | 10 | 9 | 11 | 43 | 40 | 3 | 39 | H H H T B B |
14 | Albirex Niigata | 32 | 10 | 9 | 13 | 43 | 51 | -8 | 39 | T H T B B B |
15 | Kyoto Sanga | 31 | 10 | 8 | 13 | 37 | 50 | -13 | 38 | B T T T H B |
16 | Shonan Bellmare | 32 | 9 | 8 | 15 | 44 | 50 | -6 | 35 | B B T B B T |
17 | Kashiwa Reysol | 31 | 8 | 11 | 12 | 34 | 44 | -10 | 35 | T B B B H H |
18 | Jubilo Iwata | 31 | 8 | 8 | 15 | 36 | 51 | -15 | 32 | T B B T H B |
19 | Consadole Sapporo | 32 | 7 | 8 | 17 | 36 | 57 | -21 | 29 | T T T B H T |
20 | Sagan Tosu | 32 | 7 | 4 | 21 | 38 | 62 | -24 | 25 | B B B B B H |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản