Kết quả Kashima Antlers vs Kashiwa Reysol, 13h00 ngày 11/11
Kết quả Kashima Antlers vs Kashiwa Reysol
Nhận định Kashima Antlers vs Kashiwa Reysol, vòng 32 giải VĐQG Nhật Bản 13h00 ngày 11/11/2023
Đối đầu Kashima Antlers vs Kashiwa Reysol
Phong độ Kashima Antlers gần đây
Phong độ Kashiwa Reysol gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/11/202313:00
-
Kashiwa Reysol 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.14+0.5
0.77O 2.25
1.11U 2.25
0.781
2.15X
3.202
3.60Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.63O 0.75
0.73U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kashima Antlers vs Kashiwa Reysol
-
Sân vận động: Kashima Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2023 » vòng 32
-
Kashima Antlers vs Kashiwa Reysol: Diễn biến chính
-
45'Gen Shoji
Ikuma Sekigawa0-0 -
46'Yuta Matsumura
Rikuto Hirose0-0 -
54'0-0Taiyo Koga
-
62'Shoma Doi
Hayato Nakama0-0 -
62'Kei Chinen
Yuki Kakita0-0 -
70'0-0Sachiro Toshima
Yuta Yamada -
71'0-0Tomoya Koyamatsu
Kota Yamada -
75'0-0Tomoki Takamine
-
76'0-0Hiromu Mitsumaru
Takumi Tsuchiya -
77'0-1Mao Hosoya (Assist:Matheus Goncalves Savio)
-
79'Yu Funabashi
Yuta Higuchi0-1 -
85'Yu Funabashi Penalty awarded0-1
-
87'Diego Pituca1-1
-
89'1-1Keiya Sento
Keiya Shiihashi -
89'1-1Yuki Muto
Mao Hosoya -
89'1-1Diego Jara Rodrigues
-
Kashima Antlers vs Kashiwa Reysol: Đội hình chính và dự bị
-
Kashima Antlers4-4-229Tomoki Hayakawa2Kouki Anzai5Ikuma Sekigawa55Ueda Naomichi22Rikuto Hirose33Hayato Nakama21Diego Pituca25Kaishu Sano14Yuta Higuchi40Yuma Suzuki37Yuki Kakita19Mao Hosoya11Kota Yamada36Yuta Yamada6Keiya Shiihashi5Tomoki Takamine10Matheus Goncalves Savio34Takumi Tsuchiya13Tomoya Inukai4Taiyo Koga3Diego Jara Rodrigues46Kenta Matsumoto
- Đội hình dự bị
-
3Gen Shoji27Yuta Matsumura8Shoma Doi13Kei Chinen34Yu Funabashi31Yuya Oki16Hidehiro SugaiSachiro Toshima 28Tomoya Koyamatsu 14Hiromu Mitsumaru 2Keiya Sento 41Yuki Muto 9Masato Sasaki 21Yugo Tatsuta 50
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ranko PopovicMasami Ihara
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kashima Antlers vs Kashiwa Reysol: Số liệu thống kê
-
Kashima AntlersKashiwa Reysol
-
2Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
4Cản sút3
-
-
20Sút Phạt17
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
349Số đường chuyền299
-
-
11Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị3
-
-
13Đánh đầu thành công14
-
-
2Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người5
-
-
3Đánh chặn7
-
-
14Cản phá thành công15
-
-
13Thử thách11
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
85Pha tấn công99
-
-
35Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hiroshima Sanfrecce | 32 | 17 | 11 | 4 | 63 | 32 | 31 | 62 | T T T H T T |
2 | Vissel Kobe | 32 | 18 | 7 | 7 | 51 | 30 | 21 | 61 | H T T T T T |
3 | Machida Zelvia | 32 | 17 | 8 | 7 | 46 | 24 | 22 | 59 | T H H T H B |
4 | Kashima Antlers | 31 | 14 | 8 | 9 | 48 | 39 | 9 | 50 | B H B H H B |
5 | Gamba Osaka | 31 | 13 | 11 | 7 | 35 | 26 | 9 | 50 | H H H B H H |
6 | Tokyo Verdy | 32 | 12 | 12 | 8 | 42 | 42 | 0 | 48 | H T T T T H |
7 | FC Tokyo | 32 | 13 | 8 | 11 | 46 | 43 | 3 | 47 | H B B T T T |
8 | Nagoya Grampus | 32 | 14 | 4 | 14 | 40 | 38 | 2 | 46 | B T B T T T |
9 | Cerezo Osaka | 31 | 10 | 12 | 9 | 38 | 40 | -2 | 42 | B B B B T H |
10 | Yokohama Marinos | 31 | 12 | 5 | 14 | 52 | 53 | -1 | 41 | B T T B B B |
11 | Kawasaki Frontale | 31 | 10 | 10 | 11 | 50 | 45 | 5 | 40 | T B B T B T |
12 | Avispa Fukuoka | 32 | 9 | 13 | 10 | 28 | 33 | -5 | 40 | B H B B H H |
13 | Urawa Red Diamonds | 30 | 10 | 9 | 11 | 43 | 40 | 3 | 39 | H H H T B B |
14 | Albirex Niigata | 32 | 10 | 9 | 13 | 43 | 51 | -8 | 39 | T H T B B B |
15 | Kyoto Sanga | 31 | 10 | 8 | 13 | 37 | 50 | -13 | 38 | B T T T H B |
16 | Shonan Bellmare | 32 | 9 | 8 | 15 | 44 | 50 | -6 | 35 | B B T B B T |
17 | Kashiwa Reysol | 31 | 8 | 11 | 12 | 34 | 44 | -10 | 35 | T B B B H H |
18 | Jubilo Iwata | 31 | 8 | 8 | 15 | 36 | 51 | -15 | 32 | T B B T H B |
19 | Consadole Sapporo | 32 | 7 | 8 | 17 | 36 | 57 | -21 | 29 | T T T B H T |
20 | Sagan Tosu | 32 | 7 | 4 | 21 | 38 | 62 | -24 | 25 | B B B B B H |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản