Kết quả Kashima Antlers vs Albirex Niigata, 16h00 ngày 16/06
Kết quả Kashima Antlers vs Albirex Niigata
Nhận định Kashima Antlers vs Albirex Niigata, 16h00 ngày 16/6
Đối đầu Kashima Antlers vs Albirex Niigata
Phong độ Kashima Antlers gần đây
Phong độ Albirex Niigata gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/06/202416:00
-
Kashima Antlers 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.94+0.5
0.96O 2.5
1.00U 2.5
0.881
1.70X
3.602
4.20Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.86O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kashima Antlers vs Albirex Niigata
-
Sân vận động: Kashima Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 18
-
Kashima Antlers vs Albirex Niigata: Diễn biến chính
-
43'0-1Yota Komi
-
46'Tomoya Fujii
Hayato Nakama0-1 -
46'Aleksandar Cavric
Shu Morooka0-1 -
50'Tomoya Fujii (Assist:Nago Shintaro)1-1
-
56'1-1Danilo Gomes Magalhaes
Kaito Taniguchi -
62'Tomoya Fujii1-1
-
80'1-1Motoki Hasegawa
Jin Okumura -
80'Gaku Shibasaki
Nago Shintaro1-1 -
80'1-1Eitaro Matsuda
Yota Komi -
90'Homare Tokuda
Aleksandar Cavric1-1
-
Kashima Antlers vs Albirex Niigata: Đội hình chính và dự bị
-
Kashima Antlers4-2-3-11Tomoki Hayakawa2Kouki Anzai5Ikuma Sekigawa55Ueda Naomichi32Kimito Nono13Kei Chinen25Kaishu Sano33Hayato Nakama30Nago Shintaro36Shu Morooka40Yuma Suzuki9Koji Suzuki30Jin Okumura16Yota Komi6Hiroki Akiyama20Yuzuru Shimada7Kaito Taniguchi25Soya Fujiwara5Michael James Fitzgerald3Thomas Deng18Fumiya Hayakawa1Ryosuke Kojima
- Đội hình dự bị
-
15Tomoya Fujii7Aleksandar Cavric10Gaku Shibasaki41Homare Tokuda31Taiki Yamada16Hidehiro Sugai14Yuta HiguchiDanilo Gomes Magalhaes 17Eitaro Matsuda 22Motoki Hasegawa 14Koto Abe 21Yuto Horigome 31Ryo Endo 26Aozora Ishiyama 40
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Masaki ChugoRikizo Matsuhashi
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kashima Antlers vs Albirex Niigata: Số liệu thống kê
-
Kashima AntlersAlbirex Niigata
-
2Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
11Tổng cú sút18
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài13
-
-
6Cản sút3
-
-
8Sút Phạt14
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
384Số đường chuyền675
-
-
13Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị0
-
-
4Cứu thua6
-
-
21Rê bóng thành công16
-
-
4Thay người3
-
-
5Đánh chặn3
-
-
21Cản phá thành công16
-
-
16Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
114Pha tấn công111
-
-
52Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản