Kết quả Sagan Tosu vs Gamba Osaka, 17h00 ngày 14/07
Kết quả Sagan Tosu vs Gamba Osaka
Nhận định Sagan Tosu vs Gamba Osaka, 17h00 ngày 14/7
Đối đầu Sagan Tosu vs Gamba Osaka
Phong độ Sagan Tosu gần đây
Phong độ Gamba Osaka gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 14/07/202417:00
-
Sagan Tosu 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.83-0.5
1.07O 2.5
0.94U 2.5
0.941
3.20X
3.302
2.05Hiệp 1+0.25
0.76-0.25
1.16O 1
0.92U 1
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sagan Tosu vs Gamba Osaka
-
Sân vận động: Tosu Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 23
-
Sagan Tosu vs Gamba Osaka: Diễn biến chính
-
19'0-1Isa Sakamoto (Assist:Ryoya Yamashita)
-
46'Hikaru Nakahara
Vinicius Araujo0-1 -
64'Kohei Tezuka
Yuki Horigome0-1 -
64'0-1Juan Matheus Alano Nascimento
Ryoya Yamashita -
64'0-1Shu Kurata
Welton Felipe Paragua de Melo -
72'Hiroshi Kiyotake
Taichi Kikuchi0-1 -
72'Kim Tae Hyeon
Keisuke Sakaiya0-1 -
81'0-1Issam Jebali
Isa Sakamoto -
81'0-1Riku Matsuda
Takashi Usami -
84'Kohei Tezuka0-1
-
84'0-2Issam Jebali (Assist:Shu Kurata)
-
85'Vykintas Slivka
Akito Fukuta0-2 -
90'0-2Yusei Egawa
Keisuke Kurokawa
-
Sagan Tosu vs Gamba Osaka: Đội hình chính và dự bị
-
Sagan Tosu4-2-3-171Park Ir-Kyu32Keisuke Sakaiya3Seiji Kimura2Kosuke Yamazaki42Wataru Harada6Akito Fukuta23Taichi Kikuchi13Ayumu Yokoyama21Yuki Horigome22Cayman Togashi11Vinicius Araujo7Takashi Usami17Ryoya Yamashita13Isa Sakamoto97Welton Felipe Paragua de Melo23Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir16Tokuma Suzuki3Riku Handa20Shinnosuke Nakatani2Shota Fukuoka4Keisuke Kurokawa22Jun Ichimori
- Đội hình dự bị
-
8Hikaru Nakahara7Kohei Tezuka20Kim Tae Hyeon55Hiroshi Kiyotake77Vykintas Slivka1Arnau Riera Rodriguez5So KawaharaJuan Matheus Alano Nascimento 47Shu Kurata 10Riku Matsuda 46Issam Jebali 11Yusei Egawa 24Kei Ishikawa 25Neta Lavi 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Akio KogikuDani Poyatos
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Sagan Tosu vs Gamba Osaka: Số liệu thống kê
-
Sagan TosuGamba Osaka
-
6Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
13Tổng cú sút14
-
-
5Sút trúng cầu môn7
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
8Sút Phạt10
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
594Số đường chuyền460
-
-
10Phạm lỗi7
-
-
3Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công9
-
-
5Thay người5
-
-
7Đánh chặn4
-
-
11Cản phá thành công9
-
-
13Thử thách11
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
122Pha tấn công76
-
-
69Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản