Kết quả Kashiwa Reysol vs Cerezo Osaka, 17h00 ngày 03/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 6

  • Kashiwa Reysol vs Cerezo Osaka: Diễn biến chính

  • 16'
    0-0
    Leonardo de Sousa Pereira Penalty awarded
  • 18'
    Taiyo Koga
    0-0
  • 19'
    0-1
    goal Leonardo de Sousa Pereira
  • 21'
    Matheus Goncalves Savio (Assist:Takuya Shimamura) goal 
    1-1
  • 57'
    Tomoya Inukai
    1-1
  • 57'
    1-1
     Masaya Shibayama
     Hiroaki Okuno
  • 57'
    1-1
     Sota Kitano
     Vitor Frezarin Bueno
  • 64'
    Koki Kumasaka  
    Takumi Tsuchiya  
    1-1
  • 67'
    1-1
     Hiroto Yamada
     Capixaba
  • 74'
    Kosuke Kinoshita  
    Mao Hosoya  
    1-1
  • 75'
    Sachiro Toshima  
    Yuta Yamada  
    1-1
  • 83'
    1-1
     Satoki Uejo
     Jordy Croux
  • 83'
    1-1
     Ryo Watanabe
     Leonardo de Sousa Pereira
  • 84'
    1-1
    Hiroto Yamada
  • 89'
    Eiichi Katayama  
    Takuya Shimamura  
    1-1
  • Kashiwa Reysol vs Cerezo Osaka: Đội hình chính và dự bị

  • Kashiwa Reysol4-4-2
    46
    Kenta Matsumoto
    3
    Diego Jara Rodrigues
    4
    Taiyo Koga
    13
    Tomoya Inukai
    32
    Hiroki Sekine
    6
    Yuta Yamada
    33
    Eiji Shirai
    34
    Takumi Tsuchiya
    29
    Takuya Shimamura
    10
    Matheus Goncalves Savio
    19
    Mao Hosoya
    11
    Jordy Croux
    9
    Leonardo de Sousa Pereira
    27
    Capixaba
    55
    Vitor Frezarin Bueno
    10
    Shunta Tanaka
    25
    Hiroaki Okuno
    2
    Seiya Maikuma
    33
    Ryuya Nishio
    14
    Kakeru Funaki
    6
    Kyohei Noborizato
    21
    Kim Jin Hyeon
    Cerezo Osaka4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 27Koki Kumasaka
    15Kosuke Kinoshita
    28Sachiro Toshima
    16Eiichi Katayama
    31Tatsuya Morita
    50Yugo Tatsuta
    45Ota Yamamoto
    Masaya Shibayama 48
    Sota Kitano 38
    Hiroto Yamada 34
    Satoki Uejo 7
    Ryo Watanabe 35
    Keisuke Shimizu 31
    Koji Toriumi 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Masami Ihara
    Akio Kogiku
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kashiwa Reysol vs Cerezo Osaka: Số liệu thống kê

  • Kashiwa Reysol
    Cerezo Osaka
  • 6
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 23
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 4
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 311
    Số đường chuyền
    495
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    3
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 73
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Machida Zelvia 22 14 4 4 35 17 18 46 B T H H T T
2 Kashima Antlers 22 12 5 5 36 25 11 41 T H H H B T
3 Gamba Osaka 22 12 5 5 26 17 9 41 T T T H B T
4 Vissel Kobe 22 12 4 6 33 17 16 40 H T B H T T
5 Cerezo Osaka 22 9 9 4 30 23 7 36 H T H T T H
6 Avispa Fukuoka 22 9 8 5 23 20 3 35 T T H T T B
7 Hiroshima Sanfrecce 22 8 10 4 38 24 14 34 T B T H H B
8 FC Tokyo 22 9 6 7 32 30 2 33 T H T T B B
9 Urawa Red Diamonds 22 9 5 8 36 30 6 32 H B H T T B
10 Tokyo Verdy 22 7 10 5 31 35 -4 31 T B T B T H
11 Kashiwa Reysol 22 7 8 7 27 31 -4 29 B B B H T T
12 Nagoya Grampus 22 8 3 11 22 25 -3 27 B H B B B B
13 Yokohama Marinos 22 7 5 10 31 35 -4 26 T T B B B B
14 Albirex Niigata 22 6 7 9 30 34 -4 25 T H H H T B
15 Kawasaki Frontale 22 5 9 8 31 32 -1 24 T B H H H H
16 Jubilo Iwata 22 6 6 10 29 33 -4 24 B H H T B H
17 Sagan Tosu 22 7 2 13 30 38 -8 23 B T B B T T
18 Kyoto Sanga 22 5 6 11 20 37 -17 21 H T B H T T
19 Shonan Bellmare 22 4 7 11 28 38 -10 19 B H B H B T
20 Consadole Sapporo 22 2 5 15 16 43 -27 11 B B B B B B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation