Kết quả Nagoya Grampus vs Vissel Kobe, 17h00 ngày 03/05
Kết quả Nagoya Grampus vs Vissel Kobe
Nhận định Nagoya Grampus vs Vissel Kobe, 17h00 ngày 3/5
Đối đầu Nagoya Grampus vs Vissel Kobe
Phong độ Nagoya Grampus gần đây
Phong độ Vissel Kobe gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 03/05/202417:00
-
Vissel Kobe 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.95-0.5
0.95O 2.25
0.99U 2.25
0.891
2.75X
3.102
2.37Hiệp 1+0
1.29-0
0.67O 0.75
0.80U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nagoya Grampus vs Vissel Kobe
-
Sân vận động: Paloma Mizuho Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 11
-
Nagoya Grampus vs Vissel Kobe: Diễn biến chính
-
40'0-1Hotaru Yamaguchi
-
46'Anderson Patrick Aguiar Oliveira
Ken Masui0-1 -
56'0-1Daiju Sasaki
Koya Yuruki -
67'0-1Taisei Miyashiro
Haruya Ide -
70'0-1Matheus Thuler
-
71'Kyota Sakakibara
Takuji Yonemoto0-1 -
76'0-1Taisei Miyashiro
-
81'0-2Yuya Osako (Assist:Daiju Sasaki)
-
83'Tojiro Kubo
Katsuhiro Nakayama0-2 -
88'0-2Jean Patric
Yoshinori Muto
-
Nagoya Grampus vs Vissel Kobe: Đội hình chính và dự bị
-
Nagoya Grampus3-4-2-11Mitchell James Langerak24Akinari Kawazura3Ha Chang Rae20Kennedy Ebbs Mikuni7Ryuji Izumi8Keiya Shiihashi6Takuji Yonemoto27Katsuhiro Nakayama17Ken Masui14Tsukasa Morishima18Kensuke Nagai11Yoshinori Muto10Yuya Osako14Koya Yuruki96Hotaru Yamaguchi6Takahiro Ogihara18Haruya Ide24Gotoku Sakai4Tetsushi Yamakawa3Matheus Thuler15Yuki Honda1Daiya Maekawa
- Đội hình dự bị
-
10Anderson Patrick Aguiar Oliveira28Kyota Sakakibara25Tojiro Kubo16Yohei Takeda2Yuki Nogami34Takuya Uchida15Sho InagakiDaiju Sasaki 22Taisei Miyashiro 9Jean Patric 26Shota Arai 21Ryo Hatsuse 19Ryuma Kikuchi 81Kakeru Yamauchi 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kenta HasegawaTakayuki Yoshida
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Nagoya Grampus vs Vissel Kobe: Số liệu thống kê
-
Nagoya GrampusVissel Kobe
-
7Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
14Sút Phạt16
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
433Số đường chuyền390
-
-
15Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị1
-
-
15Đánh đầu thành công31
-
-
3Cứu thua3
-
-
9Rê bóng thành công12
-
-
3Thay người3
-
-
5Đánh chặn7
-
-
9Cản phá thành công12
-
-
10Thử thách16
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
106Pha tấn công92
-
-
49Tấn công nguy hiểm27
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 57 | 35 | 22 | 68 | T T T B T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 36 | 18 | 11 | 7 | 66 | 39 | 27 | 65 | T T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 31 | 21 | 63 | H B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 45 | 34 | 11 | 60 | H B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 36 | 16 | 11 | 9 | 55 | 40 | 15 | 59 | B T H T H H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 46 | 1 | 55 | T H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 43 | 43 | 0 | 52 | H T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 51 | T T H T B B |
9 | Yokohama Marinos | 36 | 14 | 7 | 15 | 58 | 58 | 0 | 49 | B B H H T T |
10 | Nagoya Grampus | 36 | 14 | 5 | 17 | 42 | 44 | -2 | 47 | T T B B B H |
11 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | 31 | 35 | -4 | 47 | H H T H T B |
12 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 48 | 43 | 5 | 46 | B B B T H T |
13 | Kyoto Sanga | 36 | 12 | 10 | 14 | 43 | 54 | -11 | 46 | B B T T H H |
14 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 57 | 51 | 6 | 45 | B T T H B H |
15 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 52 | -1 | 45 | B T T T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | 44 | 58 | -14 | 41 | B B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | 38 | 49 | -11 | 40 | H T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 36 | 9 | 8 | 19 | 45 | 64 | -19 | 35 | B B T B B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | 41 | 61 | -20 | 34 | H T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | 42 | 68 | -26 | 29 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản