Kết quả Kashiwa Reysol vs Kawasaki Frontale, 13h00 ngày 29/10
Kết quả Kashiwa Reysol vs Kawasaki Frontale
Nhận định Kashiwa Reysol vs Kawasaki Frontale, vòng 31 giải VĐQG Nhật Bản 13h00 ngày 29/10
Đối đầu Kashiwa Reysol vs Kawasaki Frontale
Phong độ Kashiwa Reysol gần đây
Phong độ Kawasaki Frontale gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/10/202313:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.91-0.25
0.97O 2.75
0.94U 2.75
0.921
3.20X
3.402
2.20Hiệp 1+0
1.16-0
0.74O 1
0.83U 1
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kashiwa Reysol vs Kawasaki Frontale
-
Sân vận động: Sankyo Frontier Kashiwa Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nhật Bản 2023 » vòng 31
-
Kashiwa Reysol vs Kawasaki Frontale: Diễn biến chính
-
39'Yuta Yamada (Assist:Matheus Goncalves Savio)1-0
-
46'1-0Daiya Tono
Tatsuki Seko -
53'1-0Daiya Tono Card changed
-
54'1-0Daiya Tono
-
60'1-0Joao Schmidt Urbano
Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho -
68'1-0Taisei Miyashiro
Ienaga Akihiro -
69'1-0Yusuke Segawa
Kyohei Noborizato -
70'1-1Kento Tachibanada (Assist:Miki Yamane)
-
74'Tomoya Koyamatsu
Kota Yamada1-1 -
74'Hiromu Mitsumaru
Takumi Tsuchiya1-1 -
80'Keiya Sento
Keiya Shiihashi1-1 -
80'Sachiro Toshima
Yuta Yamada1-1 -
82'1-1Yu Kobayashi
Bafetibis Gomis -
86'Yuki Muto
Matheus Goncalves Savio1-1
-
Kashiwa Reysol vs Kawasaki Frontale: Đội hình chính và dự bị
-
Kashiwa Reysol4-4-246Kenta Matsumoto3Diego Jara Rodrigues4Taiyo Koga13Tomoya Inukai34Takumi Tsuchiya10Matheus Goncalves Savio5Tomoki Takamine6Keiya Shiihashi36Yuta Yamada19Mao Hosoya11Kota Yamada41Ienaga Akihiro18Bafetibis Gomis23Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho14Yasuto Wakisaka8Kento Tachibanada16Tatsuki Seko13Miki Yamane4Jesiel Cardoso Miranda31Kazuya Yamamura2Kyohei Noborizato1Jung Sung Ryong
- Đội hình dự bị
-
2Hiromu Mitsumaru14Tomoya Koyamatsu41Keiya Sento28Sachiro Toshima9Yuki Muto21Masato Sasaki50Yugo TatsutaDaiya Tono 17Joao Schmidt Urbano 6Taisei Miyashiro 33Yusuke Segawa 30Yu Kobayashi 11Naoto Kamifukumoto 99Kota Takai 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Masami IharaToru Oniki
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kashiwa Reysol vs Kawasaki Frontale: Số liệu thống kê
-
Kashiwa ReysolKawasaki Frontale
-
5Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
15Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
6Cản sút1
-
-
13Sút Phạt12
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
401Số đường chuyền516
-
-
9Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị5
-
-
18Đánh đầu thành công10
-
-
2Cứu thua3
-
-
9Rê bóng thành công16
-
-
5Thay người5
-
-
7Đánh chặn6
-
-
1Woodwork1
-
-
9Cản phá thành công16
-
-
9Thử thách12
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
89Pha tấn công104
-
-
56Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 57 | 35 | 22 | 68 | T T T B T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 36 | 18 | 11 | 7 | 66 | 39 | 27 | 65 | T T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 31 | 21 | 63 | H B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 45 | 34 | 11 | 60 | H B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 35 | 16 | 10 | 9 | 55 | 40 | 15 | 58 | H B T H T H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 46 | 1 | 55 | T H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 43 | 43 | 0 | 52 | H T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 51 | T T H T B B |
9 | Yokohama Marinos | 36 | 14 | 7 | 15 | 58 | 58 | 0 | 49 | B B H H T T |
10 | Nagoya Grampus | 36 | 14 | 5 | 17 | 42 | 44 | -2 | 47 | T T B B B H |
11 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | 31 | 35 | -4 | 47 | H H T H T B |
12 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 48 | 43 | 5 | 46 | B B B T H T |
13 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 57 | 51 | 6 | 45 | B T T H B H |
14 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 52 | -1 | 45 | B T T T T H |
15 | Kyoto Sanga | 35 | 12 | 9 | 14 | 43 | 54 | -11 | 45 | H B B T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | 44 | 58 | -14 | 41 | B B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | 38 | 49 | -11 | 40 | H T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 36 | 9 | 8 | 19 | 45 | 64 | -19 | 35 | B B T B B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | 41 | 61 | -20 | 34 | H T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | 42 | 68 | -26 | 29 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản