Kết quả Hiroshima Sanfrecce vs Kashima Antlers, 17h00 ngày 15/05
Kết quả Hiroshima Sanfrecce vs Kashima Antlers
Nhận định Sanfrecce Hiroshima vs Kashima Antlers, 17h00 ngày 15/5
Đối đầu Hiroshima Sanfrecce vs Kashima Antlers
Phong độ Hiroshima Sanfrecce gần đây
Phong độ Kashima Antlers gần đây
-
Thứ tư, Ngày 15/05/202417:00
-
Kashima Antlers 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
1.05O 2.5
1.06U 2.5
0.831
1.57X
3.702
5.50Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
1.07O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hiroshima Sanfrecce vs Kashima Antlers
-
Sân vận động: Hiroshima Big Arch
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 14
-
Hiroshima Sanfrecce vs Kashima Antlers: Diễn biến chính
-
5'0-1Ueda Naomichi (Assist:Nago Shintaro)
-
15'0-2Yuma Suzuki
-
32'0-2Shu Morooka
-
46'Taishi Matsumoto
Shunki Higashi0-2 -
46'Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
Makoto Mitsuta0-2 -
47'Hayato Araki0-2
-
55'Pieros Sotiriou
Hayato Araki0-2 -
65'Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun1-2
-
71'1-2Aleksandar Cavric
Shu Morooka -
77'Tsukasa Shiotani1-2
-
78'1-2Ikuma Sekigawa
-
78'1-2Yuta Higuchi
Hayato Nakama -
80'1-2Kei Chinen
-
81'Naoto Arai
Mutsuki Kato1-2 -
81'Yoshifumi Kashiwa
Yuki Ohashi1-2 -
84'1-3Aleksandar Cavric (Assist:Kaishu Sano)
-
88'1-3Radomir Milosavljevic
Yuma Suzuki
-
Hiroshima Sanfrecce vs Kashima Antlers: Đội hình chính và dự bị
-
Hiroshima Sanfrecce3-4-2-11Keisuke Osako19Sho Sasaki4Hayato Araki33Tsukasa Shiotani32Sota Koshimichi24Shunki Higashi8Takumu Kawamura15Shuto Nakano11Makoto Mitsuta51Mutsuki Kato77Yuki Ohashi40Yuma Suzuki36Shu Morooka30Nago Shintaro33Hayato Nakama25Kaishu Sano13Kei Chinen32Kimito Nono55Ueda Naomichi5Ikuma Sekigawa2Kouki Anzai1Tomoki Hayakawa
- Đội hình dự bị
-
14Taishi Matsumoto10Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun20Pieros Sotiriou13Naoto Arai18Yoshifumi Kashiwa22Goro Kawanami5Hiroya MatsumotoAleksandar Cavric 7Yuta Higuchi 14Radomir Milosavljevic 4Taiki Yamada 31Hidehiro Sugai 16Yuta Matsumura 27Yuki Kakita 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michael SkibbeMasaki Chugo
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Hiroshima Sanfrecce vs Kashima Antlers: Số liệu thống kê
-
Hiroshima SanfrecceKashima Antlers
-
10Phạt góc3
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
13Sút ra ngoài6
-
-
6Cản sút3
-
-
18Sút Phạt15
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
462Số đường chuyền335
-
-
17Phạm lỗi15
-
-
0Việt vị2
-
-
26Đánh đầu thành công34
-
-
2Cứu thua4
-
-
16Rê bóng thành công10
-
-
5Thay người3
-
-
2Đánh chặn10
-
-
16Cản phá thành công10
-
-
8Thử thách9
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
119Pha tấn công95
-
-
73Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản