Kết quả Kashima Antlers vs Cerezo Osaka, 13h00 ngày 02/03
Kết quả Kashima Antlers vs Cerezo Osaka
Nhận định Kashima Antlers vs Cerezo Osaka, 13h ngày 2/3
Đối đầu Kashima Antlers vs Cerezo Osaka
Phong độ Kashima Antlers gần đây
Phong độ Cerezo Osaka gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/03/202413:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.89+0.25
0.99O 2.25
1.02U 2.25
0.841
2.19X
3.302
3.45Hiệp 1+0
0.65-0
1.33O 0.75
0.77U 0.75
1.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kashima Antlers vs Cerezo Osaka
-
Sân vận động: Kashima Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 2
-
Kashima Antlers vs Cerezo Osaka: Diễn biến chính
-
14'Yuta Higuchi0-0
-
39'0-0Hirotaka Tameda
Lucas Fernandes -
46'Yuma Suzuki
Tomoya Fujii0-0 -
58'0-1
Leonardo de Sousa Pereira (Assist:Hirotaka Tameda)
-
62'Yuma Suzuki0-1
-
64'Ikuma Sekigawa0-1
-
67'Nago Shintaro
Yuta Higuchi0-1 -
67'Guilherme Parede Pinheiro
Ikuma Sekigawa0-1 -
72'0-1Satoki Uejo
Hiroaki Okuno -
76'0-1Tatsuya Yamashita
Leonardo de Sousa Pereira -
76'0-1Hayato Okuda
Kyohei Noborizato -
82'Yuki Kakita
Hayato Nakama0-1 -
85'Ueda Naomichi (Assist:Nago Shintaro)1-1
-
87'1-1Shinji Kagawa
-
Kashima Antlers vs Cerezo Osaka: Đội hình chính và dự bị
-
Kashima Antlers4-2-3-11Tomoki Hayakawa2Kouki Anzai5Ikuma Sekigawa55Ueda Naomichi32Kimito Nono25Kaishu Sano13Kei Chinen33Hayato Nakama14Yuta Higuchi15Tomoya Fujii7Aleksandar Cavric77Lucas Fernandes9Leonardo de Sousa Pereira27Capixaba25Hiroaki Okuno10Shunta Tanaka8Shinji Kagawa2Seiya Maikuma33Ryuya Nishio14Kakeru Funaki6Kyohei Noborizato21Kim Jin Hyeon
- Đội hình dự bị
-
40Yuma Suzuki30Nago Shintaro77Guilherme Parede Pinheiro37Yuki Kakita29Yuji Kajikawa16Hidehiro Sugai8Shoma DoiHirotaka Tameda 19Satoki Uejo 7Tatsuya Yamashita 23Hayato Okuda 16Keisuke Shimizu 31Masaya Shibayama 48Vitor Frezarin Bueno 55
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ranko PopovicAkio Kogiku
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kashima Antlers vs Cerezo Osaka: Số liệu thống kê
-
Kashima AntlersCerezo Osaka
-
7Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
6Cản sút3
-
-
9Sút Phạt21
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
451Số đường chuyền499
-
-
16Phạm lỗi8
-
-
5Việt vị1
-
-
27Đánh đầu thành công17
-
-
5Cứu thua2
-
-
16Rê bóng thành công17
-
-
4Thay người4
-
-
3Đánh chặn7
-
-
16Cản phá thành công17
-
-
9Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
104Pha tấn công119
-
-
55Tấn công nguy hiểm54
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Machida Zelvia | 21 | 13 | 4 | 4 | 34 | 17 | 17 | 43 | T B T H H T |
2 | Kashima Antlers | 21 | 11 | 5 | 5 | 34 | 25 | 9 | 38 | T T H H H B |
3 | Gamba Osaka | 21 | 11 | 5 | 5 | 22 | 17 | 5 | 38 | T T T T H B |
4 | Vissel Kobe | 21 | 11 | 4 | 6 | 30 | 16 | 14 | 37 | B H T B H T |
5 | Cerezo Osaka | 21 | 9 | 8 | 4 | 29 | 22 | 7 | 35 | H H T H T T |
6 | Avispa Fukuoka | 21 | 9 | 8 | 4 | 22 | 18 | 4 | 35 | T T T H T T |
7 | Hiroshima Sanfrecce | 21 | 8 | 10 | 3 | 37 | 21 | 16 | 34 | T T B T H H |
8 | FC Tokyo | 21 | 9 | 6 | 6 | 30 | 27 | 3 | 33 | B T H T T B |
9 | Urawa Red Diamonds | 21 | 9 | 5 | 7 | 34 | 27 | 7 | 32 | B H B H T T |
10 | Tokyo Verdy | 21 | 7 | 9 | 5 | 30 | 34 | -4 | 30 | T T B T B T |
11 | Nagoya Grampus | 21 | 8 | 3 | 10 | 22 | 24 | -2 | 27 | H B H B B B |
12 | Yokohama Marinos | 21 | 7 | 5 | 9 | 31 | 31 | 0 | 26 | B T T B B B |
13 | Kashiwa Reysol | 21 | 6 | 8 | 7 | 24 | 29 | -5 | 26 | B B B B H T |
14 | Albirex Niigata | 21 | 6 | 7 | 8 | 27 | 30 | -3 | 25 | B T H H H T |
15 | Kawasaki Frontale | 21 | 5 | 8 | 8 | 29 | 30 | -1 | 23 | H T B H H H |
16 | Jubilo Iwata | 21 | 6 | 5 | 10 | 27 | 31 | -4 | 23 | T B H H T B |
17 | Sagan Tosu | 21 | 6 | 2 | 13 | 26 | 35 | -9 | 20 | B B T B B T |
18 | Kyoto Sanga | 21 | 4 | 6 | 11 | 18 | 36 | -18 | 18 | H H T B H T |
19 | Shonan Bellmare | 21 | 3 | 7 | 11 | 25 | 36 | -11 | 16 | B B H B H B |
20 | Consadole Sapporo | 21 | 2 | 5 | 14 | 16 | 41 | -25 | 11 | B B B B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản