Kết quả Sagan Tosu vs FC Tokyo, 17h00 ngày 31/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 17

  • Sagan Tosu vs FC Tokyo: Diễn biến chính

  • 11'
    0-1
    goal Yasuki Kimoto (Assist:Takahiro Kou)
  • 23'
    0-1
    Kuryu Matsuki Goal Disallowed
  • 35'
    Yoichi Naganuma
    0-1
  • 44'
    0-1
    Kuryu Matsuki
  • 59'
    Kosuke Yamazaki
    0-1
  • 65'
    0-1
     Hotaka Nakamura
     Teruhito Nakagawa
  • 72'
    Yuki Horigome  
    Yusuke Maruhashi  
    0-1
  • 76'
    0-1
     Diego Queiroz de Oliveira
     Kuryu Matsuki
  • 76'
    0-1
     Jandir Breno Souza Silva
     Kota Tawaratsumida
  • 82'
    Fumiya Kitajima  
    Taichi Kikuchi  
    0-1
  • 82'
    Vinicius Araujo  
    Cayman Togashi  
    0-1
  • 82'
    Naoyuki Fujita  
    Kohei Tezuka  
    0-1
  • 87'
    0-1
     Riki Harakawa
     Ryotaro Araki
  • 87'
    Atsushi Kawata  
    Ayumu Yokoyama  
    0-1
  • 87'
    0-1
     Shuhei Tokumoto
     Soma Anzai
  • Sagan Tosu vs FC Tokyo: Đội hình chính và dự bị

  • Sagan Tosu4-2-3-1
    71
    Park Ir-Kyu
    28
    Yusuke Maruhashi
    16
    Katsunori Ueebisu
    2
    Kosuke Yamazaki
    88
    Yoichi Naganuma
    7
    Kohei Tezuka
    5
    So Kawahara
    13
    Ayumu Yokoyama
    23
    Taichi Kikuchi
    22
    Cayman Togashi
    99
    Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
    39
    Teruhito Nakagawa
    71
    Ryotaro Araki
    33
    Kota Tawaratsumida
    8
    Takahiro Kou
    7
    Kuryu Matsuki
    37
    Koizumi Kei
    38
    Soma Anzai
    4
    Yasuki Kimoto
    44
    Henrique Trevisan
    49
    Kashif Bangnagande
    41
    Taishi Brandon Nozawa
    FC Tokyo4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 21Yuki Horigome
    11Vinicius Araujo
    36Fumiya Kitajima
    14Naoyuki Fujita
    9Atsushi Kawata
    31Masahiro Okamoto
    18Shota Hino
    Hotaka Nakamura 2
    Diego Queiroz de Oliveira 9
    Jandir Breno Souza Silva 70
    Shuhei Tokumoto 43
    Riki Harakawa 40
    Go Hatano 13
    Masato Morishige 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Akio Kogiku
    Peter Cklamovski
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Sagan Tosu vs FC Tokyo: Số liệu thống kê

  • Sagan Tosu
    FC Tokyo
  • 8
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 476
    Số đường chuyền
    509
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    4
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    16
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 111
    Pha tấn công
    99
  •  
     
  • 75
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation