Kết quả Hiroshima Sanfrecce vs Gamba Osaka, 12h00 ngày 25/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2023 » vòng 33

  • Hiroshima Sanfrecce vs Gamba Osaka: Diễn biến chính

  • 9'
    Makoto Mitsuta (Assist:Mutsuki Kato) goal 
    1-0
  • 11'
    Shuto Nakano (Assist:Shunki Higashi) goal 
    2-0
  • 22'
    2-0
    Kwon Kyung Won
  • 38'
    2-0
    Keisuke Kurokawa
  • 53'
    Mutsuki Kato (Assist:Takumu Kawamura) goal 
    3-0
  • 60'
    3-0
     Hiroto Yamami
     Shu Kurata
  • 60'
    3-0
     Issam Jebali
     Ryotaro Meshino
  • 67'
    3-0
     Takashi Usami
     Musashi Suzuki
  • 73'
    Makoto Akira Shibasaki  
    Toshihiro Aoyama  
    3-0
  • 73'
    Nassim Ben Khalifa  
    Douglas Vieira da Silva  
    3-0
  • 83'
    Takuto Hayashi  
    Keisuke Osako  
    3-0
  • 83'
    Yoshifumi Kashiwa  
    Makoto Mitsuta  
    3-0
  • 84'
    3-0
     Shinya Nakano
     Kwon Kyung Won
  • 88'
    Gakuto Notsuda  
    Mutsuki Kato  
    3-0
  • Hiroshima Sanfrecce vs Gamba Osaka: Đội hình chính và dự bị

  • Hiroshima Sanfrecce3-4-2-1
    38
    Keisuke Osako
    19
    Sho Sasaki
    4
    Hayato Araki
    33
    Tsukasa Shiotani
    24
    Shunki Higashi
    8
    Takumu Kawamura
    6
    Toshihiro Aoyama
    15
    Shuto Nakano
    51
    Mutsuki Kato
    11
    Makoto Mitsuta
    9
    Douglas Vieira da Silva
    9
    Musashi Suzuki
    10
    Shu Kurata
    8
    Ryotaro Meshino
    3
    Riku Handa
    23
    Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
    29
    Hiroyuki Yamamoto
    24
    Keisuke Kurokawa
    16
    Yota Sato
    5
    Genta Miura
    20
    Kwon Kyung Won
    1
    Higashiguchi Masaki
    Gamba Osaka3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 30Makoto Akira Shibasaki
    13Nassim Ben Khalifa
    1Takuto Hayashi
    18Yoshifumi Kashiwa
    7Gakuto Notsuda
    14Ezequiel Santos Da Silva
    17Taishi Matsumoto
    Hiroto Yamami 37
    Issam Jebali 11
    Takashi Usami 7
    Shinya Nakano 33
    Kei Ishikawa 25
    Ryu Takao 13
    Hideki Ishige 48
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michael Skibbe
    Dani Poyatos
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Hiroshima Sanfrecce vs Gamba Osaka: Số liệu thống kê

  • Hiroshima Sanfrecce
    Gamba Osaka
  • 7
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 26
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 21
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 569
    Số đường chuyền
    376
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    20
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu thành công
    24
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    19
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 143
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    20
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 36 20 8 8 57 35 22 68 T T T B T H
2 Hiroshima Sanfrecce 36 18 11 7 66 39 27 65 T T T B B B
3 Machida Zelvia 36 18 9 9 52 31 21 63 H B B H B T
4 Gamba Osaka 36 16 12 8 45 34 11 60 H B T H T T
5 Kashima Antlers 35 16 10 9 55 40 15 58 H B T H T H
6 Tokyo Verdy 36 14 13 9 47 46 1 55 T H B T T H
7 Cerezo Osaka 36 13 13 10 43 43 0 52 H T T B H T
8 FC Tokyo 36 14 9 13 49 49 0 51 T T H T B B
9 Yokohama Marinos 36 14 7 15 58 58 0 49 B B H H T T
10 Nagoya Grampus 36 14 5 17 42 44 -2 47 T T B B B H
11 Avispa Fukuoka 36 11 14 11 31 35 -4 47 H H T H T B
12 Urawa Red Diamonds 35 12 10 13 48 43 5 46 B B B T H T
13 Kawasaki Frontale 35 11 12 12 57 51 6 45 B T T H B H
14 Shonan Bellmare 36 12 9 15 51 52 -1 45 B T T T T H
15 Kyoto Sanga 35 12 9 14 43 54 -11 45 H B B T T H
16 Albirex Niigata 36 10 11 15 44 58 -14 41 B B B H B H
17 Kashiwa Reysol 36 9 13 14 38 49 -11 40 H T H B B H
18 Jubilo Iwata 36 9 8 19 45 64 -19 35 B B T B B B
19 Consadole Sapporo 36 8 10 18 41 61 -20 34 H T B T H H
20 Sagan Tosu 36 8 5 23 42 68 -26 29 B H H B T B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation