Kết quả Jubilo Iwata vs Kashiwa Reysol, 12h00 ngày 09/03
Kết quả Jubilo Iwata vs Kashiwa Reysol
Nhận định Jubilo Iwata vs Kashiwa Reysol, 12h ngày 9/3
Đối đầu Jubilo Iwata vs Kashiwa Reysol
Phong độ Jubilo Iwata gần đây
Phong độ Kashiwa Reysol gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/03/202412:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.05-0
0.85O 2.5
1.07U 2.5
0.811
2.80X
3.302
2.50Hiệp 1+0
1.04-0
0.86O 0.75
0.74U 0.75
1.16 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jubilo Iwata vs Kashiwa Reysol
-
Sân vận động: Yamaha Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 3
-
Jubilo Iwata vs Kashiwa Reysol: Diễn biến chính
-
35'0-1
Taiyo Koga (Assist:Matheus Goncalves Savio)
-
43'Yamada Hiroki0-1
-
46'Matheus Vieira Campos Peixoto
Yamada Hiroki0-1 -
62'Kotaro Fujikawa
Matsumoto Masaya0-1 -
62'Yosuke Furukawa
Rei Hirakawa0-1 -
68'0-1Takumi Tsuchiya
Eiji Shirai -
69'0-1Ota Yamamoto
Tomoya Koyamatsu -
76'Leonardo da Silva Gomes
Shun Nakamura0-1 -
79'0-1Mao Hosoya
-
81'0-1Takuya Shimamura
Yuta Yamada -
81'0-1Kosuke Kinoshita
Mao Hosoya -
87'Shunsuke Nishikubo
Hiroto Uemura0-1
-
Jubilo Iwata vs Kashiwa Reysol: Đội hình chính và dự bị
-
Jubilo Iwata4-2-3-11Eiji Kawashima4Ko Matsubara36Ricardo Graca6Makito Ito50Hiroto Uemura7Rikiya Uehara25Shun Nakamura37Rei Hirakawa10Yamada Hiroki14Matsumoto Masaya11Germain Ryo19Mao Hosoya14Tomoya Koyamatsu6Yuta Yamada33Eiji Shirai5Tomoki Takamine10Matheus Goncalves Savio32Hiroki Sekine13Tomoya Inukai4Taiyo Koga3Diego Jara Rodrigues46Kenta Matsumoto
- Đội hình dự bị
-
99Matheus Vieira Campos Peixoto13Kotaro Fujikawa31Yosuke Furukawa16Leonardo da Silva Gomes26Shunsuke Nishikubo21Ryuki Miura15Kaito SuzukiTakumi Tsuchiya 34Ota Yamamoto 45Takuya Shimamura 29Kosuke Kinoshita 15Tatsuya Morita 31Eiichi Katayama 16Yugo Tatsuta 50
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Akinobu YokouchiMasami Ihara
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Jubilo Iwata vs Kashiwa Reysol: Số liệu thống kê
-
Jubilo IwataKashiwa Reysol
-
7Phạt góc8
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút10
-
-
0Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài6
-
-
8Cản sút1
-
-
12Sút Phạt17
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
462Số đường chuyền376
-
-
11Phạm lỗi12
-
-
5Việt vị0
-
-
6Đánh đầu thành công16
-
-
2Cứu thua0
-
-
12Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người4
-
-
7Đánh chặn10
-
-
0Woodwork1
-
-
12Cản phá thành công15
-
-
11Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
79Pha tấn công111
-
-
49Tấn công nguy hiểm49
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Machida Zelvia | 21 | 13 | 4 | 4 | 34 | 17 | 17 | 43 | T B T H H T |
2 | Vissel Kobe | 22 | 12 | 4 | 6 | 33 | 17 | 16 | 40 | H T B H T T |
3 | Kashima Antlers | 21 | 11 | 5 | 5 | 34 | 25 | 9 | 38 | T T H H H B |
4 | Gamba Osaka | 21 | 11 | 5 | 5 | 22 | 17 | 5 | 38 | T T T T H B |
5 | Cerezo Osaka | 21 | 9 | 8 | 4 | 29 | 22 | 7 | 35 | H H T H T T |
6 | Avispa Fukuoka | 21 | 9 | 8 | 4 | 22 | 18 | 4 | 35 | T T T H T T |
7 | Hiroshima Sanfrecce | 22 | 8 | 10 | 4 | 38 | 24 | 14 | 34 | T B T H H B |
8 | FC Tokyo | 21 | 9 | 6 | 6 | 30 | 27 | 3 | 33 | B T H T T B |
9 | Urawa Red Diamonds | 21 | 9 | 5 | 7 | 34 | 27 | 7 | 32 | B H B H T T |
10 | Tokyo Verdy | 21 | 7 | 9 | 5 | 30 | 34 | -4 | 30 | T T B T B T |
11 | Nagoya Grampus | 21 | 8 | 3 | 10 | 22 | 24 | -2 | 27 | H B H B B B |
12 | Yokohama Marinos | 21 | 7 | 5 | 9 | 31 | 31 | 0 | 26 | B T T B B B |
13 | Kashiwa Reysol | 21 | 6 | 8 | 7 | 24 | 29 | -5 | 26 | B B B B H T |
14 | Albirex Niigata | 21 | 6 | 7 | 8 | 27 | 30 | -3 | 25 | B T H H H T |
15 | Kawasaki Frontale | 21 | 5 | 8 | 8 | 29 | 30 | -1 | 23 | H T B H H H |
16 | Jubilo Iwata | 21 | 6 | 5 | 10 | 27 | 31 | -4 | 23 | T B H H T B |
17 | Sagan Tosu | 21 | 6 | 2 | 13 | 26 | 35 | -9 | 20 | B B T B B T |
18 | Kyoto Sanga | 21 | 4 | 6 | 11 | 18 | 36 | -18 | 18 | H H T B H T |
19 | Shonan Bellmare | 21 | 3 | 7 | 11 | 25 | 36 | -11 | 16 | B B H B H B |
20 | Consadole Sapporo | 21 | 2 | 5 | 14 | 16 | 41 | -25 | 11 | B B B B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản