Kết quả Machida Zelvia vs Kyoto Sanga, 12h00 ngày 30/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 37

  • Machida Zelvia vs Kyoto Sanga: Diễn biến chính

  • 45'
    0-0
    Rafael Papagaio
  • 54'
    Yuki Soma
    0-0
  • 63'
    Mitchell Duke  
    Oh Se-Hun  
    0-0
  • 63'
    Shota Fujio  
    Erik Nascimento de Lima  
    0-0
  • 63'
    0-0
     Sora Hiraga
     Yuta Toyokawa
  • 67'
    Gakuji Ota(OW)
    1-0
  • 78'
    Shunta Araki  
    Yuki Soma  
    1-0
  • 78'
    Yuta Nakayama  
    Henry Heroki Mochizuki  
    1-0
  • 79'
    1-0
     Murilo de Souza Costa
     Shimpei Fukuoka
  • 85'
    1-0
     Hisashi Appiah Tawiah
     Shinnosuke Fukuda
  • 85'
    1-0
     Ryuma Nakano
     Taichi Hara
  • 88'
    1-0
    Ryuma Nakano
  • 90'
    Keiya Sento  
    Hokuto Shimoda  
    1-0
  • Machida Zelvia vs Kyoto Sanga: Đội hình chính và dự bị

  • Machida Zelvia3-1-4-2
    1
    Kosei Tani
    3
    Gen Shoji
    14
    Min-kyu Jang
    5
    Ibrahim Dresevic
    18
    Hokuto Shimoda
    26
    Kotaro Hayashi
    7
    Yuki Soma
    23
    Ryohei Shirasaki
    33
    Henry Heroki Mochizuki
    90
    Oh Se-Hun
    11
    Erik Nascimento de Lima
    23
    Yuta Toyokawa
    99
    Rafael Papagaio
    14
    Taichi Hara
    7
    Sota Kawasaki
    10
    Shimpei Fukuoka
    39
    Taiki Hirato
    2
    Shinnosuke Fukuda
    24
    Yuta Miyamoto
    50
    Yoshinori Suzuki
    44
    Kyo Sato
    26
    Gakuji Ota
    Kyoto Sanga4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 15Mitchell Duke
    9Shota Fujio
    19Yuta Nakayama
    47Shunta Araki
    8Keiya Sento
    42Koki Fukui
    22Kazuki Fujimoto
    Sora Hiraga 31
    Murilo de Souza Costa 77
    Hisashi Appiah Tawiah 5
    Ryuma Nakano 48
    Kentaro Kakoi 88
    Kazunari Kita 20
    Takuji Yonemoto 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Go Kuroda
    Cho Kwi Jea
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Machida Zelvia vs Kyoto Sanga: Số liệu thống kê

  • Machida Zelvia
    Kyoto Sanga
  • 7
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 23
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 15
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 294
    Số đường chuyền
    291
  •  
     
  • 72%
    Chuyền chính xác
    69%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    6
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    9
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 29
    Long pass
    20
  •  
     
  • 85
    Pha tấn công
    99
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation