Kết quả Jubilo Iwata vs Sagan Tosu, 12h00 ngày 11/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 13

  • Jubilo Iwata vs Sagan Tosu: Diễn biến chính

  • 27'
    0-0
    Seiji Kimura
  • 45'
    0-1
    Naoki Kanuma(OW)
  • 46'
    Yosuke Furukawa  
    Rei Hirakawa  
    0-1
  • 58'
    0-2
    goal Marcelo Ryan Silvestre dos Santos (Assist:Taichi Kikuchi)
  • 60'
    Shunsuke Nishikubo  
    Daiki Ogawa  
    0-2
  • 60'
    Bruno Jose de Souza  
    Matsumoto Masaya  
    0-2
  • 67'
    0-2
     Yoichi Naganuma
     Yusuke Maruhashi
  • 71'
    Kotaro Fujikawa  
    Masatoshi Ishida  
    0-2
  • 77'
    0-3
    goal Yoichi Naganuma
  • 79'
    0-3
     Vinicius Araujo
     Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
  • 79'
    0-3
     Atsushi Kawata
     Ayumu Yokoyama
  • 79'
    Kensuke Fujiwara  
    Hiroto Uemura  
    0-3
  • 87'
    0-3
     Kosuke Yamazaki
     Katsunori Ueebisu
  • 88'
    0-3
     Naoyuki Fujita
     Kohei Tezuka
  • Jubilo Iwata vs Sagan Tosu: Đội hình chính và dự bị

  • Jubilo Iwata4-2-3-1
    20
    Yuya Tsuboi
    4
    Ko Matsubara
    28
    Naoki Kanuma
    15
    Kaito Suzuki
    5
    Daiki Ogawa
    7
    Rikiya Uehara
    50
    Hiroto Uemura
    37
    Rei Hirakawa
    41
    Masatoshi Ishida
    14
    Matsumoto Masaya
    99
    Matheus Vieira Campos Peixoto
    99
    Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
    22
    Cayman Togashi
    23
    Taichi Kikuchi
    13
    Ayumu Yokoyama
    5
    So Kawahara
    7
    Kohei Tezuka
    16
    Katsunori Ueebisu
    3
    Seiji Kimura
    20
    Kim Tae Hyeon
    28
    Yusuke Maruhashi
    71
    Park Ir-Kyu
    Sagan Tosu4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 31Yosuke Furukawa
    26Shunsuke Nishikubo
    19Bruno Jose de Souza
    13Kotaro Fujikawa
    77Kensuke Fujiwara
    24Mitsuki Sugimoto
    16Leonardo da Silva Gomes
    Yoichi Naganuma 88
    Vinicius Araujo 11
    Atsushi Kawata 9
    Kosuke Yamazaki 2
    Naoyuki Fujita 14
    Arnau Riera Rodriguez 1
    Shota Hino 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Akinobu Yokouchi
    KITANI Kosuke
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Jubilo Iwata vs Sagan Tosu: Số liệu thống kê

  • Jubilo Iwata
    Sagan Tosu
  • 8
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 430
    Số đường chuyền
    453
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    55
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hiroshima Sanfrecce 32 17 11 4 63 32 31 62 T T T H T T
2 Vissel Kobe 32 18 7 7 51 30 21 61 H T T T T T
3 Machida Zelvia 32 17 8 7 46 24 22 59 T H H T H B
4 Kashima Antlers 31 14 8 9 48 39 9 50 B H B H H B
5 Gamba Osaka 31 13 11 7 35 26 9 50 H H H B H H
6 Tokyo Verdy 32 12 12 8 42 42 0 48 H T T T T H
7 FC Tokyo 32 13 8 11 46 43 3 47 H B B T T T
8 Nagoya Grampus 32 14 4 14 40 38 2 46 B T B T T T
9 Cerezo Osaka 31 10 12 9 38 40 -2 42 B B B B T H
10 Yokohama Marinos 31 12 5 14 52 53 -1 41 B T T B B B
11 Kawasaki Frontale 31 10 10 11 50 45 5 40 T B B T B T
12 Avispa Fukuoka 32 9 13 10 28 33 -5 40 B H B B H H
13 Urawa Red Diamonds 30 10 9 11 43 40 3 39 H H H T B B
14 Albirex Niigata 32 10 9 13 43 51 -8 39 T H T B B B
15 Kyoto Sanga 31 10 8 13 37 50 -13 38 B T T T H B
16 Shonan Bellmare 32 9 8 15 44 50 -6 35 B B T B B T
17 Kashiwa Reysol 31 8 11 12 34 44 -10 35 T B B B H H
18 Jubilo Iwata 31 8 8 15 36 51 -15 32 T B B T H B
19 Consadole Sapporo 32 7 8 17 36 57 -21 29 T T T B H T
20 Sagan Tosu 32 7 4 21 38 62 -24 25 B B B B B H

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation