Kết quả Kyoto Sanga vs Albirex Niigata, 12h00 ngày 28/10
Kết quả Kyoto Sanga vs Albirex Niigata
Nhận định Kyoto Sanga FC vs Albirex Niigata, vòng 31 giải VĐQG Nhật Bản 12h00 ngày 28/10
Đối đầu Kyoto Sanga vs Albirex Niigata
Phong độ Kyoto Sanga gần đây
Phong độ Albirex Niigata gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/10/202312:00
-
Kyoto Sanga 20Albirex Niigata 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.91-0
0.97O 2.25
0.84U 2.25
1.021
2.50X
3.052
2.75Hiệp 1+0
0.93-0
0.95O 0.75
0.72U 0.75
1.19 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kyoto Sanga vs Albirex Niigata
-
Sân vận động: Sanga Stadium by Kyocera
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nhật Bản 2023 » vòng 31
-
Kyoto Sanga vs Albirex Niigata: Diễn biến chính
-
33'Kyo Sato0-0
-
34'0-1Taiki Watanabe (Assist:Yoshiaki Takagi)
-
45'Shinnosuke Fukuda Goal Disallowed0-1
-
46'Taichi Hara
Temma Matsuda0-1 -
48'Shogo Asada0-1
-
56'Teppei Yachida
Shohei Takeda0-1 -
56'Kosuke Kinoshita
Ryogo Yamasaki0-1 -
63'0-1Shunsuke Mito
Shusuke Ota -
69'0-1Yota Komi
Yoshiaki Takagi -
69'0-1Kaito Taniguchi
Koji Suzuki -
69'0-1Danilo Gomes Magalhaes
Eitaro Matsuda -
77'Anderson Patrick Aguiar Oliveira
Fuki Yamada0-1 -
77'Osamu Henry Iyoha
Kyo Sato0-1 -
82'0-1Michael James Fitzgerald
Takahiro Kou -
86'0-1Shunsuke Mito
-
Kyoto Sanga vs Albirex Niigata: Đội hình chính và dự bị
-
Kyoto Sanga4-3-326Gakuji Ota44Kyo Sato3Shogo Asada4Rikito Inoue20Shinnosuke Fukuda16Shohei Takeda19Daiki Kaneko7Sota Kawasaki18Temma Matsuda11Ryogo Yamasaki27Fuki Yamada9Koji Suzuki22Eitaro Matsuda33Yoshiaki Takagi11Shusuke Ota6Hiroki Akiyama8Takahiro Kou25Soya Fujiwara3Thomas Deng15Taiki Watanabe2Naoto Arai1Ryosuke Kojima
- Đội hình dự bị
-
14Taichi Hara25Teppei Yachida17Kosuke Kinoshita24Osamu Henry Iyoha9Anderson Patrick Aguiar Oliveira1Tomoya Wakahara10Shimpei FukuokaShunsuke Mito 14Yota Komi 16Danilo Gomes Magalhaes 17Kaito Taniguchi 7Michael James Fitzgerald 5Koto Abe 21Yuji Hoshi 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cho Kwi JeaRikizo Matsuhashi
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kyoto Sanga vs Albirex Niigata: Số liệu thống kê
-
Kyoto SangaAlbirex Niigata
-
6Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
3Cản sút4
-
-
10Sút Phạt15
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
439Số đường chuyền456
-
-
15Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị3
-
-
20Đánh đầu thành công12
-
-
1Cứu thua2
-
-
18Rê bóng thành công18
-
-
5Thay người5
-
-
4Đánh chặn7
-
-
1Woodwork0
-
-
18Cản phá thành công18
-
-
11Thử thách11
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
125Pha tấn công68
-
-
62Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 57 | 35 | 22 | 68 | T T T B T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 36 | 18 | 11 | 7 | 66 | 39 | 27 | 65 | T T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 31 | 21 | 63 | H B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 45 | 34 | 11 | 60 | H B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 35 | 16 | 10 | 9 | 55 | 40 | 15 | 58 | H B T H T H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 46 | 1 | 55 | T H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 43 | 43 | 0 | 52 | H T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 51 | T T H T B B |
9 | Yokohama Marinos | 36 | 14 | 7 | 15 | 58 | 58 | 0 | 49 | B B H H T T |
10 | Nagoya Grampus | 36 | 14 | 5 | 17 | 42 | 44 | -2 | 47 | T T B B B H |
11 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | 31 | 35 | -4 | 47 | H H T H T B |
12 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 48 | 43 | 5 | 46 | B B B T H T |
13 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 57 | 51 | 6 | 45 | B T T H B H |
14 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 52 | -1 | 45 | B T T T T H |
15 | Kyoto Sanga | 35 | 12 | 9 | 14 | 43 | 54 | -11 | 45 | H B B T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | 44 | 58 | -14 | 41 | B B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | 38 | 49 | -11 | 40 | H T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 36 | 9 | 8 | 19 | 45 | 64 | -19 | 35 | B B T B B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | 41 | 61 | -20 | 34 | H T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | 42 | 68 | -26 | 29 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản