Kết quả Machida Zelvia vs Hiroshima Sanfrecce, 17h00 ngày 03/04
Kết quả Machida Zelvia vs Hiroshima Sanfrecce
Nhận định Machida Zelvia vs Sanfrecce Hiroshima, 17h00 ngày 3/4
Phong độ Machida Zelvia gần đây
Phong độ Hiroshima Sanfrecce gần đây
-
Thứ tư, Ngày 03/04/202417:00
-
Machida Zelvia 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.92-0
0.98O 2
0.93U 2
0.951
2.75X
3.252
2.50Hiệp 1+0
0.92-0
0.96O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Machida Zelvia vs Hiroshima Sanfrecce
-
Sân vận động: Machida Athletic Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 6
-
Machida Zelvia vs Hiroshima Sanfrecce: Diễn biến chính
-
15'0-0Naoto Arai
Hayato Araki -
19'Kai Shibato0-0
-
31'0-1Yuki Ohashi (Assist:Makoto Mitsuta)
-
46'Hokuto Shimoda
Kai Shibato0-1 -
52'0-1Sho Sasaki Penalty awarded
-
54'Hokuto Shimoda0-1
-
55'0-2Makoto Mitsuta
-
58'Junya Suzuki
Gen Shoji0-2 -
58'Na Sang Ho
Kazuki Fujimoto0-2 -
70'Ibrahim Dresevic0-2
-
73'Shunta Araki
Keiya Sento0-2 -
80'Mitchell Duke
Shota Fujio0-2 -
82'Yuki Ohashi(OW)1-2
-
87'1-2Sota Koshimichi
Taishi Matsumoto -
89'Oh Se-Hun1-2
-
Machida Zelvia vs Hiroshima Sanfrecce: Đội hình chính và dự bị
-
Machida Zelvia3-4-2-11Kosei Tani3Gen Shoji5Ibrahim Dresevic14Min-kyu Jang26Kotaro Hayashi8Keiya Sento45Kai Shibato7Yu Hirakawa22Kazuki Fujimoto9Shota Fujio90Oh Se-Hun77Yuki Ohashi11Makoto Mitsuta51Mutsuki Kato15Shuto Nakano14Taishi Matsumoto8Takumu Kawamura24Shunki Higashi33Tsukasa Shiotani4Hayato Araki19Sho Sasaki1Keisuke Osako
- Đội hình dự bị
-
18Hokuto Shimoda6Junya Suzuki10Na Sang Ho47Shunta Araki15Mitchell Duke42Koki Fukui41Takuya YasuiNaoto Arai 13Sota Koshimichi 32Goro Kawanami 22Yotaro Nakajima 35Motoki Ohara 40Gakuto Notsuda 7Aren Inoue 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Go KurodaMichael Skibbe
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Machida Zelvia vs Hiroshima Sanfrecce: Số liệu thống kê
-
Machida ZelviaHiroshima Sanfrecce
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng0
-
-
7Tổng cú sút15
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài11
-
-
9Sút Phạt23
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
299Số đường chuyền453
-
-
21Phạm lỗi7
-
-
2Việt vị3
-
-
34Đánh đầu thành công25
-
-
2Cứu thua0
-
-
15Rê bóng thành công7
-
-
5Thay người2
-
-
5Đánh chặn4
-
-
15Cản phá thành công7
-
-
15Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
86Pha tấn công122
-
-
26Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hiroshima Sanfrecce | 32 | 17 | 11 | 4 | 63 | 32 | 31 | 62 | T T T H T T |
2 | Vissel Kobe | 32 | 18 | 7 | 7 | 51 | 30 | 21 | 61 | H T T T T T |
3 | Machida Zelvia | 32 | 17 | 8 | 7 | 46 | 24 | 22 | 59 | T H H T H B |
4 | Kashima Antlers | 31 | 14 | 8 | 9 | 48 | 39 | 9 | 50 | B H B H H B |
5 | Gamba Osaka | 32 | 13 | 11 | 8 | 35 | 27 | 8 | 50 | H H B H H B |
6 | Tokyo Verdy | 32 | 12 | 12 | 8 | 42 | 42 | 0 | 48 | H T T T T H |
7 | FC Tokyo | 32 | 13 | 8 | 11 | 46 | 43 | 3 | 47 | H B B T T T |
8 | Nagoya Grampus | 32 | 14 | 4 | 14 | 40 | 38 | 2 | 46 | B T B T T T |
9 | Cerezo Osaka | 32 | 11 | 12 | 9 | 39 | 40 | -1 | 45 | B B B T H T |
10 | Yokohama Marinos | 31 | 12 | 5 | 14 | 52 | 53 | -1 | 41 | B T T B B B |
11 | Kawasaki Frontale | 31 | 10 | 10 | 11 | 50 | 45 | 5 | 40 | T B B T B T |
12 | Avispa Fukuoka | 32 | 9 | 13 | 10 | 28 | 33 | -5 | 40 | B H B B H H |
13 | Urawa Red Diamonds | 30 | 10 | 9 | 11 | 43 | 40 | 3 | 39 | H H H T B B |
14 | Albirex Niigata | 32 | 10 | 9 | 13 | 43 | 51 | -8 | 39 | T H T B B B |
15 | Kyoto Sanga | 31 | 10 | 8 | 13 | 37 | 50 | -13 | 38 | B T T T H B |
16 | Shonan Bellmare | 32 | 9 | 8 | 15 | 44 | 50 | -6 | 35 | B B T B B T |
17 | Kashiwa Reysol | 31 | 8 | 11 | 12 | 34 | 44 | -10 | 35 | T B B B H H |
18 | Jubilo Iwata | 31 | 8 | 8 | 15 | 36 | 51 | -15 | 32 | T B B T H B |
19 | Consadole Sapporo | 32 | 7 | 8 | 17 | 36 | 57 | -21 | 29 | T T T B H T |
20 | Sagan Tosu | 32 | 7 | 4 | 21 | 38 | 62 | -24 | 25 | B B B B B H |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản