Kết quả Kashiwa Reysol vs Shonan Bellmare, 17h00 ngày 15/05
Kết quả Kashiwa Reysol vs Shonan Bellmare
Nhận định Kashiwa Reysol vs Shonan Bellmare, 17h00 ngày 15/5
Đối đầu Kashiwa Reysol vs Shonan Bellmare
Phong độ Kashiwa Reysol gần đây
Phong độ Shonan Bellmare gần đây
-
Thứ tư, Ngày 15/05/202417:00
-
Kashiwa Reysol 22Shonan Bellmare 1 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.01+0.5
0.89O 2.5
0.95U 2.5
0.731
1.91X
3.402
3.50Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.76O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kashiwa Reysol vs Shonan Bellmare
-
Sân vận động: Sankyo Frontier Kashiwa Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 14
-
Kashiwa Reysol vs Shonan Bellmare: Diễn biến chính
-
14'0-0Kim Min Tae
-
45'Hiroki Sekine0-0
-
46'0-0Sho Fukuda
Akito Suzuki -
53'Matheus Goncalves Savio0-0
-
58'Takuya Shimamura
Eiji Shirai0-0 -
58'Kosuke Kinoshita
Tomoya Koyamatsu0-0 -
63'Naoki Kawaguchi
Hiroki Sekine0-0 -
68'0-0Naoki Yamada
Taiyo Hiraoka -
68'0-0Kohei Okuno
Akimi Barada -
68'0-0Lukian Araujo de Almeida
Hiroyuki Abe -
73'0-1Sho Fukuda (Assist:Masaki Ikeda)
-
77'Kosuke Kinoshita (Assist:Mao Hosoya)1-1
-
85'Kazuki Kumasawa
Takumi Tsuchiya1-1 -
89'1-1Sho Fukuda
-
90'1-1Naoya Takahashi
Masaki Ikeda -
90'Mao Hosoya (Assist:Takuya Shimamura)2-1
-
Kashiwa Reysol vs Shonan Bellmare: Đội hình chính và dự bị
-
Kashiwa Reysol4-4-246Kenta Matsumoto3Diego Jara Rodrigues4Taiyo Koga13Tomoya Inukai32Hiroki Sekine28Sachiro Toshima33Eiji Shirai34Takumi Tsuchiya10Matheus Goncalves Savio14Tomoya Koyamatsu19Mao Hosoya7Hiroyuki Abe29Akito Suzuki37Yuto Suzuki18Masaki Ikeda13Taiyo Hiraoka3Taiga Hata14Akimi Barada22Kazuki Oiwa47Kim Min Tae8Kazunari Ono1Song Beom-Keun
- Đội hình dự bị
-
29Takuya Shimamura15Kosuke Kinoshita24Naoki Kawaguchi48Kazuki Kumasawa31Tatsuya Morita50Yugo Tatsuta25Fumiya UnokiSho Fukuda 19Kohei Okuno 15Lukian Araujo de Almeida 11Naoki Yamada 10Naoya Takahashi 33Hiroki Mawatari 21Daiki Sugioka 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Masami IharaSatoshi Yamaguchi
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kashiwa Reysol vs Shonan Bellmare: Số liệu thống kê
-
Kashiwa ReysolShonan Bellmare
-
4Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
13Tổng cú sút15
-
-
2Sút trúng cầu môn7
-
-
11Sút ra ngoài8
-
-
6Cản sút1
-
-
11Sút Phạt8
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
466Số đường chuyền399
-
-
8Phạm lỗi8
-
-
0Việt vị3
-
-
21Đánh đầu thành công20
-
-
5Cứu thua0
-
-
12Rê bóng thành công14
-
-
4Thay người5
-
-
4Đánh chặn3
-
-
1Woodwork0
-
-
12Cản phá thành công14
-
-
9Thử thách17
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
98Pha tấn công101
-
-
56Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hiroshima Sanfrecce | 32 | 17 | 11 | 4 | 63 | 32 | 31 | 62 | T T T H T T |
2 | Vissel Kobe | 32 | 18 | 7 | 7 | 51 | 30 | 21 | 61 | H T T T T T |
3 | Machida Zelvia | 32 | 17 | 8 | 7 | 46 | 24 | 22 | 59 | T H H T H B |
4 | Kashima Antlers | 31 | 14 | 8 | 9 | 48 | 39 | 9 | 50 | B H B H H B |
5 | Gamba Osaka | 31 | 13 | 11 | 7 | 35 | 26 | 9 | 50 | H H H B H H |
6 | Tokyo Verdy | 32 | 12 | 12 | 8 | 42 | 42 | 0 | 48 | H T T T T H |
7 | FC Tokyo | 32 | 13 | 8 | 11 | 46 | 43 | 3 | 47 | H B B T T T |
8 | Nagoya Grampus | 32 | 14 | 4 | 14 | 40 | 38 | 2 | 46 | B T B T T T |
9 | Cerezo Osaka | 31 | 10 | 12 | 9 | 38 | 40 | -2 | 42 | B B B B T H |
10 | Yokohama Marinos | 31 | 12 | 5 | 14 | 52 | 53 | -1 | 41 | B T T B B B |
11 | Kawasaki Frontale | 31 | 10 | 10 | 11 | 50 | 45 | 5 | 40 | T B B T B T |
12 | Avispa Fukuoka | 32 | 9 | 13 | 10 | 28 | 33 | -5 | 40 | B H B B H H |
13 | Urawa Red Diamonds | 30 | 10 | 9 | 11 | 43 | 40 | 3 | 39 | H H H T B B |
14 | Albirex Niigata | 32 | 10 | 9 | 13 | 43 | 51 | -8 | 39 | T H T B B B |
15 | Kyoto Sanga | 31 | 10 | 8 | 13 | 37 | 50 | -13 | 38 | B T T T H B |
16 | Shonan Bellmare | 32 | 9 | 8 | 15 | 44 | 50 | -6 | 35 | B B T B B T |
17 | Kashiwa Reysol | 31 | 8 | 11 | 12 | 34 | 44 | -10 | 35 | T B B B H H |
18 | Jubilo Iwata | 31 | 8 | 8 | 15 | 36 | 51 | -15 | 32 | T B B T H B |
19 | Consadole Sapporo | 32 | 7 | 8 | 17 | 36 | 57 | -21 | 29 | T T T B H T |
20 | Sagan Tosu | 32 | 7 | 4 | 21 | 38 | 62 | -24 | 25 | B B B B B H |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản