Kết quả Kyoto Sanga vs Shonan Bellmare, 12h00 ngày 02/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 2

  • Kyoto Sanga vs Shonan Bellmare: Diễn biến chính

  • 10'
    Hisashi Appiah Tawiah
    0-0
  • 15'
    0-1
    goal Satoshi Tanaka
  • 19'
    Yuta Toyokawa (Assist:Shinnosuke Fukuda) goal 
    1-1
  • 46'
    Ryogo Yamasaki  
    Marco Tulio Oliveira Lemos  
    1-1
  • 51'
    1-1
    Akimi Barada
  • 61'
    Yuta Miyamoto  
    Shinnosuke Fukuda  
    1-1
  • 62'
    Kyo Sato  
    Toichi Suzuki  
    1-1
  • 70'
    1-1
     Junnosuke Suzuki
     Akimi Barada
  • 77'
    1-1
     Hiroyuki Abe
     Masaki Ikeda
  • 77'
    1-1
     Taiga Hata
     Taiyo Hiraoka
  • 82'
    Sora Hiraga  
    Taichi Hara  
    1-1
  • 82'
    1-2
    goal Akito Suzuki (Assist:Kazuki Oiwa)
  • 86'
    Yuto Anzai  
    Shohei Takeda  
    1-2
  • 89'
    1-2
     Kazunari Ono
     Daiki Sugioka
  • 89'
    1-2
     Sho Fukuda
     Akito Suzuki
  • Kyoto Sanga vs Shonan Bellmare: Đội hình chính và dự bị

  • Kyoto Sanga4-3-3
    94
    Gu SungYun
    28
    Toichi Suzuki
    3
    Shogo Asada
    5
    Hisashi Appiah Tawiah
    2
    Shinnosuke Fukuda
    16
    Shohei Takeda
    19
    Daiki Kaneko
    7
    Sota Kawasaki
    14
    Taichi Hara
    9
    Marco Tulio Oliveira Lemos
    23
    Yuta Toyokawa
    29
    Akito Suzuki
    11
    Lukian Araujo de Almeida
    18
    Masaki Ikeda
    14
    Akimi Barada
    5
    Satoshi Tanaka
    13
    Taiyo Hiraoka
    37
    Yuto Suzuki
    22
    Kazuki Oiwa
    47
    Kim Min Tae
    2
    Daiki Sugioka
    23
    Daiki Tomii
    Shonan Bellmare4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 11Ryogo Yamasaki
    24Yuta Miyamoto
    44Kyo Sato
    31Sora Hiraga
    17Yuto Anzai
    21Warner Hahn
    10Shimpei Fukuoka
    Junnosuke Suzuki 30
    Taiga Hata 3
    Hiroyuki Abe 7
    Kazunari Ono 8
    Sho Fukuda 19
    Song Beom-Keun 1
    Kohei Okuno 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Cho Kwi Jea
    Satoshi Yamaguchi
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kyoto Sanga vs Shonan Bellmare: Số liệu thống kê

  • Kyoto Sanga
    Shonan Bellmare
  • 7
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 382
    Số đường chuyền
    405
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 29
    Đánh đầu thành công
    20
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 17
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 127
    Pha tấn công
    104
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    55
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Machida Zelvia 21 13 4 4 34 17 17 43 T B T H H T
2 Kashima Antlers 21 11 5 5 34 25 9 38 T T H H H B
3 Gamba Osaka 21 11 5 5 22 17 5 38 T T T T H B
4 Vissel Kobe 21 11 4 6 30 16 14 37 B H T B H T
5 Cerezo Osaka 21 9 8 4 29 22 7 35 H H T H T T
6 Avispa Fukuoka 21 9 8 4 22 18 4 35 T T T H T T
7 Hiroshima Sanfrecce 21 8 10 3 37 21 16 34 T T B T H H
8 FC Tokyo 21 9 6 6 30 27 3 33 B T H T T B
9 Urawa Red Diamonds 21 9 5 7 34 27 7 32 B H B H T T
10 Tokyo Verdy 21 7 9 5 30 34 -4 30 T T B T B T
11 Nagoya Grampus 21 8 3 10 22 24 -2 27 H B H B B B
12 Yokohama Marinos 21 7 5 9 31 31 0 26 B T T B B B
13 Kashiwa Reysol 21 6 8 7 24 29 -5 26 B B B B H T
14 Albirex Niigata 21 6 7 8 27 30 -3 25 B T H H H T
15 Kawasaki Frontale 21 5 8 8 29 30 -1 23 H T B H H H
16 Jubilo Iwata 21 6 5 10 27 31 -4 23 T B H H T B
17 Sagan Tosu 21 6 2 13 26 35 -9 20 B B T B B T
18 Kyoto Sanga 21 4 6 11 18 36 -18 18 H H T B H T
19 Shonan Bellmare 21 3 7 11 25 36 -11 16 B B H B H B
20 Consadole Sapporo 21 2 5 14 16 41 -25 11 B B B B B B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation