Kết quả Nagoya Grampus vs Vissel Kobe, 17h00 ngày 03/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 11

  • Nagoya Grampus vs Vissel Kobe: Diễn biến chính

  • 40'
    0-1
    goal Hotaru Yamaguchi
  • 46'
    Anderson Patrick Aguiar Oliveira  
    Ken Masui  
    0-1
  • 56'
    0-1
     Daiju Sasaki
     Koya Yuruki
  • 67'
    0-1
     Taisei Miyashiro
     Haruya Ide
  • 70'
    0-1
    Matheus Thuler
  • 71'
    Kyota Sakakibara  
    Takuji Yonemoto  
    0-1
  • 76'
    0-1
    Taisei Miyashiro
  • 81'
    0-2
    goal Yuya Osako (Assist:Daiju Sasaki)
  • 83'
    Tojiro Kubo  
    Katsuhiro Nakayama  
    0-2
  • 88'
    0-2
     Jean Patric
     Yoshinori Muto
  • Nagoya Grampus vs Vissel Kobe: Đội hình chính và dự bị

  • Nagoya Grampus3-4-2-1
    1
    Mitchell James Langerak
    24
    Akinari Kawazura
    3
    Ha Chang Rae
    20
    Kennedy Ebbs Mikuni
    7
    Ryuji Izumi
    8
    Keiya Shiihashi
    6
    Takuji Yonemoto
    27
    Katsuhiro Nakayama
    17
    Ken Masui
    14
    Tsukasa Morishima
    18
    Kensuke Nagai
    11
    Yoshinori Muto
    10
    Yuya Osako
    14
    Koya Yuruki
    96
    Hotaru Yamaguchi
    6
    Takahiro Ogihara
    18
    Haruya Ide
    24
    Gotoku Sakai
    4
    Tetsushi Yamakawa
    3
    Matheus Thuler
    15
    Yuki Honda
    1
    Daiya Maekawa
    Vissel Kobe4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 10Anderson Patrick Aguiar Oliveira
    28Kyota Sakakibara
    25Tojiro Kubo
    16Yohei Takeda
    2Yuki Nogami
    34Takuya Uchida
    15Sho Inagaki
    Daiju Sasaki 22
    Taisei Miyashiro 9
    Jean Patric 26
    Shota Arai 21
    Ryo Hatsuse 19
    Ryuma Kikuchi 81
    Kakeru Yamauchi 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kenta Hasegawa
    Takayuki Yoshida
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Nagoya Grampus vs Vissel Kobe: Số liệu thống kê

  • Nagoya Grampus
    Vissel Kobe
  • 7
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 433
    Số đường chuyền
    390
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    31
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 3
    Thay người
    3
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    16
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 106
    Pha tấn công
    92
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    27
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 36 20 8 8 57 35 22 68 T T T B T H
2 Hiroshima Sanfrecce 36 18 11 7 66 39 27 65 T T T B B B
3 Machida Zelvia 36 18 9 9 52 31 21 63 H B B H B T
4 Gamba Osaka 36 16 12 8 45 34 11 60 H B T H T T
5 Kashima Antlers 36 16 11 9 55 40 15 59 B T H T H H
6 Tokyo Verdy 36 14 13 9 47 46 1 55 T H B T T H
7 Cerezo Osaka 36 13 13 10 43 43 0 52 H T T B H T
8 FC Tokyo 36 14 9 13 49 49 0 51 T T H T B B
9 Yokohama Marinos 36 14 7 15 58 58 0 49 B B H H T T
10 Nagoya Grampus 36 14 5 17 42 44 -2 47 T T B B B H
11 Avispa Fukuoka 36 11 14 11 31 35 -4 47 H H T H T B
12 Urawa Red Diamonds 35 12 10 13 48 43 5 46 B B B T H T
13 Kyoto Sanga 36 12 10 14 43 54 -11 46 B B T T H H
14 Kawasaki Frontale 35 11 12 12 57 51 6 45 B T T H B H
15 Shonan Bellmare 36 12 9 15 51 52 -1 45 B T T T T H
16 Albirex Niigata 36 10 11 15 44 58 -14 41 B B B H B H
17 Kashiwa Reysol 36 9 13 14 38 49 -11 40 H T H B B H
18 Jubilo Iwata 36 9 8 19 45 64 -19 35 B B T B B B
19 Consadole Sapporo 36 8 10 18 41 61 -20 34 H T B T H H
20 Sagan Tosu 36 8 5 23 42 68 -26 29 B H H B T B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation