Kết quả Jubilo Iwata vs Sagan Tosu, 12h00 ngày 11/05
Kết quả Jubilo Iwata vs Sagan Tosu
Đối đầu Jubilo Iwata vs Sagan Tosu
Phong độ Jubilo Iwata gần đây
Phong độ Sagan Tosu gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/05/202412:00
-
Sagan Tosu 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
0.98O 2.5
0.87U 2.5
0.991
1.80X
3.502
3.70Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.81O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jubilo Iwata vs Sagan Tosu
-
Sân vận động: Yamaha Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 13
-
Jubilo Iwata vs Sagan Tosu: Diễn biến chính
-
27'0-0Seiji Kimura
-
45'0-1Naoki Kanuma(OW)
-
46'Yosuke Furukawa
Rei Hirakawa0-1 -
58'0-2Marcelo Ryan Silvestre dos Santos (Assist:Taichi Kikuchi)
-
60'Shunsuke Nishikubo
Daiki Ogawa0-2 -
60'Bruno Jose de Souza
Matsumoto Masaya0-2 -
67'0-2Yoichi Naganuma
Yusuke Maruhashi -
71'Kotaro Fujikawa
Masatoshi Ishida0-2 -
77'0-3Yoichi Naganuma
-
79'0-3Vinicius Araujo
Marcelo Ryan Silvestre dos Santos -
79'0-3Atsushi Kawata
Ayumu Yokoyama -
79'Kensuke Fujiwara
Hiroto Uemura0-3 -
87'0-3Kosuke Yamazaki
Katsunori Ueebisu -
88'0-3Naoyuki Fujita
Kohei Tezuka
-
Jubilo Iwata vs Sagan Tosu: Đội hình chính và dự bị
-
Jubilo Iwata4-2-3-120Yuya Tsuboi4Ko Matsubara28Naoki Kanuma15Kaito Suzuki5Daiki Ogawa7Rikiya Uehara50Hiroto Uemura37Rei Hirakawa41Masatoshi Ishida14Matsumoto Masaya99Matheus Vieira Campos Peixoto99Marcelo Ryan Silvestre dos Santos22Cayman Togashi23Taichi Kikuchi13Ayumu Yokoyama5So Kawahara7Kohei Tezuka16Katsunori Ueebisu3Seiji Kimura20Kim Tae Hyeon28Yusuke Maruhashi71Park Ir-Kyu
- Đội hình dự bị
-
31Yosuke Furukawa26Shunsuke Nishikubo19Bruno Jose de Souza13Kotaro Fujikawa77Kensuke Fujiwara24Mitsuki Sugimoto16Leonardo da Silva GomesYoichi Naganuma 88Vinicius Araujo 11Atsushi Kawata 9Kosuke Yamazaki 2Naoyuki Fujita 14Arnau Riera Rodriguez 1Shota Hino 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Akinobu YokouchiKITANI Kosuke
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Jubilo Iwata vs Sagan Tosu: Số liệu thống kê
-
Jubilo IwataSagan Tosu
-
8Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút15
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
6Cản sút3
-
-
18Sút Phạt15
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
430Số đường chuyền453
-
-
12Phạm lỗi17
-
-
3Việt vị0
-
-
19Đánh đầu thành công14
-
-
5Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công10
-
-
5Thay người5
-
-
5Đánh chặn8
-
-
1Woodwork0
-
-
13Cản phá thành công10
-
-
7Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
80Pha tấn công83
-
-
49Tấn công nguy hiểm55
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hiroshima Sanfrecce | 32 | 17 | 11 | 4 | 63 | 32 | 31 | 62 | T T T H T T |
2 | Vissel Kobe | 32 | 18 | 7 | 7 | 51 | 30 | 21 | 61 | H T T T T T |
3 | Machida Zelvia | 32 | 17 | 8 | 7 | 46 | 24 | 22 | 59 | T H H T H B |
4 | Kashima Antlers | 31 | 14 | 8 | 9 | 48 | 39 | 9 | 50 | B H B H H B |
5 | Gamba Osaka | 31 | 13 | 11 | 7 | 35 | 26 | 9 | 50 | H H H B H H |
6 | Tokyo Verdy | 32 | 12 | 12 | 8 | 42 | 42 | 0 | 48 | H T T T T H |
7 | FC Tokyo | 32 | 13 | 8 | 11 | 46 | 43 | 3 | 47 | H B B T T T |
8 | Nagoya Grampus | 32 | 14 | 4 | 14 | 40 | 38 | 2 | 46 | B T B T T T |
9 | Cerezo Osaka | 31 | 10 | 12 | 9 | 38 | 40 | -2 | 42 | B B B B T H |
10 | Yokohama Marinos | 31 | 12 | 5 | 14 | 52 | 53 | -1 | 41 | B T T B B B |
11 | Kawasaki Frontale | 31 | 10 | 10 | 11 | 50 | 45 | 5 | 40 | T B B T B T |
12 | Avispa Fukuoka | 32 | 9 | 13 | 10 | 28 | 33 | -5 | 40 | B H B B H H |
13 | Urawa Red Diamonds | 30 | 10 | 9 | 11 | 43 | 40 | 3 | 39 | H H H T B B |
14 | Albirex Niigata | 32 | 10 | 9 | 13 | 43 | 51 | -8 | 39 | T H T B B B |
15 | Kyoto Sanga | 31 | 10 | 8 | 13 | 37 | 50 | -13 | 38 | B T T T H B |
16 | Shonan Bellmare | 32 | 9 | 8 | 15 | 44 | 50 | -6 | 35 | B B T B B T |
17 | Kashiwa Reysol | 31 | 8 | 11 | 12 | 34 | 44 | -10 | 35 | T B B B H H |
18 | Jubilo Iwata | 31 | 8 | 8 | 15 | 36 | 51 | -15 | 32 | T B B T H B |
19 | Consadole Sapporo | 32 | 7 | 8 | 17 | 36 | 57 | -21 | 29 | T T T B H T |
20 | Sagan Tosu | 32 | 7 | 4 | 21 | 38 | 62 | -24 | 25 | B B B B B H |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản