Kết quả Nagoya Grampus vs Machida Zelvia, 12h00 ngày 02/03
Kết quả Nagoya Grampus vs Machida Zelvia
Nhận định Nagoya Grampus Eight vs Machida Zelvia, 12h ngày 2/3
Đối đầu Nagoya Grampus vs Machida Zelvia
Phong độ Nagoya Grampus gần đây
Phong độ Machida Zelvia gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/03/202412:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.90O 2.25
0.97U 2.25
0.911
1.57X
4.002
5.00Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.77O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nagoya Grampus vs Machida Zelvia
-
Sân vận động: Paloma Mizuho Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 2
-
Nagoya Grampus vs Machida Zelvia: Diễn biến chính
-
21'0-1
Shota Fujio (Assist:Junya Suzuki)
-
39'0-1Min-kyu Jang
-
46'Ha Chang Rae0-1
-
54'Yuki Nogami0-1
-
55'0-1Ibrahim Dresevic
-
63'Ken Masui
Ryosuke Yamanaka0-1 -
64'Tojiro Kubo
Katsuhiro Nakayama0-1 -
74'0-1Mitchell Duke
Oh Se-Hun -
74'Yuya Yamagishi
Kensuke Nagai0-1 -
79'Ken Masui0-1
-
82'Anderson Patrick Aguiar Oliveira
Kasper Junker0-1 -
82'Shion Inoue
Ha Chang Rae0-1 -
82'0-1Kai Shibato
-
87'Takuji Yonemoto0-1
-
88'0-1Kazuki Fujimoto
Byron Vasquez
-
Nagoya Grampus vs Machida Zelvia: Đội hình chính và dự bị
-
Nagoya Grampus3-1-4-21Mitchell James Langerak20Kennedy Ebbs Mikuni3Ha Chang Rae2Yuki Nogami6Takuji Yonemoto66Ryosuke Yamanaka7Ryuji Izumi14Tsukasa Morishima27Katsuhiro Nakayama18Kensuke Nagai77Kasper Junker90Oh Se-Hun9Shota Fujio39Byron Vasquez45Kai Shibato18Hokuto Shimoda7Yu Hirakawa6Junya Suzuki5Ibrahim Dresevic14Min-kyu Jang26Kotaro Hayashi1Kosei Tani
- Đội hình dự bị
-
17Ken Masui25Tojiro Kubo11Yuya Yamagishi4Shion Inoue10Anderson Patrick Aguiar Oliveira16Yohei Takeda15Sho InagakiMitchell Duke 15Kazuki Fujimoto 22Koki Fukui 42Henry Heroki Mochizuki 33Jurato Ikeda 4Zento Uno 16Takuya Yasui 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kenta HasegawaGo Kuroda
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Nagoya Grampus vs Machida Zelvia: Số liệu thống kê
-
Nagoya GrampusMachida Zelvia
-
1Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
5Tổng cú sút14
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
2Sút ra ngoài7
-
-
2Cản sút6
-
-
23Sút Phạt14
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
421Số đường chuyền311
-
-
13Phạm lỗi22
-
-
1Việt vị1
-
-
27Đánh đầu thành công29
-
-
0Cứu thua1
-
-
18Rê bóng thành công12
-
-
5Thay người2
-
-
5Đánh chặn6
-
-
18Cản phá thành công12
-
-
9Thử thách12
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
95Pha tấn công101
-
-
33Tấn công nguy hiểm82
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Machida Zelvia | 21 | 13 | 4 | 4 | 34 | 17 | 17 | 43 | T B T H H T |
2 | Vissel Kobe | 22 | 12 | 4 | 6 | 33 | 17 | 16 | 40 | H T B H T T |
3 | Kashima Antlers | 21 | 11 | 5 | 5 | 34 | 25 | 9 | 38 | T T H H H B |
4 | Gamba Osaka | 21 | 11 | 5 | 5 | 22 | 17 | 5 | 38 | T T T T H B |
5 | Cerezo Osaka | 21 | 9 | 8 | 4 | 29 | 22 | 7 | 35 | H H T H T T |
6 | Avispa Fukuoka | 21 | 9 | 8 | 4 | 22 | 18 | 4 | 35 | T T T H T T |
7 | Hiroshima Sanfrecce | 22 | 8 | 10 | 4 | 38 | 24 | 14 | 34 | T B T H H B |
8 | FC Tokyo | 21 | 9 | 6 | 6 | 30 | 27 | 3 | 33 | B T H T T B |
9 | Urawa Red Diamonds | 21 | 9 | 5 | 7 | 34 | 27 | 7 | 32 | B H B H T T |
10 | Tokyo Verdy | 21 | 7 | 9 | 5 | 30 | 34 | -4 | 30 | T T B T B T |
11 | Nagoya Grampus | 21 | 8 | 3 | 10 | 22 | 24 | -2 | 27 | H B H B B B |
12 | Yokohama Marinos | 21 | 7 | 5 | 9 | 31 | 31 | 0 | 26 | B T T B B B |
13 | Kashiwa Reysol | 21 | 6 | 8 | 7 | 24 | 29 | -5 | 26 | B B B B H T |
14 | Albirex Niigata | 21 | 6 | 7 | 8 | 27 | 30 | -3 | 25 | B T H H H T |
15 | Kawasaki Frontale | 21 | 5 | 8 | 8 | 29 | 30 | -1 | 23 | H T B H H H |
16 | Jubilo Iwata | 21 | 6 | 5 | 10 | 27 | 31 | -4 | 23 | T B H H T B |
17 | Sagan Tosu | 21 | 6 | 2 | 13 | 26 | 35 | -9 | 20 | B B T B B T |
18 | Kyoto Sanga | 21 | 4 | 6 | 11 | 18 | 36 | -18 | 18 | H H T B H T |
19 | Shonan Bellmare | 21 | 3 | 7 | 11 | 25 | 36 | -11 | 16 | B B H B H B |
20 | Consadole Sapporo | 21 | 2 | 5 | 14 | 16 | 41 | -25 | 11 | B B B B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản