Kết quả Nagoya Grampus vs Consadole Sapporo, 12h00 ngày 19/10
Kết quả Nagoya Grampus vs Consadole Sapporo
Đối đầu Nagoya Grampus vs Consadole Sapporo
Phong độ Nagoya Grampus gần đây
Phong độ Consadole Sapporo gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202412:00
-
Nagoya Grampus 3 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.07+0.5
0.83O 2.5
0.97U 2.5
0.911
2.00X
3.252
3.25Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.76O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nagoya Grampus vs Consadole Sapporo
-
Sân vận động: Paloma Mizuho Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 34
-
Nagoya Grampus vs Consadole Sapporo: Diễn biến chính
-
22'0-0Park Min Gyu
-
35'0-1Yoshiaki Komai (Assist:Tomoki Kondo)
-
37'Kennedy Ebbs Mikuni0-1
-
46'Kasper Junker
Kensuke Nagai0-1 -
53'Shuhei Tokumoto0-1
-
66'0-1Supachok Sarachat
Ryota Aoki -
66'0-1Toya Nakamura
Daiki Suga -
66'Ryosuke Yamanaka
Shuhei Tokumoto0-1 -
73'Katsuhiro Nakayama
Keiya Shiihashi0-1 -
73'0-1Hiroki MIYAZAWA
Haruto Shirai -
73'0-1Seiya Baba
Ryu Takao -
78'0-1Takuma Arano
Leo Osaki -
82'Takuya Shigehiro
Takuya Uchida0-1 -
82'Anderson Patrick Aguiar Oliveira
Yuya Yamagishi0-1 -
83'Kennedy Ebbs Mikuni0-1
-
88'0-2Musashi Suzuki (Assist:Park Min Gyu)
-
Nagoya Grampus vs Consadole Sapporo: Đội hình chính và dự bị
-
Nagoya Grampus3-4-2-11Mitchell James Langerak2Yuki Nogami20Kennedy Ebbs Mikuni34Takuya Uchida55Shuhei Tokumoto8Keiya Shiihashi15Sho Inagaki33Taichi Kikuchi18Kensuke Nagai14Tsukasa Morishima11Yuya Yamagishi7Musashi Suzuki71Haruto Shirai11Ryota Aoki33Tomoki Kondo14Yoshiaki Komai25Leo Osaki4Daiki Suga2Ryu Takao50Daihachi Okamura3Park Min Gyu1Takanori Sugeno
- Đội hình dự bị
-
77Kasper Junker66Ryosuke Yamanaka27Katsuhiro Nakayama19Takuya Shigehiro10Anderson Patrick Aguiar Oliveira16Yohei Takeda3Ha Chang RaeToya Nakamura 6Supachok Sarachat 19Hiroki MIYAZAWA 10Seiya Baba 88Takuma Arano 27Jun Kodama 17Kim Gun Hee 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kenta HasegawaMichael Petrovic
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Nagoya Grampus vs Consadole Sapporo: Số liệu thống kê
-
Nagoya GrampusConsadole Sapporo
-
3Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
14Tổng cú sút14
-
-
5Sút trúng cầu môn7
-
-
9Sút ra ngoài7
-
-
2Cản sút3
-
-
13Sút Phạt15
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
471Số đường chuyền389
-
-
81%Chuyền chính xác75%
-
-
11Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị2
-
-
6Cứu thua6
-
-
9Rê bóng thành công9
-
-
5Thay người5
-
-
3Đánh chặn7
-
-
21Ném biên16
-
-
2Woodwork0
-
-
15Cản phá thành công12
-
-
8Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
28Long pass16
-
-
127Pha tấn công77
-
-
53Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 57 | 35 | 22 | 68 | T T T B T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 36 | 18 | 11 | 7 | 66 | 39 | 27 | 65 | T T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 31 | 21 | 63 | H B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 45 | 34 | 11 | 60 | H B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 36 | 16 | 11 | 9 | 55 | 40 | 15 | 59 | B T H T H H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 46 | 1 | 55 | T H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 43 | 43 | 0 | 52 | H T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 51 | T T H T B B |
9 | Yokohama Marinos | 36 | 14 | 7 | 15 | 58 | 58 | 0 | 49 | B B H H T T |
10 | Nagoya Grampus | 36 | 14 | 5 | 17 | 42 | 44 | -2 | 47 | T T B B B H |
11 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | 31 | 35 | -4 | 47 | H H T H T B |
12 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 48 | 43 | 5 | 46 | B B B T H T |
13 | Kyoto Sanga | 36 | 12 | 10 | 14 | 43 | 54 | -11 | 46 | B B T T H H |
14 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 57 | 51 | 6 | 45 | B T T H B H |
15 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 52 | -1 | 45 | B T T T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | 44 | 58 | -14 | 41 | B B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | 38 | 49 | -11 | 40 | H T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 36 | 9 | 8 | 19 | 45 | 64 | -19 | 35 | B B T B B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | 41 | 61 | -20 | 34 | H T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | 42 | 68 | -26 | 29 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản