Kết quả Kyoto Sanga vs Avispa Fukuoka, 12h00 ngày 11/05
Kết quả Kyoto Sanga vs Avispa Fukuoka
Đối đầu Kyoto Sanga vs Avispa Fukuoka
Phong độ Kyoto Sanga gần đây
Phong độ Avispa Fukuoka gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/05/202412:00
-
Avispa Fukuoka 43Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.99-0
0.91O 2
0.89U 2
0.781
2.63X
3.102
2.50Hiệp 1+0
0.95-0
0.85O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kyoto Sanga vs Avispa Fukuoka
-
Sân vận động: Sanga Stadium by Kyocera
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 13
-
Kyoto Sanga vs Avispa Fukuoka: Diễn biến chính
-
16'0-0Masato Yuzawa
-
19'0-1Ryoga Sato (Assist:Shahab Zahedi)
-
21'Takumi Miyayoshi1-1
-
34'1-1Kazuya Konno
-
35'1-1Mae Hiroyuki
-
45'1-1Masaya Tashiro
-
49'1-2Masaya Tashiro
-
52'1-3Kazuya Konno (Assist:Yuto Iwasaki)
-
53'Masaaki Murakami(OW)2-3
-
60'2-3Masato Shigemi
Mae Hiroyuki -
73'2-3Seiya Inoue
Masaya Tashiro -
75'Sora Hiraga
Temma Matsuda2-3 -
75'Taiki Hirato
Shohei Takeda2-3 -
79'Kyo Sato
Yoshinori Suzuki2-3 -
79'Keita Matsuda
Shogo Asada2-3 -
82'Koki Tsukagawa
Takumi Miyayoshi2-3 -
87'2-3Yuji Kitajima
Kazuya Konno
-
Kyoto Sanga vs Avispa Fukuoka: Đội hình chính và dự bị
-
Kyoto Sanga4-3-394Gu SungYun3Shogo Asada50Yoshinori Suzuki5Hisashi Appiah Tawiah2Shinnosuke Fukuda16Shohei Takeda19Daiki Kaneko7Sota Kawasaki18Temma Matsuda14Taichi Hara13Takumi Miyayoshi9Shahab Zahedi8Kazuya Konno27Ryoga Sato2Masato Yuzawa88Daiki Matsuoka6Mae Hiroyuki18Yuto Iwasaki33Douglas Ricardo Grolli3Tatsuki Nara37Masaya Tashiro31Masaaki Murakami
- Đội hình dự bị
-
39Taiki Hirato31Sora Hiraga44Kyo Sato4Keita Matsuda8Koki Tsukagawa26Gakuji Ota22Kazunari IchimiMasato Shigemi 30Seiya Inoue 4Yuji Kitajima 25Takumi Nagaishi 1Masashi Kamekawa 19Takeshi Kanamori 7Wellington Luis de Sousa 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cho Kwi JeaShigetoshi Hasebe
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kyoto Sanga vs Avispa Fukuoka: Số liệu thống kê
-
Kyoto SangaAvispa Fukuoka
-
11Phạt góc1
-
-
8Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
13Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
4Cản sút2
-
-
22Sút Phạt14
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
362Số đường chuyền239
-
-
14Phạm lỗi20
-
-
0Việt vị2
-
-
26Đánh đầu thành công25
-
-
3Cứu thua2
-
-
11Rê bóng thành công19
-
-
5Thay người3
-
-
3Đánh chặn1
-
-
0Woodwork1
-
-
11Cản phá thành công19
-
-
5Thử thách9
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
102Pha tấn công65
-
-
58Tấn công nguy hiểm18
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hiroshima Sanfrecce | 32 | 17 | 11 | 4 | 63 | 32 | 31 | 62 | T T T H T T |
2 | Vissel Kobe | 32 | 18 | 7 | 7 | 51 | 30 | 21 | 61 | H T T T T T |
3 | Machida Zelvia | 32 | 17 | 8 | 7 | 46 | 24 | 22 | 59 | T H H T H B |
4 | Kashima Antlers | 31 | 14 | 8 | 9 | 48 | 39 | 9 | 50 | B H B H H B |
5 | Gamba Osaka | 31 | 13 | 11 | 7 | 35 | 26 | 9 | 50 | H H H B H H |
6 | Tokyo Verdy | 32 | 12 | 12 | 8 | 42 | 42 | 0 | 48 | H T T T T H |
7 | FC Tokyo | 32 | 13 | 8 | 11 | 46 | 43 | 3 | 47 | H B B T T T |
8 | Nagoya Grampus | 32 | 14 | 4 | 14 | 40 | 38 | 2 | 46 | B T B T T T |
9 | Cerezo Osaka | 31 | 10 | 12 | 9 | 38 | 40 | -2 | 42 | B B B B T H |
10 | Yokohama Marinos | 31 | 12 | 5 | 14 | 52 | 53 | -1 | 41 | B T T B B B |
11 | Kawasaki Frontale | 31 | 10 | 10 | 11 | 50 | 45 | 5 | 40 | T B B T B T |
12 | Avispa Fukuoka | 32 | 9 | 13 | 10 | 28 | 33 | -5 | 40 | B H B B H H |
13 | Urawa Red Diamonds | 30 | 10 | 9 | 11 | 43 | 40 | 3 | 39 | H H H T B B |
14 | Albirex Niigata | 32 | 10 | 9 | 13 | 43 | 51 | -8 | 39 | T H T B B B |
15 | Kyoto Sanga | 31 | 10 | 8 | 13 | 37 | 50 | -13 | 38 | B T T T H B |
16 | Shonan Bellmare | 32 | 9 | 8 | 15 | 44 | 50 | -6 | 35 | B B T B B T |
17 | Kashiwa Reysol | 31 | 8 | 11 | 12 | 34 | 44 | -10 | 35 | T B B B H H |
18 | Jubilo Iwata | 31 | 8 | 8 | 15 | 36 | 51 | -15 | 32 | T B B T H B |
19 | Consadole Sapporo | 32 | 7 | 8 | 17 | 36 | 57 | -21 | 29 | T T T B H T |
20 | Sagan Tosu | 32 | 7 | 4 | 21 | 38 | 62 | -24 | 25 | B B B B B H |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản