Kết quả Kyoto Sanga vs Avispa Fukuoka, 12h00 ngày 11/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 13

  • Kyoto Sanga vs Avispa Fukuoka: Diễn biến chính

  • 16'
    0-0
    Masato Yuzawa
  • 19'
    0-1
    goal Ryoga Sato (Assist:Shahab Zahedi)
  • 21'
    Takumi Miyayoshi goal 
    1-1
  • 34'
    1-1
    Kazuya Konno
  • 35'
    1-1
    Mae Hiroyuki
  • 45'
    1-1
    Masaya Tashiro
  • 49'
    1-2
    goal Masaya Tashiro
  • 52'
    1-3
    goal Kazuya Konno (Assist:Yuto Iwasaki)
  • 53'
    Masaaki Murakami(OW)
    2-3
  • 60'
    2-3
     Masato Shigemi
     Mae Hiroyuki
  • 73'
    2-3
     Seiya Inoue
     Masaya Tashiro
  • 75'
    Sora Hiraga  
    Temma Matsuda  
    2-3
  • 75'
    Taiki Hirato  
    Shohei Takeda  
    2-3
  • 79'
    Kyo Sato  
    Yoshinori Suzuki  
    2-3
  • 79'
    Keita Matsuda  
    Shogo Asada  
    2-3
  • 82'
    Koki Tsukagawa  
    Takumi Miyayoshi  
    2-3
  • 87'
    2-3
     Yuji Kitajima
     Kazuya Konno
  • Kyoto Sanga vs Avispa Fukuoka: Đội hình chính và dự bị

  • Kyoto Sanga4-3-3
    94
    Gu SungYun
    3
    Shogo Asada
    50
    Yoshinori Suzuki
    5
    Hisashi Appiah Tawiah
    2
    Shinnosuke Fukuda
    16
    Shohei Takeda
    19
    Daiki Kaneko
    7
    Sota Kawasaki
    18
    Temma Matsuda
    14
    Taichi Hara
    13
    Takumi Miyayoshi
    9
    Shahab Zahedi
    8
    Kazuya Konno
    27
    Ryoga Sato
    2
    Masato Yuzawa
    88
    Daiki Matsuoka
    6
    Mae Hiroyuki
    18
    Yuto Iwasaki
    33
    Douglas Ricardo Grolli
    3
    Tatsuki Nara
    37
    Masaya Tashiro
    31
    Masaaki Murakami
    Avispa Fukuoka3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 39Taiki Hirato
    31Sora Hiraga
    44Kyo Sato
    4Keita Matsuda
    8Koki Tsukagawa
    26Gakuji Ota
    22Kazunari Ichimi
    Masato Shigemi 30
    Seiya Inoue 4
    Yuji Kitajima 25
    Takumi Nagaishi 1
    Masashi Kamekawa 19
    Takeshi Kanamori 7
    Wellington Luis de Sousa 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Cho Kwi Jea
    Shigetoshi Hasebe
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kyoto Sanga vs Avispa Fukuoka: Số liệu thống kê

  • Kyoto Sanga
    Avispa Fukuoka
  • 11
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 8
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 22
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 362
    Số đường chuyền
    239
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    20
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 26
    Đánh đầu thành công
    25
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 5
    Thay người
    3
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 102
    Pha tấn công
    65
  •  
     
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    18
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hiroshima Sanfrecce 32 17 11 4 63 32 31 62 T T T H T T
2 Vissel Kobe 32 18 7 7 51 30 21 61 H T T T T T
3 Machida Zelvia 32 17 8 7 46 24 22 59 T H H T H B
4 Kashima Antlers 31 14 8 9 48 39 9 50 B H B H H B
5 Gamba Osaka 31 13 11 7 35 26 9 50 H H H B H H
6 Tokyo Verdy 32 12 12 8 42 42 0 48 H T T T T H
7 FC Tokyo 32 13 8 11 46 43 3 47 H B B T T T
8 Nagoya Grampus 32 14 4 14 40 38 2 46 B T B T T T
9 Cerezo Osaka 31 10 12 9 38 40 -2 42 B B B B T H
10 Yokohama Marinos 31 12 5 14 52 53 -1 41 B T T B B B
11 Kawasaki Frontale 31 10 10 11 50 45 5 40 T B B T B T
12 Avispa Fukuoka 32 9 13 10 28 33 -5 40 B H B B H H
13 Urawa Red Diamonds 30 10 9 11 43 40 3 39 H H H T B B
14 Albirex Niigata 32 10 9 13 43 51 -8 39 T H T B B B
15 Kyoto Sanga 31 10 8 13 37 50 -13 38 B T T T H B
16 Shonan Bellmare 32 9 8 15 44 50 -6 35 B B T B B T
17 Kashiwa Reysol 31 8 11 12 34 44 -10 35 T B B B H H
18 Jubilo Iwata 31 8 8 15 36 51 -15 32 T B B T H B
19 Consadole Sapporo 32 7 8 17 36 57 -21 29 T T T B H T
20 Sagan Tosu 32 7 4 21 38 62 -24 25 B B B B B H

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation