Kết quả Kashiwa Reysol vs Consadole Sapporo, 14h00 ngày 19/05
Kết quả Kashiwa Reysol vs Consadole Sapporo
Đối đầu Kashiwa Reysol vs Consadole Sapporo
Phong độ Kashiwa Reysol gần đây
Phong độ Consadole Sapporo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/05/202414:00
-
Kashiwa Reysol 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.91+0.5
0.99O 2.75
1.07U 2.75
0.811
1.80X
3.602
3.70Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.80O 1
0.80U 1
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kashiwa Reysol vs Consadole Sapporo
-
Sân vận động: Sankyo Frontier Kashiwa Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 15
-
Kashiwa Reysol vs Consadole Sapporo: Diễn biến chính
-
20'Sachiro Toshima (Assist:Tomoya Inukai)1-0
-
47'1-1Yoshiaki Komai
-
56'Sachiro Toshima1-1
-
58'1-1Kosuke Hara
Ryota Aoki -
61'Kosuke Kinoshita
Kazuki Kumasawa1-1 -
61'Takuya Shimamura
Tomoya Koyamatsu1-1 -
61'Takumi Tsuchiya
Sachiro Toshima1-1 -
61'1-1Toya Nakamura
Tomoki Kondo -
75'Naoki Kawaguchi
Hiroki Sekine1-1 -
82'Fumiya Unoki
Matheus Goncalves Savio1-1 -
84'Diego Jara Rodrigues1-1
-
89'1-1Shingo Omori
Supachok Sarachat -
89'1-1Rei Ieizumi
Takuma Arano -
90'Diego Jara Rodrigues (Assist:Fumiya Unoki)2-1
-
Kashiwa Reysol vs Consadole Sapporo: Đội hình chính và dự bị
-
Kashiwa Reysol4-4-246Kenta Matsumoto3Diego Jara Rodrigues4Taiyo Koga13Tomoya Inukai32Hiroki Sekine14Tomoya Koyamatsu33Eiji Shirai28Sachiro Toshima10Matheus Goncalves Savio48Kazuki Kumasawa19Mao Hosoya13Kim Gun Hee14Yoshiaki Komai19Supachok Sarachat33Tomoki Kondo27Takuma Arano10Hiroki MIYAZAWA11Ryota Aoki88Seiya Baba50Daihachi Okamura4Daiki Suga1Takanori Sugeno
- Đội hình dự bị
-
34Takumi Tsuchiya29Takuya Shimamura15Kosuke Kinoshita24Naoki Kawaguchi25Fumiya Unoki31Tatsuya Morita50Yugo TatsutaKosuke Hara 35Toya Nakamura 6Rei Ieizumi 15Shingo Omori 23Jun Kodama 17Ryu Takao 2Katsuyuki Tanaka 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Masami IharaMichael Petrovic
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kashiwa Reysol vs Consadole Sapporo: Số liệu thống kê
-
Kashiwa ReysolConsadole Sapporo
-
3Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
10Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
14Sút Phạt6
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
327Số đường chuyền612
-
-
6Phạm lỗi14
-
-
0Việt vị1
-
-
4Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công20
-
-
5Thay người4
-
-
9Đánh chặn7
-
-
14Cản phá thành công20
-
-
14Thử thách12
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
76Pha tấn công118
-
-
36Tấn công nguy hiểm59
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hiroshima Sanfrecce | 32 | 17 | 11 | 4 | 63 | 32 | 31 | 62 | T T T H T T |
2 | Vissel Kobe | 32 | 18 | 7 | 7 | 51 | 30 | 21 | 61 | H T T T T T |
3 | Machida Zelvia | 32 | 17 | 8 | 7 | 46 | 24 | 22 | 59 | T H H T H B |
4 | Kashima Antlers | 31 | 14 | 8 | 9 | 48 | 39 | 9 | 50 | B H B H H B |
5 | Gamba Osaka | 31 | 13 | 11 | 7 | 35 | 26 | 9 | 50 | H H H B H H |
6 | Tokyo Verdy | 32 | 12 | 12 | 8 | 42 | 42 | 0 | 48 | H T T T T H |
7 | FC Tokyo | 32 | 13 | 8 | 11 | 46 | 43 | 3 | 47 | H B B T T T |
8 | Nagoya Grampus | 32 | 14 | 4 | 14 | 40 | 38 | 2 | 46 | B T B T T T |
9 | Cerezo Osaka | 31 | 10 | 12 | 9 | 38 | 40 | -2 | 42 | B B B B T H |
10 | Yokohama Marinos | 31 | 12 | 5 | 14 | 52 | 53 | -1 | 41 | B T T B B B |
11 | Kawasaki Frontale | 31 | 10 | 10 | 11 | 50 | 45 | 5 | 40 | T B B T B T |
12 | Avispa Fukuoka | 32 | 9 | 13 | 10 | 28 | 33 | -5 | 40 | B H B B H H |
13 | Urawa Red Diamonds | 30 | 10 | 9 | 11 | 43 | 40 | 3 | 39 | H H H T B B |
14 | Albirex Niigata | 32 | 10 | 9 | 13 | 43 | 51 | -8 | 39 | T H T B B B |
15 | Kyoto Sanga | 31 | 10 | 8 | 13 | 37 | 50 | -13 | 38 | B T T T H B |
16 | Shonan Bellmare | 32 | 9 | 8 | 15 | 44 | 50 | -6 | 35 | B B T B B T |
17 | Kashiwa Reysol | 31 | 8 | 11 | 12 | 34 | 44 | -10 | 35 | T B B B H H |
18 | Jubilo Iwata | 31 | 8 | 8 | 15 | 36 | 51 | -15 | 32 | T B B T H B |
19 | Consadole Sapporo | 32 | 7 | 8 | 17 | 36 | 57 | -21 | 29 | T T T B H T |
20 | Sagan Tosu | 32 | 7 | 4 | 21 | 38 | 62 | -24 | 25 | B B B B B H |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản