Kết quả Gamba Osaka vs Vissel Kobe, 16h30 ngày 22/06
Kết quả Gamba Osaka vs Vissel Kobe
Nhận định Gamba Osaka vs Vissel Kobe, 16h30 ngày 22/6
Đối đầu Gamba Osaka vs Vissel Kobe
Phong độ Gamba Osaka gần đây
Phong độ Vissel Kobe gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/06/202416:30
-
Gamba Osaka 32Vissel Kobe 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.81-0.5
1.07O 2.25
0.92U 2.25
0.941
3.50X
3.502
2.07Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.21O 1
1.19U 1
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gamba Osaka vs Vissel Kobe
-
Sân vận động: Panasonic Stadium Suita
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 19
-
Gamba Osaka vs Vissel Kobe: Diễn biến chính
-
19'Takashi Usami0-0
-
20'0-0Yuya Osako Goal Disallowed
-
28'Tokuma Suzuki0-0
-
34'Isa Sakamoto
Kota Yamada0-0 -
37'0-0Takahiro Ogihara
-
53'Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir0-0
-
54'0-0Tetsushi Yamakawa
-
61'0-0Yosuke Ideguchi
Takahiro Ogihara -
61'0-0Taisei Miyashiro
Haruya Ide -
66'Issam Jebali
Takashi Usami0-0 -
66'Neta Lavi
Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir0-0 -
70'Welton Felipe Paragua de Melo1-0
-
73'1-0Yuki Honda
Tetsushi Yamakawa -
73'1-0Jean Patric
Daiju Sasaki -
83'1-0Rikuto Hirose
Yuya Osako -
85'Hotaru Yamaguchi(OW)2-0
-
86'Riku Matsuda
Ryoya Yamashita2-0 -
86'Juan Matheus Alano Nascimento
Welton Felipe Paragua de Melo2-0 -
90'2-1Yoshinori Muto
-
Gamba Osaka vs Vissel Kobe: Đội hình chính và dự bị
-
Gamba Osaka4-2-3-122Jun Ichimori4Keisuke Kurokawa2Shota Fukuoka20Shinnosuke Nakatani3Riku Handa16Tokuma Suzuki23Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir97Welton Felipe Paragua de Melo9Kota Yamada17Ryoya Yamashita7Takashi Usami11Yoshinori Muto10Yuya Osako22Daiju Sasaki96Hotaru Yamaguchi18Haruya Ide6Takahiro Ogihara24Gotoku Sakai4Tetsushi Yamakawa3Matheus Thuler19Ryo Hatsuse1Daiya Maekawa
- Đội hình dự bị
-
1Higashiguchi Masaki11Issam Jebali47Juan Matheus Alano Nascimento6Neta Lavi46Riku Matsuda33Shinya Nakano13Isa SakamotoRikuto Hirose 23Yuki Honda 15Yosuke Ideguchi 7Ryuma Kikuchi 81Taisei Miyashiro 9Powell Obinna Obi 50Jean Patric 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dani PoyatosTakayuki Yoshida
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Gamba Osaka vs Vissel Kobe: Số liệu thống kê
-
Gamba OsakaVissel Kobe
-
3Phạt góc9
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
9Sút Phạt17
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
16Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị1
-
-
5Cứu thua2
-
-
5Thay người5
-
-
65Pha tấn công114
-
-
32Tấn công nguy hiểm76
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản