Kết quả Kashiwa Reysol vs FC Tokyo, 17h35 ngày 06/07
Kết quả Kashiwa Reysol vs FC Tokyo
Nhận định Kashiwa Reysol vs FC Tokyo, 17h00 ngày 6/7
Đối đầu Kashiwa Reysol vs FC Tokyo
Phong độ Kashiwa Reysol gần đây
Phong độ FC Tokyo gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 06/07/202417:35
-
Kashiwa Reysol 13FC Tokyo2Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.06+0.5
0.84O 2.5
1.03U 2.5
0.851
2.00X
3.202
3.25Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.74O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kashiwa Reysol vs FC Tokyo
-
Sân vận động: Sankyo Frontier Kashiwa Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 22
-
Kashiwa Reysol vs FC Tokyo: Diễn biến chính
-
2'0-1Diego Queiroz de Oliveira (Assist:Soma Anzai)
-
14'Diego Jara Rodrigues (Assist:Matheus Goncalves Savio)1-1
-
32'Tomoki Takamine2-1
-
60'Kosuke Kinoshita
Tomoya Koyamatsu2-1 -
65'2-1Keita Endo
Kota Tawaratsumida -
65'2-1Kuryu Matsuki
Diego Queiroz de Oliveira -
65'2-1Ryotaro Araki
Teruhito Nakagawa -
72'Sachiro Toshima
Matheus Goncalves Savio2-1 -
72'Takuya Shimamura
Yuta Yamada2-1 -
75'2-1Yuto Nagatomo
Kousuke Shirai -
81'2-1Riki Harakawa
Takahiro Kou -
81'Eiichi Katayama
Diego Jara Rodrigues2-1 -
81'Kazuki Kumasawa
Tomoki Takamine2-1 -
84'Takuya Shimamura2-1
-
86'2-2Teppei Oka (Assist:Shuhei Tokumoto)
-
90'Sachiro Toshima (Assist:Eiichi Katayama)3-2
-
Kashiwa Reysol vs FC Tokyo: Đội hình chính và dự bị
-
Kashiwa Reysol4-4-246Kenta Matsumoto3Diego Jara Rodrigues4Taiyo Koga22Hiroki Noda32Hiroki Sekine10Matheus Goncalves Savio5Tomoki Takamine33Eiji Shirai6Yuta Yamada14Tomoya Koyamatsu19Mao Hosoya38Soma Anzai9Diego Queiroz de Oliveira33Kota Tawaratsumida8Takahiro Kou39Teruhito Nakagawa37Koizumi Kei99Kousuke Shirai4Yasuki Kimoto30Teppei Oka43Shuhei Tokumoto41Taishi Brandon Nozawa
- Đội hình dự bị
-
15Kosuke Kinoshita29Takuya Shimamura28Sachiro Toshima48Kazuki Kumasawa16Eiichi Katayama21Masato Sasaki24Naoki KawaguchiRyotaro Araki 71Kuryu Matsuki 7Keita Endo 22Yuto Nagatomo 5Riki Harakawa 40Go Hatano 13Masato Morishige 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Masami IharaPeter Cklamovski
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kashiwa Reysol vs FC Tokyo: Số liệu thống kê
-
Kashiwa ReysolFC Tokyo
-
7Phạt góc8
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
12Tổng cú sút19
-
-
7Sút trúng cầu môn7
-
-
5Sút ra ngoài12
-
-
3Cản sút7
-
-
5Sút Phạt14
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
291Số đường chuyền457
-
-
12Phạm lỗi3
-
-
1Việt vị2
-
-
3Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công17
-
-
5Thay người5
-
-
4Đánh chặn5
-
-
0Woodwork1
-
-
11Cản phá thành công17
-
-
10Thử thách6
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
91Pha tấn công90
-
-
40Tấn công nguy hiểm55
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hiroshima Sanfrecce | 32 | 17 | 11 | 4 | 63 | 32 | 31 | 62 | T T T H T T |
2 | Vissel Kobe | 32 | 18 | 7 | 7 | 51 | 30 | 21 | 61 | H T T T T T |
3 | Machida Zelvia | 32 | 17 | 8 | 7 | 46 | 24 | 22 | 59 | T H H T H B |
4 | Kashima Antlers | 31 | 14 | 8 | 9 | 48 | 39 | 9 | 50 | B H B H H B |
5 | Gamba Osaka | 31 | 13 | 11 | 7 | 35 | 26 | 9 | 50 | H H H B H H |
6 | Tokyo Verdy | 32 | 12 | 12 | 8 | 42 | 42 | 0 | 48 | H T T T T H |
7 | FC Tokyo | 32 | 13 | 8 | 11 | 46 | 43 | 3 | 47 | H B B T T T |
8 | Nagoya Grampus | 32 | 14 | 4 | 14 | 40 | 38 | 2 | 46 | B T B T T T |
9 | Cerezo Osaka | 31 | 10 | 12 | 9 | 38 | 40 | -2 | 42 | B B B B T H |
10 | Yokohama Marinos | 31 | 12 | 5 | 14 | 52 | 53 | -1 | 41 | B T T B B B |
11 | Kawasaki Frontale | 31 | 10 | 10 | 11 | 50 | 45 | 5 | 40 | T B B T B T |
12 | Avispa Fukuoka | 32 | 9 | 13 | 10 | 28 | 33 | -5 | 40 | B H B B H H |
13 | Urawa Red Diamonds | 30 | 10 | 9 | 11 | 43 | 40 | 3 | 39 | H H H T B B |
14 | Albirex Niigata | 32 | 10 | 9 | 13 | 43 | 51 | -8 | 39 | T H T B B B |
15 | Kyoto Sanga | 31 | 10 | 8 | 13 | 37 | 50 | -13 | 38 | B T T T H B |
16 | Shonan Bellmare | 32 | 9 | 8 | 15 | 44 | 50 | -6 | 35 | B B T B B T |
17 | Kashiwa Reysol | 31 | 8 | 11 | 12 | 34 | 44 | -10 | 35 | T B B B H H |
18 | Jubilo Iwata | 31 | 8 | 8 | 15 | 36 | 51 | -15 | 32 | T B B T H B |
19 | Consadole Sapporo | 32 | 7 | 8 | 17 | 36 | 57 | -21 | 29 | T T T B H T |
20 | Sagan Tosu | 32 | 7 | 4 | 21 | 38 | 62 | -24 | 25 | B B B B B H |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản