Kết quả Kawasaki Frontale vs Albirex Niigata, 17h00 ngày 27/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 32

  • Kawasaki Frontale vs Albirex Niigata: Diễn biến chính

  • 11'
    0-0
    Ryosuke Kojima
  • 14'
    Erison Danilo de Souza goal 
    1-0
  • 18'
    Yasuto Wakisaka goal 
    2-0
  • 40'
    Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
    2-0
  • 54'
    Kota Takai
    2-0
  • 63'
    Erison Danilo de Souza (Assist:Hiroyuki Yamamoto) goal 
    3-0
  • 65'
    Daiya Tono  
    Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho  
    3-0
  • 65'
    Shin Yamada (Assist:Erison Danilo de Souza) goal 
    4-0
  • 66'
    4-0
     Yota Komi
     Yoshiaki Takagi
  • 66'
    4-0
     Motoki Hasegawa
     Yuji Ono
  • 66'
    4-0
     Shusuke Ota
     Kaito Taniguchi
  • 73'
    Shin Yamada (Assist:Erison Danilo de Souza) goal 
    5-0
  • 74'
    Yusuke Segawa  
    Shin Yamada  
    5-0
  • 74'
    Yu Kobayashi  
    Erison Danilo de Souza  
    5-0
  • 74'
    5-0
     Yuji Hoshi
     Hiroki Akiyama
  • 80'
    5-0
     Koji Suzuki
     Motoki Nagakura
  • 85'
    Shuto Tanabe  
    Asahi Sasaki  
    5-0
  • 85'
    Ienaga Akihiro  
    Yasuto Wakisaka  
    5-0
  • 86'
    5-1
    goal Shusuke Ota
  • Kawasaki Frontale vs Albirex Niigata: Đội hình chính và dự bị

  • Kawasaki Frontale4-2-3-1
    1
    Jung Sung Ryong
    13
    Sota Miura
    44
    Cesar Haydar
    2
    Kota Takai
    5
    Asahi Sasaki
    77
    Hiroyuki Yamamoto
    19
    So Kawahara
    23
    Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
    20
    Shin Yamada
    14
    Yasuto Wakisaka
    9
    Erison Danilo de Souza
    27
    Motoki Nagakura
    99
    Yuji Ono
    33
    Yoshiaki Takagi
    6
    Hiroki Akiyama
    20
    Yuzuru Shimada
    7
    Kaito Taniguchi
    25
    Soya Fujiwara
    5
    Michael James Fitzgerald
    3
    Thomas Deng
    42
    Kento Hashimoto
    1
    Ryosuke Kojima
    Albirex Niigata4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 17Daiya Tono
    30Yusuke Segawa
    11Yu Kobayashi
    15Shuto Tanabe
    41Ienaga Akihiro
    98Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi
    35Maruyama Yuuichi
    Motoki Hasegawa 14
    Yota Komi 16
    Shusuke Ota 11
    Yuji Hoshi 19
    Koji Suzuki 9
    Koto Abe 21
    Kazuhiko Chiba 35
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Toru Oniki
    Rikizo Matsuhashi
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kawasaki Frontale vs Albirex Niigata: Số liệu thống kê

  • Kawasaki Frontale
    Albirex Niigata
  • 3
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    23
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    16
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 362
    Số đường chuyền
    630
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    90%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 23
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 12
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 23
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 19
    Long pass
    15
  •  
     
  • 73
    Pha tấn công
    120
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    57
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hiroshima Sanfrecce 31 16 11 4 61 32 29 59 T T T T H T
2 Machida Zelvia 31 17 8 6 46 22 24 59 B T H H T H
3 Vissel Kobe 31 17 7 7 50 30 20 58 T H T T T T
4 Kashima Antlers 30 14 8 8 46 36 10 50 T B H B H H
5 Gamba Osaka 30 13 10 7 34 25 9 49 H H H H B H
6 Tokyo Verdy 31 12 11 8 41 41 0 47 B H T T T T
7 FC Tokyo 31 12 8 11 43 42 1 44 B H B B T T
8 Nagoya Grampus 31 13 4 14 38 38 0 43 T B T B T T
9 Yokohama Marinos 30 12 5 13 51 50 1 41 T B T T B B
10 Cerezo Osaka 30 10 11 9 38 40 -2 41 H B B B B T
11 Urawa Red Diamonds 29 10 9 10 43 39 4 39 B H H H T B
12 Albirex Niigata 31 10 9 12 42 46 -4 39 T T H T B B
13 Avispa Fukuoka 31 9 12 10 28 33 -5 39 H B H B B H
14 Kyoto Sanga 30 10 8 12 37 48 -11 38 T B T T T H
15 Kawasaki Frontale 30 9 10 11 45 44 1 37 T T B B T B
16 Kashiwa Reysol 30 8 10 12 34 44 -10 34 H T B B B H
17 Shonan Bellmare 31 8 8 15 41 48 -7 32 T B B T B B
18 Jubilo Iwata 30 8 8 14 36 49 -13 32 H T B B T H
19 Consadole Sapporo 31 6 8 17 34 57 -23 26 H T T T B H
20 Sagan Tosu 31 7 3 21 38 62 -24 24 H B B B B B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation