Kết quả Gamba Osaka vs Urawa Red Diamonds, 17h00 ngày 14/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 30

  • Gamba Osaka vs Urawa Red Diamonds: Diễn biến chính

  • 27'
    Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
    0-0
  • 49'
    0-1
    goal Sekine Takahiro (Assist:Ryoma Watanabe)
  • 57'
    Kota Yamada  
    Ryotaro Meshino  
    0-1
  • 57'
    Rin Mito  
    Tokuma Suzuki  
    0-1
  • 66'
    Takeru Kishimoto  
    Riku Matsuda  
    0-1
  • 66'
    Ryoya Yamashita  
    Isa Sakamoto  
    0-1
  • 69'
    0-1
     Thiago Santos Santana
     Bryan Linssen
  • 69'
    0-1
     Yusuke Matsuoka
     Sekine Takahiro
  • 76'
    0-1
     Genki Haraguchi
     Samuel Gustafson
  • 76'
    0-1
     Naoki Maeda
     Tomoaki Okubo
  • 90'
    0-1
     Yoshio Koizumi
     Kaito Yasui
  • Gamba Osaka vs Urawa Red Diamonds: Đội hình chính và dự bị

  • Gamba Osaka4-2-3-1
    22
    Jun Ichimori
    4
    Keisuke Kurokawa
    2
    Shota Fukuoka
    20
    Shinnosuke Nakatani
    46
    Riku Matsuda
    16
    Tokuma Suzuki
    23
    Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
    8
    Ryotaro Meshino
    7
    Takashi Usami
    97
    Welton Felipe Paragua de Melo
    13
    Isa Sakamoto
    9
    Bryan Linssen
    21
    Tomoaki Okubo
    13
    Ryoma Watanabe
    14
    Sekine Takahiro
    11
    Samuel Gustafson
    25
    Kaito Yasui
    4
    Hirokazu Ishihara
    23
    Rikito Inoue
    5
    Marius Christopher Hoibraten
    66
    Ayumu Ohata
    1
    Shusaku Nishikawa
    Urawa Red Diamonds4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Kota Yamada
    27Rin Mito
    17Ryoya Yamashita
    15Takeru Kishimoto
    25Kei Ishikawa
    24Yusei Egawa
    10Shu Kurata
    Yusuke Matsuo 24
    Thiago Santos Santana 12
    Genki Haraguchi 78
    Naoki Maeda 38
    Yoshio Koizumi 8
    Ayumi Niekawa 16
    Yota Sato 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dani Poyatos
    Per-Mathias Hogmo
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Gamba Osaka vs Urawa Red Diamonds: Số liệu thống kê

  • Gamba Osaka
    Urawa Red Diamonds
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 518
    Số đường chuyền
    361
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 4
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    22
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 16
    Long pass
    19
  •  
     
  • 115
    Pha tấn công
    77
  •  
     
  • 83
    Tấn công nguy hiểm
    26
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Machida Zelvia 30 17 7 6 46 22 24 58 H B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 30 15 11 4 55 30 25 56 T T T T T H
3 Vissel Kobe 30 16 7 7 47 28 19 55 B T H T T T
4 Kashima Antlers 29 14 7 8 46 36 10 49 T T B H B H
5 Gamba Osaka 29 13 9 7 32 23 9 48 B H H H H B
6 Tokyo Verdy 30 11 11 8 39 41 -2 44 B B H T T T
7 Yokohama Marinos 29 12 5 12 49 44 5 41 T T B T T B
8 FC Tokyo 30 11 8 11 41 42 -1 41 H B H B B T
9 Urawa Red Diamonds 28 10 9 9 43 37 6 39 H B H H H T
10 Albirex Niigata 29 10 9 10 40 40 0 39 T H T T H T
11 Cerezo Osaka 29 9 11 9 36 39 -3 38 B H B B B B
12 Avispa Fukuoka 30 9 11 10 28 33 -5 38 H H B H B B
13 Kawasaki Frontale 29 9 10 10 45 42 3 37 T T T B B T
14 Nagoya Grampus 29 11 4 14 33 38 -5 37 H B T B T B
15 Kyoto Sanga 29 10 7 12 35 46 -11 37 T T B T T T
16 Kashiwa Reysol 29 8 9 12 34 44 -10 33 B H T B B B
17 Shonan Bellmare 30 8 8 14 40 46 -6 32 H T B B T B
18 Jubilo Iwata 29 8 7 14 36 49 -13 31 B H T B B T
19 Consadole Sapporo 30 6 7 17 34 57 -23 25 B H T T T B
20 Sagan Tosu 30 7 3 20 38 60 -22 24 B H B B B B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation