Kết quả Kashiwa Reysol vs Kashima Antlers, 14h00 ngày 06/05
Kết quả Kashiwa Reysol vs Kashima Antlers
Nhận định Kashiwa Reysol vs Kashima Antlers, 14h00 ngày 6/5
Đối đầu Kashiwa Reysol vs Kashima Antlers
Phong độ Kashiwa Reysol gần đây
Phong độ Kashima Antlers gần đây
-
Thứ hai, Ngày 06/05/202414:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.79-0
1.12O 2
0.73U 2
0.951
2.50X
2.902
2.70Hiệp 1+0
0.80-0
1.00O 0.75
0.78U 0.75
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kashiwa Reysol vs Kashima Antlers
-
Sân vận động: Sankyo Frontier Kashiwa Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 12
-
Kashiwa Reysol vs Kashima Antlers: Diễn biến chính
-
4'0-1
Nago Shintaro (Assist:Kaishu Sano)
-
41'Hiromu Mitsumaru0-1
-
46'Kosuke Kinoshita
Eiji Shirai0-1 -
51'Naoki Kawaguchi0-1
-
60'Sachiro Toshima0-1
-
63'0-1Aleksandar Cavric
Hayato Nakama -
63'0-1Shoma Doi
Nago Shintaro -
65'Takuya Shimamura (Assist:Sachiro Toshima)1-1
-
71'1-1Ueda Naomichi
-
72'Matheus Goncalves Savio1-1
-
78'1-1Yuta Higuchi
Shu Morooka -
79'Diego Jara Rodrigues
Hiromu Mitsumaru1-1 -
79'Fumiya Unoki
Tomoya Koyamatsu1-1 -
90'1-1Hidehiro Sugai
Shoma Doi -
90'1-2
Aleksandar Cavric (Assist:Yuma Suzuki)
-
90'Ota Yamamoto
Takuya Shimamura1-2
-
Kashiwa Reysol vs Kashima Antlers: Đội hình chính và dự bị
-
Kashiwa Reysol4-4-246Kenta Matsumoto2Hiromu Mitsumaru4Taiyo Koga13Tomoya Inukai24Naoki Kawaguchi28Sachiro Toshima33Eiji Shirai34Takumi Tsuchiya29Takuya Shimamura10Matheus Goncalves Savio14Tomoya Koyamatsu40Yuma Suzuki36Shu Morooka30Nago Shintaro33Hayato Nakama13Kei Chinen25Kaishu Sano32Kimito Nono55Ueda Naomichi5Ikuma Sekigawa2Kouki Anzai1Tomoki Hayakawa
- Đội hình dự bị
-
15Kosuke Kinoshita3Diego Jara Rodrigues25Fumiya Unoki45Ota Yamamoto31Tatsuya Morita50Yugo Tatsuta48Kazuki KumasawaShoma Doi 8Aleksandar Cavric 7Yuta Higuchi 14Hidehiro Sugai 16Yuji Kajikawa 29Tomoya Fujii 15Yuki Kakita 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Masami IharaRanko Popovic
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kashiwa Reysol vs Kashima Antlers: Số liệu thống kê
-
Kashiwa ReysolKashima Antlers
-
5Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút17
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài7
-
-
2Cản sút5
-
-
10Sút Phạt12
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
334Số đường chuyền432
-
-
12Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị1
-
-
17Đánh đầu thành công28
-
-
3Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công11
-
-
10Đánh chặn4
-
-
1Woodwork1
-
-
13Cản phá thành công11
-
-
7Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
57Pha tấn công66
-
-
47Tấn công nguy hiểm50
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Machida Zelvia | 22 | 14 | 4 | 4 | 35 | 17 | 18 | 46 | B T H H T T |
2 | Kashima Antlers | 22 | 12 | 5 | 5 | 36 | 25 | 11 | 41 | T H H H B T |
3 | Gamba Osaka | 22 | 12 | 5 | 5 | 26 | 17 | 9 | 41 | T T T H B T |
4 | Vissel Kobe | 22 | 12 | 4 | 6 | 33 | 17 | 16 | 40 | H T B H T T |
5 | Cerezo Osaka | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 23 | 7 | 36 | H T H T T H |
6 | Avispa Fukuoka | 22 | 9 | 8 | 5 | 23 | 20 | 3 | 35 | T T H T T B |
7 | Hiroshima Sanfrecce | 22 | 8 | 10 | 4 | 38 | 24 | 14 | 34 | T B T H H B |
8 | FC Tokyo | 22 | 9 | 6 | 7 | 32 | 30 | 2 | 33 | T H T T B B |
9 | Urawa Red Diamonds | 22 | 9 | 5 | 8 | 36 | 30 | 6 | 32 | H B H T T B |
10 | Tokyo Verdy | 22 | 7 | 10 | 5 | 31 | 35 | -4 | 31 | T B T B T H |
11 | Kashiwa Reysol | 22 | 7 | 8 | 7 | 27 | 31 | -4 | 29 | B B B H T T |
12 | Nagoya Grampus | 22 | 8 | 3 | 11 | 22 | 25 | -3 | 27 | B H B B B B |
13 | Yokohama Marinos | 22 | 7 | 5 | 10 | 31 | 35 | -4 | 26 | T T B B B B |
14 | Albirex Niigata | 22 | 6 | 7 | 9 | 30 | 34 | -4 | 25 | T H H H T B |
15 | Kawasaki Frontale | 22 | 5 | 9 | 8 | 31 | 32 | -1 | 24 | T B H H H H |
16 | Jubilo Iwata | 22 | 6 | 6 | 10 | 29 | 33 | -4 | 24 | B H H T B H |
17 | Sagan Tosu | 22 | 7 | 2 | 13 | 30 | 38 | -8 | 23 | B T B B T T |
18 | Kyoto Sanga | 22 | 5 | 6 | 11 | 20 | 37 | -17 | 21 | H T B H T T |
19 | Shonan Bellmare | 22 | 4 | 7 | 11 | 28 | 38 | -10 | 19 | B H B H B T |
20 | Consadole Sapporo | 22 | 2 | 5 | 15 | 16 | 43 | -27 | 11 | B B B B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản