Kết quả Nagoya Grampus vs Gamba Osaka, 14h00 ngày 11/05
Kết quả Nagoya Grampus vs Gamba Osaka
Đối đầu Nagoya Grampus vs Gamba Osaka
Phong độ Nagoya Grampus gần đây
Phong độ Gamba Osaka gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/05/202414:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.81-0
1.09O 2.25
1.08U 2.25
0.801
2.40X
3.002
2.70Hiệp 1+0
0.80-0
1.00O 0.75
0.73U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nagoya Grampus vs Gamba Osaka
-
Sân vận động: Paloma Mizuho Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 13
-
Nagoya Grampus vs Gamba Osaka: Diễn biến chính
-
46'Takuji Yonemoto
Sho Inagaki0-0 -
51'Ha Chang Rae0-0
-
67'0-1
Takeru Kishimoto
-
68'Kasper Junker
Anderson Patrick Aguiar Oliveira0-1 -
75'Masahito Ono
Ryuji Izumi0-1 -
75'Takuya Uchida
Ha Chang Rae0-1 -
81'0-1Ryoya Yamashita
Takeru Kishimoto -
81'0-1Ryotaro Meshino
Shu Kurata -
84'Ken Masui
Kensuke Nagai0-1 -
89'0-1Shinya Nakano
Isa Sakamoto -
89'0-1Shoji Toyama
Takashi Usami -
90'0-1Yusei Egawa
Keisuke Kurokawa
-
Nagoya Grampus vs Gamba Osaka: Đội hình chính và dự bị
-
Nagoya Grampus3-4-2-11Mitchell James Langerak24Akinari Kawazura3Ha Chang Rae20Kennedy Ebbs Mikuni7Ryuji Izumi8Keiya Shiihashi15Sho Inagaki27Katsuhiro Nakayama18Kensuke Nagai14Tsukasa Morishima10Anderson Patrick Aguiar Oliveira13Isa Sakamoto15Takeru Kishimoto7Takashi Usami10Shu Kurata23Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir16Tokuma Suzuki3Riku Handa20Shinnosuke Nakatani2Shota Fukuoka4Keisuke Kurokawa22Jun Ichimori
- Đội hình dự bị
-
6Takuji Yonemoto77Kasper Junker34Takuya Uchida41Masahito Ono17Ken Masui16Yohei Takeda2Yuki NogamiRyotaro Meshino 8Ryoya Yamashita 17Shinya Nakano 33Shoji Toyama 40Yusei Egawa 24Higashiguchi Masaki 1Neta Lavi 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kenta HasegawaDani Poyatos
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Nagoya Grampus vs Gamba Osaka: Số liệu thống kê
-
Nagoya GrampusGamba Osaka
-
7Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
6Tổng cú sút7
-
-
0Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
20Sút Phạt13
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
453Số đường chuyền497
-
-
12Phạm lỗi19
-
-
1Việt vị1
-
-
18Đánh đầu thành công23
-
-
3Cứu thua1
-
-
7Rê bóng thành công7
-
-
5Thay người5
-
-
5Đánh chặn4
-
-
7Cản phá thành công7
-
-
6Thử thách3
-
-
98Pha tấn công92
-
-
58Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Machida Zelvia | 21 | 13 | 4 | 4 | 34 | 17 | 17 | 43 | T B T H H T |
2 | Kashima Antlers | 21 | 11 | 5 | 5 | 34 | 25 | 9 | 38 | T T H H H B |
3 | Gamba Osaka | 21 | 11 | 5 | 5 | 22 | 17 | 5 | 38 | T T T T H B |
4 | Vissel Kobe | 21 | 11 | 4 | 6 | 30 | 16 | 14 | 37 | B H T B H T |
5 | Cerezo Osaka | 21 | 9 | 8 | 4 | 29 | 22 | 7 | 35 | H H T H T T |
6 | Avispa Fukuoka | 21 | 9 | 8 | 4 | 22 | 18 | 4 | 35 | T T T H T T |
7 | Hiroshima Sanfrecce | 21 | 8 | 10 | 3 | 37 | 21 | 16 | 34 | T T B T H H |
8 | FC Tokyo | 21 | 9 | 6 | 6 | 30 | 27 | 3 | 33 | B T H T T B |
9 | Urawa Red Diamonds | 21 | 9 | 5 | 7 | 34 | 27 | 7 | 32 | B H B H T T |
10 | Tokyo Verdy | 21 | 7 | 9 | 5 | 30 | 34 | -4 | 30 | T T B T B T |
11 | Nagoya Grampus | 21 | 8 | 3 | 10 | 22 | 24 | -2 | 27 | H B H B B B |
12 | Yokohama Marinos | 20 | 7 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 26 | B B T T B B |
13 | Kashiwa Reysol | 21 | 6 | 8 | 7 | 24 | 29 | -5 | 26 | B B B B H T |
14 | Albirex Niigata | 21 | 6 | 7 | 8 | 27 | 30 | -3 | 25 | B T H H H T |
15 | Kawasaki Frontale | 21 | 5 | 8 | 8 | 29 | 30 | -1 | 23 | H T B H H H |
16 | Jubilo Iwata | 21 | 6 | 5 | 10 | 27 | 31 | -4 | 23 | T B H H T B |
17 | Kyoto Sanga | 21 | 4 | 6 | 11 | 18 | 36 | -18 | 18 | H H T B H T |
18 | Sagan Tosu | 20 | 5 | 2 | 13 | 25 | 35 | -10 | 17 | B B B T B B |
19 | Shonan Bellmare | 21 | 3 | 7 | 11 | 25 | 36 | -11 | 16 | B B H B H B |
20 | Consadole Sapporo | 21 | 2 | 5 | 14 | 16 | 41 | -25 | 11 | B B B B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản