Kết quả Kashima Antlers vs Hiroshima Sanfrecce, 16h00 ngày 14/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 30

  • Kashima Antlers vs Hiroshima Sanfrecce: Diễn biến chính

  • 17'
    Kei Chinen (Assist:Nago Shintaro) goal 
    1-0
  • 19'
    1-1
    goal Goncalo Paciencia (Assist:Naoto Arai)
  • 36'
    1-2
    goal Taishi Matsumoto (Assist:Hayao Kawabe)
  • 37'
    1-2
    Shuto Nakano
  • 57'
    1-2
     Douglas Vieira da Silva
     Goncalo Paciencia
  • 58'
    Yuta Higuchi  
    Gaku Shibasaki  
    1-2
  • 59'
    Talles  
    Shu Morooka  
    1-2
  • 74'
    Tomoya Fujii  
    Kouki Anzai  
    1-2
  • 74'
    Homare Tokuda  
    Nago Shintaro  
    1-2
  • 81'
    1-2
     Tolgay Arslan
     Hayao Kawabe
  • 82'
    Homare Tokuda (Assist:Yuma Suzuki) goal 
    2-2
  • 84'
    Kei Chinen
    2-2
  • 85'
    Ueda Naomichi
    2-2
  • 88'
    Tomoya Fujii
    2-2
  • 89'
    2-2
     Makoto Mitsuta
     Mutsuki Kato
  • Kashima Antlers vs Hiroshima Sanfrecce: Đội hình chính và dự bị

  • Kashima Antlers3-4-2-1
    1
    Tomoki Hayakawa
    5
    Ikuma Sekigawa
    55
    Ueda Naomichi
    6
    Kento Misao
    2
    Kouki Anzai
    13
    Kei Chinen
    10
    Gaku Shibasaki
    32
    Kimito Nono
    36
    Shu Morooka
    30
    Nago Shintaro
    40
    Yuma Suzuki
    99
    Goncalo Paciencia
    14
    Taishi Matsumoto
    51
    Mutsuki Kato
    13
    Naoto Arai
    33
    Tsukasa Shiotani
    66
    Hayao Kawabe
    24
    Shunki Higashi
    15
    Shuto Nakano
    4
    Hayato Araki
    19
    Sho Sasaki
    1
    Keisuke Osako
    Hiroshima Sanfrecce3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Yuta Higuchi
    17Talles
    15Tomoya Fujii
    41Homare Tokuda
    31Taiki Yamada
    16Hidehiro Sugai
    33Hayato Nakama
    Douglas Vieira da Silva 9
    Tolgay Arslan 30
    Makoto Mitsuta 11
    Goro Kawanami 22
    Osamu Henry Iyoha 27
    Yoshifumi Kashiwa 18
    Aren Inoue 36
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Masaki Chugo
    Michael Skibbe
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kashima Antlers vs Hiroshima Sanfrecce: Số liệu thống kê

  • Kashima Antlers
    Hiroshima Sanfrecce
  • 3
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    21
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    10
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 500
    Số đường chuyền
    334
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 4
    Thay người
    3
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 20
    Long pass
    23
  •  
     
  • 100
    Pha tấn công
    92
  •  
     
  • 23
    Tấn công nguy hiểm
    51
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation