Kết quả Kashiwa Reysol vs FC Tokyo, 17h35 ngày 06/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 22

  • Kashiwa Reysol vs FC Tokyo: Diễn biến chính

  • 2'
    0-1
    goal Diego Queiroz de Oliveira (Assist:Soma Anzai)
  • 14'
    Diego Jara Rodrigues (Assist:Matheus Goncalves Savio) goal 
    1-1
  • 32'
    Tomoki Takamine goal 
    2-1
  • 60'
    Kosuke Kinoshita  
    Tomoya Koyamatsu  
    2-1
  • 65'
    2-1
     Keita Endo
     Kota Tawaratsumida
  • 65'
    2-1
     Kuryu Matsuki
     Diego Queiroz de Oliveira
  • 65'
    2-1
     Ryotaro Araki
     Teruhito Nakagawa
  • 72'
    Sachiro Toshima  
    Matheus Goncalves Savio  
    2-1
  • 72'
    Takuya Shimamura  
    Yuta Yamada  
    2-1
  • 75'
    2-1
     Yuto Nagatomo
     Kousuke Shirai
  • 81'
    2-1
     Riki Harakawa
     Takahiro Kou
  • 81'
    Eiichi Katayama  
    Diego Jara Rodrigues  
    2-1
  • 81'
    Kazuki Kumasawa  
    Tomoki Takamine  
    2-1
  • 84'
    Takuya Shimamura
    2-1
  • 86'
    2-2
    goal Teppei Oka (Assist:Shuhei Tokumoto)
  • 90'
    Sachiro Toshima (Assist:Eiichi Katayama) goal 
    3-2
  • Kashiwa Reysol vs FC Tokyo: Đội hình chính và dự bị

  • Kashiwa Reysol4-4-2
    46
    Kenta Matsumoto
    3
    Diego Jara Rodrigues
    4
    Taiyo Koga
    22
    Hiroki Noda
    32
    Hiroki Sekine
    10
    Matheus Goncalves Savio
    5
    Tomoki Takamine
    33
    Eiji Shirai
    6
    Yuta Yamada
    14
    Tomoya Koyamatsu
    19
    Mao Hosoya
    38
    Soma Anzai
    9
    Diego Queiroz de Oliveira
    33
    Kota Tawaratsumida
    8
    Takahiro Kou
    39
    Teruhito Nakagawa
    37
    Koizumi Kei
    99
    Kousuke Shirai
    4
    Yasuki Kimoto
    30
    Teppei Oka
    43
    Shuhei Tokumoto
    41
    Taishi Brandon Nozawa
    FC Tokyo4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 15Kosuke Kinoshita
    29Takuya Shimamura
    28Sachiro Toshima
    48Kazuki Kumasawa
    16Eiichi Katayama
    21Masato Sasaki
    24Naoki Kawaguchi
    Ryotaro Araki 71
    Kuryu Matsuki 7
    Keita Endo 22
    Yuto Nagatomo 5
    Riki Harakawa 40
    Go Hatano 13
    Masato Morishige 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Masami Ihara
    Peter Cklamovski
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kashiwa Reysol vs FC Tokyo: Số liệu thống kê

  • Kashiwa Reysol
    FC Tokyo
  • 7
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    19
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    7
  •  
     
  • 5
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  •  
     
  • 291
    Số đường chuyền
    457
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    3
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    90
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    55
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hiroshima Sanfrecce 32 17 11 4 63 32 31 62 T T T H T T
2 Vissel Kobe 32 18 7 7 51 30 21 61 H T T T T T
3 Machida Zelvia 32 17 8 7 46 24 22 59 T H H T H B
4 Kashima Antlers 31 14 8 9 48 39 9 50 B H B H H B
5 Gamba Osaka 31 13 11 7 35 26 9 50 H H H B H H
6 Tokyo Verdy 32 12 12 8 42 42 0 48 H T T T T H
7 FC Tokyo 32 13 8 11 46 43 3 47 H B B T T T
8 Nagoya Grampus 32 14 4 14 40 38 2 46 B T B T T T
9 Cerezo Osaka 31 10 12 9 38 40 -2 42 B B B B T H
10 Yokohama Marinos 31 12 5 14 52 53 -1 41 B T T B B B
11 Kawasaki Frontale 31 10 10 11 50 45 5 40 T B B T B T
12 Avispa Fukuoka 32 9 13 10 28 33 -5 40 B H B B H H
13 Urawa Red Diamonds 30 10 9 11 43 40 3 39 H H H T B B
14 Albirex Niigata 32 10 9 13 43 51 -8 39 T H T B B B
15 Kyoto Sanga 31 10 8 13 37 50 -13 38 B T T T H B
16 Shonan Bellmare 32 9 8 15 44 50 -6 35 B B T B B T
17 Kashiwa Reysol 31 8 11 12 34 44 -10 35 T B B B H H
18 Jubilo Iwata 31 8 8 15 36 51 -15 32 T B B T H B
19 Consadole Sapporo 32 7 8 17 36 57 -21 29 T T T B H T
20 Sagan Tosu 32 7 4 21 38 62 -24 25 B B B B B H

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation