Kết quả Kashima Antlers vs Albirex Niigata, 16h00 ngày 16/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 18

  • Kashima Antlers vs Albirex Niigata: Diễn biến chính

  • 43'
    0-1
    goal Yota Komi
  • 46'
    Tomoya Fujii  
    Hayato Nakama  
    0-1
  • 46'
    Aleksandar Cavric  
    Shu Morooka  
    0-1
  • 50'
    Tomoya Fujii (Assist:Nago Shintaro) goal 
    1-1
  • 56'
    1-1
     Danilo Gomes Magalhaes
     Kaito Taniguchi
  • 62'
    Tomoya Fujii
    1-1
  • 80'
    1-1
     Motoki Hasegawa
     Jin Okumura
  • 80'
    Gaku Shibasaki  
    Nago Shintaro  
    1-1
  • 80'
    1-1
     Eitaro Matsuda
     Yota Komi
  • 90'
    Homare Tokuda  
    Aleksandar Cavric  
    1-1
  • Kashima Antlers vs Albirex Niigata: Đội hình chính và dự bị

  • Kashima Antlers4-2-3-1
    1
    Tomoki Hayakawa
    2
    Kouki Anzai
    5
    Ikuma Sekigawa
    55
    Ueda Naomichi
    32
    Kimito Nono
    13
    Kei Chinen
    25
    Kaishu Sano
    33
    Hayato Nakama
    30
    Nago Shintaro
    36
    Shu Morooka
    40
    Yuma Suzuki
    9
    Koji Suzuki
    30
    Jin Okumura
    16
    Yota Komi
    6
    Hiroki Akiyama
    20
    Yuzuru Shimada
    7
    Kaito Taniguchi
    25
    Soya Fujiwara
    5
    Michael James Fitzgerald
    3
    Thomas Deng
    18
    Fumiya Hayakawa
    1
    Ryosuke Kojima
    Albirex Niigata4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 15Tomoya Fujii
    7Aleksandar Cavric
    10Gaku Shibasaki
    41Homare Tokuda
    31Taiki Yamada
    16Hidehiro Sugai
    14Yuta Higuchi
    Danilo Gomes Magalhaes 17
    Eitaro Matsuda 22
    Motoki Hasegawa 14
    Koto Abe 21
    Yuto Horigome 31
    Ryo Endo 26
    Aozora Ishiyama 40
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Masaki Chugo
    Rikizo Matsuhashi
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kashima Antlers vs Albirex Niigata: Số liệu thống kê

  • Kashima Antlers
    Albirex Niigata
  • 2
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  •  
     
  • 384
    Số đường chuyền
    675
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 4
    Thay người
    3
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 16
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 114
    Pha tấn công
    111
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    53
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation