Kết quả Machida Zelvia vs Kyoto Sanga, 12h00 ngày 30/11
Kết quả Machida Zelvia vs Kyoto Sanga
Nhận định, Soi kèo Machida Zelvia vs Kyoto Sanga, 12h00 ngày 30/11
Đối đầu Machida Zelvia vs Kyoto Sanga
Phong độ Machida Zelvia gần đây
Phong độ Kyoto Sanga gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202412:00
-
Machida Zelvia 11Kyoto Sanga 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.06+1
0.82O 2.5
0.84U 2.5
1.021
1.53X
4.502
5.00Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
1.05O 1
0.91U 1
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Machida Zelvia vs Kyoto Sanga
-
Sân vận động: Machida Athletic Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 37
-
Machida Zelvia vs Kyoto Sanga: Diễn biến chính
-
45'0-0Rafael Papagaio
-
54'Yuki Soma0-0
-
63'Mitchell Duke
Oh Se-Hun0-0 -
63'Shota Fujio
Erik Nascimento de Lima0-0 -
63'0-0Sora Hiraga
Yuta Toyokawa -
67'Gakuji Ota(OW)1-0
-
78'Shunta Araki
Yuki Soma1-0 -
78'Yuta Nakayama
Henry Heroki Mochizuki1-0 -
79'1-0Murilo de Souza Costa
Shimpei Fukuoka -
85'1-0Hisashi Appiah Tawiah
Shinnosuke Fukuda -
85'1-0Ryuma Nakano
Taichi Hara -
88'1-0Ryuma Nakano
-
90'Keiya Sento
Hokuto Shimoda1-0
-
Machida Zelvia vs Kyoto Sanga: Đội hình chính và dự bị
-
Machida Zelvia3-1-4-21Kosei Tani3Gen Shoji14Min-kyu Jang5Ibrahim Dresevic18Hokuto Shimoda26Kotaro Hayashi7Yuki Soma23Ryohei Shirasaki33Henry Heroki Mochizuki90Oh Se-Hun11Erik Nascimento de Lima23Yuta Toyokawa99Rafael Papagaio14Taichi Hara7Sota Kawasaki10Shimpei Fukuoka39Taiki Hirato2Shinnosuke Fukuda24Yuta Miyamoto50Yoshinori Suzuki44Kyo Sato26Gakuji Ota
- Đội hình dự bị
-
15Mitchell Duke9Shota Fujio19Yuta Nakayama47Shunta Araki8Keiya Sento42Koki Fukui22Kazuki FujimotoSora Hiraga 31Murilo de Souza Costa 77Hisashi Appiah Tawiah 5Ryuma Nakano 48Kentaro Kakoi 88Kazunari Kita 20Takuji Yonemoto 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Go KurodaCho Kwi Jea
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Machida Zelvia vs Kyoto Sanga: Số liệu thống kê
-
Machida ZelviaKyoto Sanga
-
7Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
23Tổng cú sút10
-
-
8Sút trúng cầu môn1
-
-
15Sút ra ngoài9
-
-
15Sút Phạt15
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
294Số đường chuyền291
-
-
72%Chuyền chính xác69%
-
-
10Phạm lỗi13
-
-
3Cứu thua4
-
-
10Rê bóng thành công6
-
-
5Thay người4
-
-
10Đánh chặn11
-
-
19Ném biên18
-
-
2Woodwork1
-
-
14Cản phá thành công9
-
-
7Thử thách6
-
-
29Long pass20
-
-
85Pha tấn công99
-
-
52Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản